Ketovin Vinphaco
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110282124
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
24 tháng
Video
Thuốc Ketovin là gì?
- Ketovin là thuốc hỗ trợ chuyển hóa protein, thuộc nhóm bổ sung acid amin và dẫn xuất α-keto acid, thường dùng cho bệnh nhân suy thận mạn. Nhờ cung cấp các acid amin thiết yếu nhưng không tạo ra nitơ, Ketovin giúp giảm tích lũy ure trong máu ở người có chế độ ăn hạn chế đạm. Thuốc mang lại giải pháp cho người bệnh suy thận mạn chưa cần lọc máu và cần kiểm soát protein nạp vào hàng ngày. Ketovin được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc (Vinphaco) và là lựa chọn hợp lý so với các thuốc nhập khẩu có giá cả cao hơn.
Thành phần và dạng bào chế
- Thành phần, hoạt chất chính:
- Mỗi viên nén bao phim Ketovin chứa các thành phần sau:
- Calci-2-oxo-3-phenylpropionat (α-ketoanalogue của phenylalanin): 68 mg
- Calci-3-methyl-2-oxobutyrat (α-ketoanalogue của valin): 86 mg
- Calci-3-methyl-2-oxovalerat (α-ketoanalogue của isoleucin): 67 mg
- Calci-4-methyl-2-oxovalerat (α-ketoanalogue của leucin): 101 mg
- Calci-DL-2-hydroxy-4-methylthiobutyrat (α-hydroxyanalogue của methionin): 59 mg
- L-histidin: 38 mg
- L-lysin acetat (tương đương 75 mg L-lysin): 105 mg
- L-tyrosin: 30 mg
- L-threonin: 53 mg
- L-tryptophan: 23 mg
- Mỗi viên nén bao phim Ketovin chứa các thành phần sau:
- Dạng trình bày: Viên nén.
Công dụng - Chỉ định của Ketovin
- Ketovin được chỉ định để:
- Phòng ngừa và điều trị rối loạn chuyển hóa protein ở bệnh nhân suy thận mạn có mức lọc cầu thận (GFR) dưới 25 ml/phút.
- Hỗ trợ dinh dưỡng cho bệnh nhân có chế độ ăn hạn chế protein dưới 40 g/ngày, nhằm bổ sung các acid amin thiết yếu mà không làm tăng gánh nặng nitơ cho thận.
Liều dùng - Cách dùng Ketovin như thế nào?
- Liều lượng được khuyến cáo khi sử dụng thuốc:
- Liều dùng cho người lớn (~70 kg): 4–8 viên/lần, uống 3 lần mỗi ngày.
- Trẻ em: Chưa có tài liệu nào về việc sử dụng thuốc trên trẻ em.
- Cách sử dụng hiệu quả: Uống thuốc ngay trước bữa ăn vì dùng trước bữa ăn giúp tăng khả năng hấp thu cũng như chuyến hóa các axit amin có trong thuốc. Lưu ý nên uống nguyên viên, không nhai viên thuốc.
- Nếu quên liều thì phải làm gì?:
- Nếu quên một liều thì bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như bình thường, không nên tự ý tăng liều để bù cho liều đã quên vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tăng calci huyết hoặc rối loạn chuyển hóa.
Chống chỉ định
- Ketovin Vinphaco chống chỉ định trong các trường hợp:
- Người mẫn cảm với bất kì thành phần nào có trong thuốc.
- Người mắc bệnh tăng calci huyết và rối loạn chuyển hóa acid amin.
Cảnh báo và thận trọng
- Người mang thai, cho con bú: Tuy thuốc đã được chứng minh là không có bất kỳ tác hại trực tiếp hay gián tiếp trong quá trình mang thai và cho con bú của động vật, nhưng vẫn chưa có đủ dữ liệu khi nghiên cứu trên con người. Vì vậy, nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Người lái xe hoặc vận hành máy móc: không làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Người cao tuổi: Cần theo dõi định kỳ nồng độ calci trong máu.
- Người cao tuổi: Cần theo dõi định kỳ nồng độ calci trong máu.
- Người có bệnh nền: Bệnh suy tim sung huyết: Nếu có phù, giữ nước hoặc tăng huyết áp liên quan đến rối loạn điện giải, cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Ketovin.
Tác dụng phụ
- Ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100):
- Rối loạn tiêu hóa nhẹ:
- Đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy hoặc táo bón.
- Rối loạn tiêu hóa nhẹ:
- Hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000):
- Tăng calci huyết (tác dụng phụ đáng lưu ý nhất):
- Triệu chứng: buồn nôn, nôn, mệt mỏi, khát nước nhiều, táo bón, lú lẫn, rối loạn nhịp tim.
- Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa calci, suy thận nặng hoặc dùng phối hợp thêm chế phẩm chứa calci khác.
- Tăng calci huyết (tác dụng phụ đáng lưu ý nhất):
- Hướng dẫn xử trí nếu gặp tác dụng không mong muốn: Ngưng thuốc và đến cơ sở y tế nếu có dấu hiệu nghi ngờ tăng calci huyết hoặc dị ứng.
Tương tác thuốc
- Ketovin chứa hỗn hợp các acid amin thiết yếu và các dẫn xuất α-keto acid, có thể gây tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa calci, chức năng thận hoặc hệ tiêu hóa.
- Thuốc bổ sung calci, vitamin D: Làm tăng nguy cơ tăng calci huyết, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Thuốc lợi tiểu thiazid (hydrochlorothiazid, indapamid...): Khi dùng chung với Ketovin sẽ làm giảm thải calci qua nước tiểu, gây ra tăng calci máu.
- Cảnh báo khi dùng đồng thời với:
- Rượu:
- Rượu làm giảm khả năng hấp thu acid amin ở đường tiêu hóa, gây ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
- Ở bệnh nhân suy thận, rượu còn có thể gây hạ huyết áp, tăng độc tính trên thận.
- Thuốc lá:
- Nicotin trong thuốc lá làm tăng stress oxy hóa, ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng thận.
- Có thể làm giảm hiệu quả của Ketovin và tăng tốc độ tiến triển của suy thận mạn.
- Rượu:
Cách bảo quản
- Để bảo quản thuốc tốt nhất bạn nên đáp ứng đủ những những tiêu chí sau:
- Nhiệt độ: Nhiệt độ bảo quản từ không quá 30°C.
- Độ ẩm: Thuốc cần bảo quản nơi khô ráo (độ ẩm từ 30 - 40%).
- Ánh sáng: Nên tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với các nguồn sáng mạnh như ánh sáng mặt trời.
Ưu điểm và nhược điểm của thuốc
- Ưu điểm:
- Hiệu quả nhanh: Cung cấp trực tiếp các acid amin thiết yếu và các dẫn xuất α-keto acid giúp hỗ trợ chuyển hóa và giảm tích lũy nitơ ở bệnh nhân suy thận mạn.
- Dễ sử dụng: Dạng viên nén bao phim, dùng trước bữa ăn, tiện cho người bệnh dùng tại nhà.
- Giảm gánh nặng nitơ: Không như các chế phẩm protein khác, Ketovin giúp giảm tạo ure – đặc biệt phù hợp cho bệnh nhân có chế độ ăn hạn chế đạm.
- Nhược điểm:
- Cần kê đơn: Không nên tự ý dùng, cần bác sĩ chuyên khoa chỉ định để đảm bảo phù hợp với tình trạng bệnh.
- Không phù hợp cho bệnh nhân lọc máu: Không có hiệu quả rõ ràng ở nhóm bệnh nhân đã chạy thận nhân tạo.
- So sánh với thuốc tương tự: Ketovin là lựa chọn có công dụng tương tự nhưng giá thành hợp lý hơn Ketosteril (Đức) bởi được sản xuất ngay trong nước.
Thuốc Ketovin có thể mua không cần đơn hay không?
- Khi quyết định mua và sử dụng Ketovin, nên có sự tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo sử dụng đúng cách và an toàn.
Thông tin sản xuất
- Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.
- Nơi sản xuất: Việt Nam.
- Thương hiệu: Dược Vĩnh Phúc.
- Số đăng ký công bố sản phẩm: 893110282124.
- Hạn sử dụng: 24 tháng.
Ketovin có thể thay thế bằng thuốc nào?
- Ketovin - VINPHACO với công dụng bổ sung axit amin thiết yếu cho cơ thể có công dụng tương tự với Polnye (Cung cấp acid amin thiết yếu và không thiết yếu để tổng hợp protein, duy trì chức năng tế bào và mô).
Câu hỏi thường gặp
Ketovin có thể dùng lâu dài, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận mạn độ 3–4 (chưa cần lọc máu) đang thực hiện chế độ ăn hạn chế protein. Việc sử dụng lâu dài giúp:
- Giảm tích lũy ure và sản phẩm chuyển hóa nitơ, từ đó làm chậm tiến triển suy thận.
- Bổ sung các acid amin thiết yếu mà cơ thể cần, nhưng không làm tăng gánh nặng chuyển hóa cho thận.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này