Asadin Injection 1mg/ml - Arsenic trioxide Biopharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-03-31 10:48:12

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22687-20
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Đài Loan
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm/truyền
Hạn sử dụng:
48 tháng

Video

Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Asadin Injection 1mg/ml Biopharm được sản xuất bởi TTY Biopharm Co., Ltd (Đài Loan).

Asadin Injection 1mg/ml Biopharm là thuốc gì? 

  • Asadin Injection 1mg/ml của Biopharm là một loại thuốc chứa Arsenic Trioxide, được sử dụng chủ yếu trong điều trị bạch cầu cấp thể tiền tủy bào (APL). Nó thường được kết hợp với tretinoin để điều trị cho người trưởng thành mắc APL có nguy cơ thấp đến trung bình, đặc biệt là khi bệnh liên quan đến đột biến t(15;17) hoặc sự biểu hiện của gen PML/RAR-alpha. Ngoài ra, thuốc này cũng được chỉ định cho các trường hợp APL tái phát hoặc không đáp ứng với điều trị bằng retinoid và anthracycline trước đó. Với tác dụng cao trong việc hỗ trợ thuyên giảm và củng cố bệnh lý, Asadin Injection đóng vai trò quan trọng trong liệu pháp điều trị bạch cầu cấp.

Thành phần:

  • Arsenic trioxide 1mg/ml

Công dụng của các thành phần chính:

  • Arsenic Trioxide hoạt động như một chất chống ung thư, can thiệp vào quá trình phát triển và lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể. 

Asadin Injection 1mg/ml Biopharm hoạt động như thế nào?

  • Asadin Injection 1mg/ml Biopharm hoạt động thông qua cơ chế của Arsenic Trioxide, một chất ức chế mạnh mẽ sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư. Trong điều trị bạch cầu cấp tiền tủy bào (APL), thuốc này kích hoạt quá trình tự tiêu diệt tế bào, giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh một cách hiệu quả.
  • Quá trình điều trị bằng Asadin Injection bao gồm việc truyền tĩnh mạch với liều lượng được khuyến cáo là 0,15 mg/kg mỗi ngày. Trong giai đoạn cảm ứng, thuốc được sử dụng liên tục cho đến khi tủy xương đạt được trạng thái thuyên giảm bệnh lý. Sau đó, giai đoạn củng cố được tiếp tục với cùng liều lượng nhưng theo lịch trình cụ thể để duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.
  • Asadin Injection thường được chỉ định cho bệnh nhân APL tái phát hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó như retinoid và anthracycline. Do khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế. Với hiệu quả cao trong điều trị APL, Asadin Injection đóng vai trò quan trọng trong liệu pháp chống ung thư máu.

Tác dụng của Asadin Injection 1mg/ml Biopharm là gì?

  • Thuốc Asadin Injection 1mg/ml Biopharm là thuốc chống ung thư, được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính (APL).

Asadin Injection 1mg/ml Biopharm chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?

  • Asadin Injection 1mg/ml Biopharm được chỉ định sử dụng cho các bệnh nhân ung thư bạch cầu cấp thể tiền tủy bào (APL) đã điều trị bằng retinoid và hóa trị liệu nhóm anthracyclin nhưng bệnh vẫn dai dẳng hoặc tái phát. 
  • Asadin Injection 1mg/ml Biopharm cũng được sử dụng cho các trường hợp APL đặc trưng bởi sự hiện diện của chuyển dịch t(15;17) hoặc biểu hiện gen PML/RAR-alpha

Liều dùng và cách dùng thuốc Asadin Injection 1mg/ml Biopharm

  • Cách sử dụng:
    • Sử dụng đường tiêm truyền tĩnh mạch, lưu ý không được tự tiêm truyền mà cần thực hiện bởi bác sĩ/cán bộ y tế.
  • Liều dùng tham khảo:
    • Liều dùng thuốc tiêm Asadin Injection 1mg/ml Biopharm được khuyến cáo là truyền tĩnh mạch 0,15mg/kg/ngày cho tới khi đạt được đáp ứng điều trị. Liều sử dụng tối đa là 60 liều.
    • Sau khi hoàn thành liệu pháp khởi phát sẽ tiến hành liệu pháp củng cố sau 3-6 tuần. Tiêm truyền tĩnh mạch với liều 0,15mg/kg/ngày, dùng 25 liều trong tối đa 5 tuần.

Chống chỉ định

Không sử dụng Asadin Injection 1mg/ml Biopharm khi thuộc trường hợp:

  • Người bị dị ứng với các thành phần có trong sản phẩm này.
  • Phụ nữ đang mang thai và đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

Lưu ý/thận trọng khi dùng Asadin Injection 1mg/ml Biopharm

  • Khi sử dụng thuốc Asadin Injection 1mg/ml Biopharm, hội chứng biệt hóa có thể trở thành một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe của bệnh nhân. Nếu xuất hiện các triệu chứng như khó thở, sốt không rõ nguyên nhân, suy hô hấp cấp, tràn dịch màng phổi, thiếu oxy, tràn dịch màng ngoài tim, phù ngoại biên, tăng cân, suy thận, suy gan, hoặc hạ huyết áp, cần tạm ngừng điều trị bằng Arsenic trioxide ngay lập tức. Trong trường hợp này, nên truyền tĩnh mạch dexamethasone 10 mg mỗi 12 giờ và theo dõi chặt chẽ cho đến khi các triệu chứng này giảm thiểu trong ít nhất ba ngày.
  • Trước khi bắt đầu điều trị bằng Asadin Injection 1mg/ml Biopharm, việc đánh giá khoảng QT bằng điện tâm đồ là cần thiết để xem xét việc ngừng sử dụng các thuốc có thể gây kéo dài khoảng QT. Ngoài ra, cần theo dõi chặt chẽ các chức năng thần kinh của bệnh nhân trong quá trình điều trị. Đồng thời, nên kiểm tra chức năng gan ít nhất hai lần mỗi tuần để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.

Tác dụng phụ của Asadin Injection 1mg/ml Biopharm

  • Đau họng, ho, khó thở.
  • Đau khớp, đau cơ, tê bì, ngứa ran.
  • Buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày.
  • Đau đầu, mệt mỏi, sốt, ớn lạnh, khó ngủ.
  • Tim đập nhanh hoặc đập không đều.
  • Phát ban, ngứa, sưng tấy.
  • Hạ kali, magie, tăng lượng đường trong máu.
  • Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ của thuốc Asadin Injection 1mg/ml Biopharm.

Tương tác

  • Tương tác với các thuốc kéo dài khoảng QT: Arsenic trioxide có thể kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, tăng nguy cơ loạn nhịp tim nghiêm trọng. Do đó, cần thận trọng khi dùng cùng các thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT như:
    • Thuốc chống loạn nhịp nhóm Ia và III (ví dụ: quinidine, amiodarone, sotalol, dofetilide).
    • Thuốc chống loạn thần (ví dụ: thioridazine).
    • Kháng sinh nhóm macrolid (ví dụ: erythromycin).
    • Kháng sinh nhóm quinolon (ví dụ: sparfloxacin).
    • Một số thuốc kháng histamin (ví dụ: terfenadine, astemizole).
    • Các thuốc khác có thể kéo dài khoảng QT (ví dụ: cisapride)
  • Tương tác với các thuốc gây hạ kali hoặc magiê máu: Sử dụng đồng thời Arsenic trioxide với các thuốc làm giảm nồng độ kali hoặc magiê trong máu, như thuốc lợi tiểu hoặc amphotericin B, có thể tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Tương tác với các thuốc độc cho gan: Arsenic trioxide có thể gây độc cho gan, do đó cần thận trọng khi dùng cùng các thuốc có khả năng gây hại cho gan.

Sản phẩm tương tự:

  • Các sản phẩm như Tasigna 200mg, Benivatib 100mg, và Glivec 100mg có một số điểm tương đồng với Asadin Injection 1mg/ml Biopharm trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến ung thư máu. Cả bốn đều nhắm vào việc kiểm soát sự tăng sinh và lây lan của tế bào ung thư thông qua các cơ chế khác nhau. Ví dụ, Tasigna và Glivec đều hoạt động bằng cách ức chế tyrosine kinase, một loại enzyme quan trọng trong sự phát triển của tế bào ung thư, trong khi Asadin Injection sử dụng Arsenic Trioxide để gây ra quá trình tự tiêu diệt tế bào.
  • Mặc dù mỗi sản phẩm có chỉ định riêng biệt, chúng đều có thể được xem xét như những lựa chọn thay thế hoặc bổ sung trong điều trị ung thư máu, tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể của mỗi bệnh nhân. Ví dụ, nếu bệnh nhân không đáp ứng tốt với Asadin Injection hoặc cần một phương pháp điều trị khác, Tasigna hoặc Glivec có thể được xem xét như những lựa chọn thay thế tiềm năng. Tuy nhiên, việc lựa chọn sản phẩm thay thế cần được thực hiện dưới sự tư vấn của các chuyên gia y tế để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

Câu hỏi thường gặp

Asadin Injection 1mg/ml Biopharm không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai mà không có sự giám sát và tư vấn chặt chẽ từ bác sĩ. Thuốc này chứa Arsenic Trioxide, một chất có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng không đúng cách. Do đó, khi sử dụng Asadin Injection cho phụ nữ có thai, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro, đồng thời theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ