Xaravix 20 - Rivaroxaban DHG
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-36115-22
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
24 tháng
Video
Xaravix 20 là thuốc gì?
- Xaravix 20 của DHG chứa hoạt chất Rivaroxaban 20mg, được sử dụng nhằm ngăn ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi và đột quỵ do rung nhĩ không do van tim. Nhờ cơ chế ức chế trực tiếp yếu tố Xa, Xaravix 20 giúp kiểm soát đông máu hiệu quả, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông nguy hiểm. Sản phẩm phù hợp cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch cao, cần kiểm soát huyết khối lâu dài.
Thành phần có trong Xaravix 20
- Rivaroxaban 20mg.
Cách hoạt động của Xaravix 20
- Cơ chế tác dụng: Rivaroxaban là chất ức chế trực tiếp, chọn lọc cao yếu tố Xa (FXa), ngăn chặn chuyển đổi prothrombin thành thrombin, làm gián đoạn con đường nội sinh và ngoại sinh của quá trình đông máu. Thuốc ức chế hình thành thrombin và phát triển huyết khối nhưng không ức chế thrombin (yếu tố IIa) và không ảnh hưởng đến tiểu cầu.
Công dụng của Xaravix 20
- Xaravix 20 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc mạch toàn thân: Ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim (non-valvular atrial fibrillation) có ≥1 yếu tố nguy cơ như suy tim, tăng huyết áp, tuổi >75, đái tháo đường, tiền sử đột quỵ hoặc thiếu máu cục bộ thoáng qua.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE): Hỗ trợ điều trị cấp tính và phòng ngừa tái phát DVT/PE ở người lớn.
- Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE): Ở bệnh nhân phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối.
- Giảm nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch: Ở bệnh nhân bệnh động mạch vành (CAD), bệnh động mạch ngoại vi (PAD), hoặc sau can thiệp cải thiện lưu lượng máu chi dưới.
- Hỗ trợ chuyển nhịp: Có thể dùng ở bệnh nhân cần chuyển nhịp do rung nhĩ.
Hướng dẫn sử dụng
- Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ.
- Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
- Liều khuyến cáo để phòng ngừa huyết khối tắc tĩnh mạch trong đại phẫu thuật chỉnh hình là một viên nén 10mg hàng ngày.
- Thời gian điều trị: Sau khi tiến hành đại phẫu khớp háng - điều trị trong 5 tuần. Sau khi tiến hành đại phẫu khớp gối - điều trị trong 2 tuần.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Rivaroxaban hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang chảy máu nghiêm trọng (ví dụ: xuất huyết nội sọ, xuất huyết tiêu hóa).
- Bệnh gan kèm rối loạn đông máu, nguy cơ chảy máu lâm sàng (xơ gan Child-Pugh B/C).
- Suy thận nặng (CrCl <15 mL/phút).
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (thuốc qua hàng rào rau thai và bài tiết vào sữa mẹ).
- Dùng đồng thời với thuốc chống đông khác (warfarin, heparin, dabigatran, apixaban), trừ khi chuyển đổi thuốc hoặc dùng heparin để duy trì ống thông.
- Loét tiêu hóa, khối u ác tính có nguy cơ chảy máu cao, chấn thương/phẫu thuật não, cột sống, mắt gần đây, giãn tĩnh mạch thực quản, dị dạng/phình mạch nội sọ/cột sống.
- Trẻ em dưới 18 tuổi (chưa xác định an toàn).
Tác dụng phụ
- Thường gặp:
- Huyết học: Thiếu máu, chảy máu cam, xuất huyết da, tụ máu, tiểu máu.
- Tiêu hóa: Chảy máu nướu, xuất huyết tiêu hóa, đau bụng, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, nôn.
- Toàn thân: Chóng mặt, đau đầu, sốt, phù ngoại vi, giảm sức lực.
- Ít gặp:
- Huyết học: Giảm tiểu cầu.
- Gan: Tăng men gan (ALT, AST).
- Thần kinh: Xuất huyết nội sọ, ngất xỉu.
- Da: Ngứa, mày đay.
- Hiếm gặp:
- Phản ứng quá mẫn: Sốc phản vệ, phù mạch.
- Thận: Suy thận cấp.
- Cơ xương: Tụ máu cơ, đau cơ.
- Tim mạch: Tụ máu màng ngoài tim, rối loạn nhịp tim.
Lưu ý/thận trọng khi sử dụng
- Nguy cơ chảy máu: Theo dõi dấu hiệu xuất huyết (chảy máu cam, nướu, xuất huyết da, tiểu máu, ho ra máu). Ngừng thuốc nếu xuất huyết nghiêm trọng.
- Suy thận: Theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận nặng (CrCl 15-29 mL/phút) do tăng nồng độ thuốc trong máu.
- Suy gan: Thận trọng ở bệnh nhân suy gan trung bình, chống chỉ định ở suy gan nặng.
- Người cao tuổi: Tăng nguy cơ chảy máu do giảm chức năng thận.
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng do nguy cơ chóng mặt, ngất xỉu.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tương tác với thuốc khác
- Tăng nồng độ Rivaroxaban (nguy cơ chảy máu):
- Ức chế mạnh CYP3A4/P-gp: Ketoconazole, itraconazole, ritonavir, clarithromycin, erythromycin (không khuyến cáo dùng đồng thời).
- Ức chế nhẹ/trung bình: Fluconazole, verapamil, amiodarone (thận trọng).
- Giảm nồng độ Rivaroxaban (giảm hiệu quả):
- Cảm ứng mạnh CYP3A4/P-gp: Rifampicin, phenytoin, carbamazepine, phenobarbital, St. John’s Wort.
- Tăng nguy cơ chảy máu:
- NSAIDs (ibuprofen, naproxen), aspirin, clopidogrel, SSRIs/SNRIs.
- Thuốc chống đông khác (warfarin, heparin, enoxaparin) khi chuyển đổi không đúng cách.
- Không tương tác đáng kể: Enoxaparin, clopidogrel (75mg duy trì), naproxen (500mg) ở đa số bệnh nhân, nhưng cần theo dõi cá nhân hóa.
Sản phẩm tương tự
Câu hỏi thường gặp
Giá Xaravix 20 có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0971.899.466
- Zalo: 090.179.6388
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này