Polnye Allomed
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110165623
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Hạn sử dụng:
36 tháng
Video
Polnye Allomed là thuốc gì?
- Polnye – Acid Amin Thuốc Truyền Allomed là sản phẩm dùng trong đường truyền tĩnh mạch, cung cấp đầy đủ các amino acid thiết yếu hỗ trợ phục hồi thể trạng, tăng cường tổng hợp protein và cải thiện chức năng miễn dịch. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho bệnh nhân suy nhược, sau phẫu thuật, bỏng hoặc ăn uống kém hấp thu, giúp bù đắp chất dinh dưỡng thiết yếu nhanh chóng và hiệu quả. Allomed chọn lọc amino acid đạt chuẩn y tế, đảm bảo tỷ lệ phù hợp cho nhu cầu phục hồi và tái tạo cơ bắp. Polnye – Allomed là giải pháp ưu việt trong hỗ trợ dinh dưỡng điều trị, giúp bệnh nhân tăng cường thể lực và rút ngắn thời gian hồi phục.
Thành phần có trong Polnye Allomed
- L-Isoleucin: 1500mg,
- L-Leucin: 2000mg,
- L-Lysin acetat: 1400mg,
- L-Methionin: 1000mg,
- L-Phenylalanin: 1000mg,
- L-Threonin: 500mg,
- L-Tryptophan: 500mg,
- L-Valin: 1500mg,
- L-Alanin: 600mg,
- L-Arginin (dưới dạng L-Arginin hydroclorid): 600mg,
- L-Aspartic acid: 50mg,
- L-Glutamic acid: 50mg,
- L-Histidin (dưới dạng L-Histidin hydroclorid monohydrat): 500mg,
- L-Prolin: 400mg,
- L-Serin: 200mg,
- L-Tyrosin: 100mg,
- Glycin: 300mg,
- Tá dược: Nước cất pha tiêm, dung môi phù hợp.
Cách hoạt động của Polnye Allomed
- Cung cấp acid amin thiết yếu và không thiết yếu để tổng hợp protein, duy trì chức năng tế bào và mô.
- Acid amin chuỗi nhánh (BCAA) cạnh tranh với acid amin thơm (phenylalanin, tyrosin) tại hàng rào máu-não, giảm tích lũy chất độc thần kinh ở bệnh nhân suy gan.
- Giảm sản xuất ure ở bệnh nhân suy thận, hỗ trợ chức năng thận.
Công dụng của Polnye Allomed
- Cung cấp acid amin qua đường tĩnh mạch:
- Bệnh nhân suy thận cấp và mãn tính, đặc biệt khi cần thẩm phân (lọc máu hoặc lọc màng bụng).
- Bệnh nhân suy dinh dưỡng nặng hoặc thiếu protein máu.
- Trước và sau phẫu thuật để hỗ trợ tổng hợp protein và phục hồi.
- Hỗ trợ chức năng gan và thận:
- Giảm gánh nặng chuyển hóa nitơ ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Cải thiện cân bằng nitơ, hỗ trợ quá trình trao đổi chất.
- Điều trị hội chứng não gan (hepatic encephalopathy):
- Cung cấp acid amin chuỗi nhánh (BCAA: Leucin, Isoleucin, Valin) để giảm nồng độ ammoniac máu, cải thiện chức năng thần kinh.
- Bổ sung dinh dưỡng:
- Bệnh nhân không thể ăn uống qua đường tiêu hóa (như hôn mê, tắc ruột, hoặc sau phẫu thuật tiêu hóa).
- Bệnh nhân cần tăng cường sức khỏe tổng thể trong các bệnh lý mạn tính.
Hướng dẫn sử dụng
- Cách sử dụng: Truyền tĩnh mạch trung ương hoặc ngoại biên (theo chỉ định bác sĩ).
- Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
- Người lớn:
- Truyền tĩnh mạch trung ương: Pha 500ml Polnye vào dung dịch chứa carbohydrate (như glucose 5% hoặc 10%) và truyền liên tục trong 24 giờ.
- Liều thông thường: 500-1000ml/ngày, tương đương 0,6-1g acid amin/kg/ngày.
- Tốc độ truyền: 20-35 giọt/phút (tương đương 1-2ml/phút), điều chỉnh theo tình trạng bệnh nhân.
- Bệnh nhân suy thận:
- Liều thấp hơn, thường 250-500ml/ngày, kết hợp với thẩm phân để tránh tích lũy nitơ.
- Bệnh nhân suy gan:
- Liều điều chỉnh theo mức độ suy gan, thường 500ml/ngày, ưu tiên BCAA.
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định bác sĩ, do nguy cơ mất cân bằng điện giải.
- Người lớn:
Chống chỉ định
- Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc (như L-Lysin, L-Arginin).
- Nhiễm toan chuyển hóa nặng (pH máu <7,2).
- Suy gan hoặc suy thận nặng không được thẩm phân (nguy cơ tích lũy nitơ).
- Rối loạn chuyển hóa acid amin bẩm sinh (như bệnh phenylketonuria, maple syrup urine disease).
- Trẻ sơ sinh (do nguy cơ mất cân bằng điện giải).
Tác dụng phụ
- Tác dụng phụ thường gặp (>1/100):
- Kích ứng tại vị trí truyền: Đau, đỏ, sưng tĩnh mạch.
- Buồn nôn, nôn, đau bụng.
- Sốt nhẹ, ớn lạnh.
- Tác dụng phụ ít gặp (1/1,000 - 1/100):
- Rối loạn điện giải: Hạ kali máu, hạ magnesi máu.
- Tăng đường huyết (nếu pha với glucose liều cao).
- Phù ngoại biên do truyền quá nhanh.
- Tác dụng phụ hiếm gặp (<1/1,000):
- Nhiễm toan chuyển hóa (do tích lũy acid amin).
- Tăng ammoniac máu ở bệnh nhân suy gan nặng.
- Dị ứng: Phát ban, ngứa, sốc phản vệ.
Lưu ý/thận trọng khi sử dụng
- Theo dõi sát:
- Xét nghiệm máu (điện giải, glucose, ure, creatinin, ammoniac) trước và trong khi truyền.
- Dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhịp thở) và phản ứng tại vị trí truyền.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do thiếu dữ liệu an toàn.
- Bệnh nhân suy gan/thận: Điều chỉnh liều và theo dõi sát để tránh tích lũy nitơ hoặc ammoniac.
- Truyền đúng kỹ thuật: Tránh truyền quá nhanh để giảm nguy cơ phù, nhiễm toan, hoặc kích ứng tĩnh mạch.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tương tác với thuốc khác
- Polnye ít tương tác đáng kể, nhưng cần lưu ý:
- Dung dịch chứa canxi hoặc lipid: Có thể gây kết tủa, không pha chung trừ khi có hướng dẫn đặc biệt.
- Thuốc hạ đường huyết: Tăng nguy cơ hạ đường huyết khi pha với glucose.
- Thuốc gây tăng ammoniac (valproat, corticosteroid): Tăng nguy cơ hội chứng não gan ở bệnh nhân suy gan.
- Thuốc gây rối loạn điện giải (furosemid): Tăng nguy cơ hạ kali hoặc hạ magnesi máu.
Câu hỏi thường gặp
Giá Polnye Allomed có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0971.899.466
- Zalo: 090.179.6388
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này