Tavin-EM - Emcure Pharma
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Tavin-EM được sản xuất bởi Emcure Pharmaceuticals Ltd (India)
Tavin-EM là thuốc gì?
- Tavin-EM là một sản phẩm dược phẩm do Emcure Pharmaceuticals Ltd (Ấn Độ) sản xuất, chứa hai hoạt chất chính: Tenofovir disoproxil fumarate 300mg và Emtricitabine 200mg. Thuốc này được sử dụng trong liệu pháp kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị cho người trưởng thành nhiễm HIV-1. Ngoài ra, Tavin-EM còn được chỉ định để điều trị cho thanh thiếu niên nhiễm HIV-1 có kháng NRTI. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và không nên tự ý sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.
Thành phần
Thuốc Tavin-EM có thành phần chính là:
- Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
- Emtricitabine 200mg
Công dụng của các thành phần chính
- Tavin-EM chứa hai hoạt chất chính: Tenofovir disoproxil fumarate và Emtricitabine, đều là các chất ức chế men sao chép ngược nucleoside/nucleotide. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme sao chép ngược của HIV, từ đó ức chế sự nhân lên của virus trong cơ thể. Sự kết hợp của hai hoạt chất này giúp giảm tải lượng virus, duy trì hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ phát triển các biến chứng liên quan đến HIV. Ngoài ra, Tavin-EM còn được sử dụng như một biện pháp dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) cho những người có nguy cơ cao nhiễm HIV, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus.
Tavin-EM hoạt động như thế nào?
- Tavin-EM là thuốc kết hợp hai hoạt chất Emtricitabine và Tenofovir disoproxil fumarate, cả hai đều là chất ức chế men sao chép ngược có cấu trúc tương tự nucleosid. Sau khi vào cơ thể, chúng được chuyển hóa thành dạng hoạt động, ức chế enzyme sao chép ngược của HIV-1, ngăn chặn sự nhân lên của virus. Việc kết hợp này giúp giảm tải lượng virus trong cơ thể, hỗ trợ duy trì hệ miễn dịch và ngăn ngừa tiến triển của bệnh.
Tác dụng của Tavin-EM là gì?
- Thuốc Tavin-EM có tác dụng trong chỉ định để điều trị HIV-1
Tavin-EM chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?
- Điều trị nhiễm HIV-1
- Tavin-EM được sử dụng trong liệu pháp điều trị kết hợp giữa các thuốc kháng Retrovirus để điều trị cho người trưởng thành bị nhiễm HIV-1.
- Tavin-EM cũng được chỉ định để điều trị cho thanh thiếu niên nhiễm HIV-1, với kháng NRTI.
- Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP).
- Tavin EM được chỉ định kết hợp với thực hành các biện pháp tình dục an toàn để điều trị dự phòng phơi nhiễm trước, từ đó giảm nguy cơ nhiễm HIV-1 mắc bệnh tình dục ở người lớn và thanh thiếu niên có nguy cơ cao.
Liều dùng và cách dùng thuốc Tavin-EM
- Cách sử dụng:
- Thuốc Tavin-EM dùng đường uống
- Liều dùng tham khảo:
- Điều trị HIV ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên, từ 35kg trở lên: Một viên/lần, mỗi ngày một lần.
- Phòng chống HIV ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên, từ 35kg trở lên: Một viên/lần, mỗi ngày một lần.
- Các thuốc đơn độc của Emtricitabine và Tenofovir Disoproxil có sẵn để điều trị nhiễm HIV-1 nếu cần phải ngừng hoặc điều chỉnh liều của một trong các thành phần của Tavin-EM.
- Nếu một liều bạn quên 1 liều Tavin-EM trong vòng 12 giờ kể từ thời điểm thường dùng, bạn nên uống liều Tavin-EM càng sớm càng tốt và nên bắt đầu lại lịch bình thường. Nếu một liều Tavin-EM bị bỏ lỡ sau 12 giờ và gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, nên bỏ qua liều đã quên và nên tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường.
Chống chỉ định
Không sử dụng Tavin-EM khi thuộc trường hợp:
- Những bệnh nhân quá mẫn cảm với các hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Sử dụng để điều trị dự phòng phơi nhiễm trước ở những người có tình trạng HIV-1 chưa biết hoặc dương tính với HIV-1.
Lưu ý/thận trọng khi dùng Tavin-EM
- Nguy cơ lây truyền HIV: Mặc dù việc ức chế virus hiệu quả bằng liệu pháp kháng retrovirus giúp giảm đáng kể nguy cơ lây truyền HIV qua đường tình dục, nhưng không thể loại trừ hoàn toàn nguy cơ này. Do đó, bệnh nhân nên tiếp tục thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây truyền HIV theo khuyến cáo của Bộ Y tế.
- Bệnh nhân có đột biến HIV-1: Tránh sử dụng Tavin-EM ở những bệnh nhân có tiền sử kháng retrovirus với HIV-1 mang gen đột biến K65R, do hiệu quả của thuốc có thể bị giảm.
- Chiến lược phòng chống nhiễm HIV-1 tổng thể: Tavin-EM không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc ngăn chặn HIV-1. Thời điểm bắt đầu có tác dụng bảo vệ sau khi bắt đầu sử dụng Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil vẫn chưa được biết. Tavin-EM chỉ nên được sử dụng để điều trị dự phòng trước phơi nhiễm như là một phần của chiến lược phòng ngừa nhiễm HIV-1 tổng thể bao gồm sử dụng các biện pháp phòng ngừa HIV-1 khác (ví dụ sử dụng bao cao su phù hợp và đúng cách, hiểu biết về tình trạng HIV-1, xét nghiệm thường xuyên cho các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác).
- Bệnh gan: Tính an toàn và hiệu quả của Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil chưa được thiết lập ở những bệnh nhân bị rối loạn gan tiềm ẩn. Dược động học của Tenofovir đã được nghiên cứu trên các đối tượng bệnh nhân suy gan và theo kết quả nghiên cứu thì không cần điều chỉnh liều ở đối tượng này. Dược động học của Emtricitabine chưa được nghiên cứu ở bệnh nhân suy gan. Dựa trên chuyển hóa ở gan tối thiểu và con đường thải trừ qua thận đối với Emtricitabine, cũng không cần phải điều chỉnh liều của Tavin-EM ở bệnh nhân suy gan. Bệnh nhân nhiễm HIV-1 bị rối loạn chức năng gan từ trước, bao gồm viêm gan hoạt động mạn tính, có tần suất bất thường về chức năng gan tăng lên trong khi điều trị bằng thuốc kháng virus kết hợp và cần được theo dõi. Nếu có bằng chứng chứng minh rằng bệnh gan đang tiến triển nặng hơn ở những bệnh nhân như vậy, cần phải ngừng điều trị.
- Tác dụng thận ở người lớn: Emtricitabine và Tenofovir chủ yếu được đào thải qua thận bằng cách kết hợp lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Suy thận, tăng Creatinin, giảm Phosphat máu và bệnh lý ống thận gần (bao gồm hội chứng Fanconi) đã được báo cáo khi sử dụng Tenofovir Disoproxil. Trước khi bắt đầu sử dụng Tavin-EM để điều trị nhiễm HIV-1 hoặc sử dụng trong điều trị dự phòng trước phơi nhiễm, nên đánh giá độ thanh thải creatinin. Không nên dùng đồng thời Tavin-EM với các sản phẩm thuốc khác có chứa Emtricitabine, Tenofovir Disoproxil, Tenofovir Alafenamide hoặc các chất tương tự Cytidine khác, như Lamivudine. Tavin-EM không nên dùng đồng thời với Adefovir Dipivoxil.
- Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú: Đối với phụ nữ đang mang thai, chỉ nên sử dụng thuốc khi thực sự cần thiết và sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ. Đối với bà mẹ đang cho con bú, Tenofovir có thể thải trừ qua sữa mẹ vào thai nhi. Vì thế, bệnh nhân không nên cho trẻ bú sữa khi điều trị bằng thuốc này vì có khả năng gây lây truyền HIV và ảnh hưởng tiêu cực tới sức khoẻ của trẻ sơ sinh.
Tác dụng phụ của Tavin-EM
- Rối loạn máu và bạch huyết: giảm bạch cầu (thường gặp), thiếu máu (ít gặp).
- Rối loạn hệ miễn dịch: dị ứng (thường gặp).
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: giảm Phosphat máu (rất thường gặp), tăng đường huyết, tăng Triglyceride máu (thường gặp), hạ Kali máu (ít gặp), nhiễm Acid Lactic (hiếm gặp).
- Rối loạn tâm thần: mất ngủ, giấc mơ bất thường (thường gặp).
- Rối loạn hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt (rất thường gặp).
- Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn (rất thường gặp), tăng Amylase bao gồm tăng amylase tụy, tăng Lipase huyết thanh, nôn mửa, đau bụng, khó tiêu, đau bụng, trướng hơi, đầy bụng (thường gặp), viêm tụy (ít gặp).
- Rối loạn gan mật: tăng nồng độ aspartate aminotransferase (AST) và/hoặc tăng Alanine Aminotransferase (ALT), tăng Bilirubin máu (thường gặp), gan nhiễm mỡ, viêm gan (hiếm gặp).
- Rối loạn da và mô dưới da: phát ban (rất thường gặp), phát ban, nổi mề đay, ngứa, nổi mề đay, đổi màu da (tăng sắc tố) (thường gặp).
- Rối loạn cơ xương và mô liên kết: tăng Creatine Kinase (rất thường gặp), tiêu cơ vân, yếu cơ (ít gặp), nhuyễn xương (biểu hiện là đau xương), bệnh cơ (hiếm gặp).
Tương tác
- Didanosin: Sử dụng đồng thời với Tavin-EM có thể làm tăng nồng độ didanosin trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ tăng tác dụng phụ.
- Zidovudin, Indinavir, Famciclovir: Khi kết hợp với Tavin-EM, cần thận trọng do có thể xảy ra tương tác thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- Atazanavir, Lopinavir, Ritonavir: Tavin-EM có thể tương tác với các thuốc ức chế protease này, yêu cầu theo dõi chặt chẽ khi sử dụng cùng nhau.
- Cidofovir, Acyclovir: Dùng chung với Tavin-EM có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên thận, do cả hai thuốc đều được thải trừ qua thận.
Sản phẩm tương tự
- Ricovir-EM là một thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị nhiễm HIV-1 và viêm gan B mãn tính. Tương tự như Tavin-EM, Ricovir-EM chứa hai thành phần hoạt chất chính là Tenofovir disoproxil fumarate (300mg) và Emtricitabine (200mg), cả hai đều thuộc nhóm chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTIs). Sự kết hợp này giúp ngăn chặn sự nhân lên của virus HIV và HBV trong cơ thể, giảm tải lượng virus và tăng cường hệ miễn dịch. Do có cùng thành phần và cơ chế tác dụng, Ricovir-EM có thể được sử dụng như một lựa chọn thay thế hiệu quả cho Tavin-EM trong phác đồ điều trị HIV và viêm gan B.
Câu hỏi thường gặp
Nếu muốn tìm mua Tavin-EM chính hãng, bạn có thể liên hệ với Dược Phẩm. Dược Phẩm cam kết luôn bán hàng chính hãng, tuyệt đối không bán hàng giả, hàng kém chất lượng. Để mua hàng bạn có thể chọn một trong những cách như sau:
- Cách 1: Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Giờ bán hàng buổi sáng: từ 9h-11h30, chiều: từ 14h-16h.
- Cách 2: Mua qua website của nhà thuốc: Duocphamtap.com
- Cách 3: Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Sử dụng Tavin-EM dài hạn có thể gây suy thận, tăng creatinin, giảm phosphat máu và bệnh lý ống thận gần (bao gồm hội chứng Fanconi). Trước khi bắt đầu sử dụng, nên đánh giá độ thanh thải creatinin và theo dõi chức năng thận thường xuyên trong quá trình điều trị.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này