Xatoban 20 - Rivaroxaban Apimed
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110063723
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
24 tháng
Video
Xatoban 20 là thuốc gì?
- Xatoban 20 là một loại thuốc do Công ty TNHH Dược phẩm Apimed (Việt Nam) sản xuất, chứa hoạt chất chính là Rivaroxaban 20mg. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, thuộc nhóm thuốc chống đông máu (inhibitor yếu tố Xa), được sử dụng để điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), và giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim.
Thành phần có trong Xatoban 20
- Rivaroxaban 20mg.
Cách hoạt động của Xatoban 20
- Rivaroxaban: Là chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa (factor Xa inhibitor) có chọn lọc cao, không phụ thuộc antithrombin III. Rivaroxaban ức chế cả yếu tố Xa tự do và liên kết trong phức hợp prothrombinase, làm gián đoạn con đường nội sinh và ngoại sinh của quá trình đông máu, ngăn chặn hình thành thrombin và huyết khối. Thuốc không ảnh hưởng đến thrombin (yếu tố II đã kích hoạt) hoặc tiểu cầu.
Công dụng của Xatoban 20
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE) ở người lớn, đồng thời ngăn ngừa tái phát DVT và PE sau điều trị ban đầu (ít nhất 6 tháng ở người lớn, 5 ngày ở trẻ em).
- Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở người lớn mắc rung nhĩ không do bệnh van tim (non-valvular atrial fibrillation) với một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ (suy tim sung huyết, tăng huyết áp, tuổi ≥75, đái tháo đường, tiền sử đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua).
- Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch (VTE) ở người lớn sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối, hoặc ở bệnh nhân nhập viện vì bệnh nặng với nguy cơ huyết khối do giảm khả năng di chuyển.
Hướng dẫn sử dụng Xatoban 20
- Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ.
- Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
- Người lớn:
- Điều trị DVT/PE và phòng ngừa tái phát:
- 15mg x 2 lần/ngày (cùng thức ăn) trong 21 ngày đầu.
- Sau đó, 20mg x 1 lần/ngày (cùng thức ăn) cho điều trị tiếp tục hoặc phòng ngừa tái phát.
- Phòng ngừa đột quỵ trong rung nhĩ không do bệnh van tim:
- 20mg x 1 lần/ngày, dùng cùng bữa ăn tối.
- Phòng ngừa VTE sau phẫu thuật thay khớp háng/gối:
- 10mg x 1 lần/ngày (có thể dùng không cần thức ăn), bắt đầu 6–10 giờ sau phẫu thuật. Thời gian điều trị: 5 tuần (thay khớp háng), 2 tuần (thay khớp gối).
- Giảm nguy cơ tim mạch (CAD/PAD):
- 2.5mg x 2 lần/ngày, kết hợp với aspirin 75–100mg/ngày.
- Điều trị DVT/PE và phòng ngừa tái phát:
- Người lớn:
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Rivaroxaban hoặc bất kỳ tá dược nào (như lactose monohydrate).
- Chảy máu hoạt động có ý nghĩa lâm sàng (ví dụ: xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não).
- Bệnh lý hoặc tổn thương có nguy cơ chảy máu nghiêm trọng: Loét dạ dày/tá tràng, khối u ác tính có nguy cơ chảy máu, chấn thương/surgery não, tủy sống, hoặc mắt gần đây, xuất huyết nội sọ, dị dạng mạch máu, phình mạch, hoặc bệnh lý mạch máu nội sọ/tủy sống.
- Suy gan nặng hoặc bệnh gan liên quan đến rối loạn đông máu.
- Suy thận nặng (CrCl <15 mL/phút) hoặc vô niệu.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (do thiếu dữ liệu an toàn).
- Dùng đồng thời với các thuốc chống đông khác (warfarin, heparin, enoxaparin, dabigatran, apixaban) trừ khi chuyển đổi liệu pháp hoặc dùng heparin qua catheter.
- Trẻ em dưới 30kg hoặc dưới 2 tuổi (trừ trường hợp đặc biệt theo chỉ định bác sĩ).
Tác dụng phụ
- Thường gặp (>1/100):
- Chảy máu nhẹ: Chảy máu cam, chảy máu nướu, bầm tím, xuất huyết dưới da.
- Chóng mặt, nhức đầu.
- Đau bụng, buồn nôn, khó tiêu.
- Mệt mỏi, sốt, phù ngoại biên.
- Ít gặp:
- Chảy máu nghiêm trọng: Xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết tiết niệu, xuất huyết tử cung.
- Giảm tiểu cầu, tăng men gan.
- Phát ban, ngứa.
Lưu ý/thận trọng khi sử dụng
- Nguy cơ chảy máu: Rivaroxaban làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi dùng chung với thuốc gây chảy máu (NSAID, aspirin, clopidogrel). Tránh hoạt động gây chấn thương (thể thao tiếp xúc, sử dụng dao cạo).
- Gây tê tủy sống/epidural: Nguy cơ huyết khối tủy sống, cần thông báo bác sĩ nếu có catheter epidural hoặc tiền sử phẫu thuật cột sống.
- Theo dõi: Không cần xét nghiệm INR định kỳ (khác với warfarin), nhưng cần theo dõi chức năng gan, thận, và dấu hiệu chảy máu.
- Phụ nữ mang thai: Nhóm C, chống chỉ định do nguy cơ gây hại thai nhi (dị tật, xuất huyết thai nhi).
- Phụ nữ cho con bú: Không rõ mức độ bài tiết qua sữa mẹ, không khuyến cáo dùng.
- Người cao tuổi: Tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi chặt.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tương tác với thuốc khác
- Tăng nguy cơ chảy máu:
- Thuốc chống đông khác (warfarin, heparin, enoxaparin, dabigatran, apixaban).
- NSAID (ibuprofen, naproxen), aspirin, clopidogrel.
- Tăng nồng độ Rivaroxaban (nguy cơ chảy máu):
- Ức chế CYP3A4/P-gp mạnh: Ketoconazole, itraconazole, ritonavir.
- Ức chế CYP3A4/P-gp vừa: Amiodarone, verapamil, erythromycin, clarithromycin.
- Giảm nồng độ Rivaroxaban (giảm hiệu quả):
- Thuốc gây cảm ứng CYP3A4: Rifampicin, phenytoin, carbamazepine.
Sản phẩm tương tự
Câu hỏi thường gặp
Giá Xatoban 20 có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0971.899.466
- Zalo: 090.179.6388
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này