Ratatos 50 - Cefditoren 50mg/50ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-19 15:38:33

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110172923
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống

Video

Ratatos 50 là thuốc gì?

  • Ratatos 50 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Dopharma), Việt Nam, đạt tiêu chuẩn GMP-WHO. Thuốc chứa hoạt chất chính là Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 50mg/5ml, được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống, đóng gói hộp 1 lọ x 60ml hoặc 90ml, với số đăng ký 893110172923. Ratatos 50 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, đặc biệt ở trẻ em trên 6 tháng tuổi.

Thành phần có trong Ratatos 50

  • Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 50mg: Kháng sinh cephalosporin thế hệ ba, phổ rộng, kháng beta-lactamase.

Cách hoạt động của Ratatos 50

  • Cefditoren pivoxil là một tiền chất, được chuyển hóa thành Cefditoren trong quá trình hấp thu qua đường tiêu hóa. Cefditoren liên kết với các protein gắn penicillin (PBPs), ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần chính của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.

Công dụng của Ratatos 50

  • Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan cấp (bao gồm viêm quanh amidan và áp xe quanh amidan).
  • Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng do các vi khuẩn nhạy cảm như Streptococcus pyogenes hoặc Staphylococcus aureus (nhạy cảm với methicillin).
  • Hỗ trợ điều trị các nhiễm khuẩn khác như viêm phế quản, viêm phổi mắc phải cộng đồng ở trẻ em.

Hướng dẫn sử dụng 

  • Cách sử dụng: Hòa bột Ratatos 50 với một lượng nước lọc vừa đủ (theo hướng dẫn trên bao bì, thường khoảng 30-60ml cho lọ 60ml) để tạo hỗn dịch. Lắc đều trước khi dùng.
  • Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
    • Trẻ em (>6 tháng tuổi):
      • Liều thông thường: 3mg Cefditoren/kg cân nặng, uống 3 lần/ngày, sau bữa ăn.
      • Liều tăng cường: Có thể tăng lên 6mg/kg nếu cần, nhưng tổng liều không vượt quá 600mg/ngày.
      • Ví dụ: Trẻ nặng 20kg sẽ dùng 60mg (6ml hỗn dịch) x 3 lần/ngày, hoặc tăng lên 120mg (12ml) x 3 lần/ngày nếu bác sĩ chỉ định.
    • Trẻ em >12 tuổi:
      • Có thể chuyển sang dạng viên nén (Cefditoren 200mg hoặc 400mg), liều 200-400mg x 2 lần/ngày, tùy mức độ nhiễm khuẩn.
    • Người lớn:
      • Viêm họng/amidan: 200mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
      • Viêm phế quản mạn (đợt cấp): 400mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
      • Viêm phổi cộng đồng: 400mg x 2 lần/ngày, trong 14 ngày.
      • Nhiễm khuẩn da/mô mềm: 200mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
    • Bệnh nhân suy thận:
      • ClCr 50-80ml/phút: Không cần điều chỉnh liều.
      • ClCr 30-49ml/phút: Tối đa 200mg x 2 lần/ngày.
      • Suy thận giai đoạn cuối (ClCr <30ml/phút): Chưa xác định liều phù hợp, cần tham khảo bác sĩ.
    • Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều do Cefditoren ít chuyển hóa qua gan.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Cefditoren, các kháng sinh cephalosporin, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Quá mẫn với penicillin (do nguy cơ dị ứng chéo).
  • Thiếu hụt carnitin hoặc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh dẫn đến thiếu carnitin (do Cefditoren pivoxil tạo pivaloylcarnitin, làm tăng thải trừ carnitin).
  • Quá mẫn với protein sữa (do tá dược natri caseinat trong một số chế phẩm).
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi (do thiếu dữ liệu an toàn).

Tác dụng phụ 

  • Thường gặp:
    • Tiêu hóa: Tiêu chảy, phân lỏng, đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, ợ nóng.
    • Da: Phát ban, mẩn ngứa.
    • Khác: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
  • Hiếm gặp:
    • Dị ứng: Mày đay, phù mạch, sốc phản vệ.
    • Tiêu hóa: Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile (tiêu chảy nặng, có máu trong phân).
    • Huyết học: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan.
    • Da: Hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử da nhiễm độc (TEN).
    • Thần kinh: Co giật (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc tiền sử co giật).
    • Âm đạo: Ngứa, đỏ, tiết dịch trắng đục (nhiễm nấm âm đạo).
  • Rất hiếm:
    • Kéo dài thời gian prothrombin, gây nguy cơ chảy máu.
    • Thiếu máu tan máu.

Lưu ý/thận trọng khi sử dụng

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do chưa có nghiên cứu đầy đủ. Cephalosporin thường được coi là an toàn với thai nhi, nhưng cần tham khảo bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Cefditoren bài tiết qua sữa mẹ, cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ và tham khảo bác sĩ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ, cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Tương tác với thuốc khác

  • Thuốc kháng acid (chứa nhôm/magiê), thuốc đối kháng thụ thể H2 (Famotidine), hoặc thuốc ức chế bơm proton (Omeprazole): Giảm hấp thu Cefditoren, làm giảm hiệu quả. Uống Cefditoren cách các thuốc này ít nhất 2 giờ.
  • Probenecid: Tăng nồng độ Cefditoren trong huyết tương, kéo dài thời gian tác dụng, có thể tăng độc tính.
  • Thuốc chống đông máu (Warfarin): Có thể kéo dài thời gian prothrombin, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc chống co thắt cơ (Cisatracurium, Pancuronium): Có thể tương tác, cần theo dõi.

Sản phẩm tương tự


Câu hỏi thường gặp

Nếu muốn tìm mua Ratatos 50 chính hãng, bạn có thể liên hệ với Dược Phẩm TAP. Dược Phẩm TAP cam kết luôn bán hàng chính hãng, tuyệt đối không bán hàng giả, hàng kém chất lượng. Để mua hàng bạn có thể chọn một trong những cách như sau:

- Cách 1: Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Giờ bán hàng buổi sáng: từ 9h-11h30, chiều: từ 14h-16h.

- Cách 2: Mua qua website của nhà thuốc: Duocphamtap.com

- Cách 3: Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ