Vincardipin - Nicardipin 10mg/10ml Vinphaco
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32033-19
Xuất xứ:
Việt Nam
Hạn sử dụng:
24 tháng
Video
Thuốc Vincardipin là gì?
- Vincardipin là thuốc tiêm tĩnh mạch được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp cấp tính và các cơn đau thắt ngực, giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim. Vincardipin hoạt động bằng cách làm giãn cơ trơn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi, từ đó giúp hạ huyết áp nhanh chóng và kiểm soát tốt tình trạng tim mạch. Dạng dung dịch tiêm cho phép thuốc phát huy tác dụng nhanh hơn so với dạng uống, thích hợp trong các trường hợp cần can thiệp khẩn cấp. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc – đơn vị có uy tín trong lĩnh vực dược phẩm trong nước.
Thành phần và dạng bào chế
- Thành phần hoạt chất chính: Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml
- Dạng trình bày: Dung dịch tiêm
Công dụng - Chỉ định của Vincardipin
- Vincardipin được chỉ định trong điều trị tình trạng tăng huyết áp ác tính đe dọa tính mạng, đặc biệt là tăng huyết áp sau phẫu thuật, bệnh lý não, bóc tách động mạch chủ hoặc tiền sản giật nặng khi các thuốc hạ huyết áp đường tĩnh mạch khác không đáp ứng.
Liều dùng - Cách dùng Vincardipin như thế nào?
- Liều dùng:
- Đối với người lớn
- Liều khởi đầu: Truyền tĩnh mạch liên tục trong 15 phút, tốc độ 3-5 mg/giờ, có thể tăng lên từng bậc 0,5mg hoặc 1 mg trong mỗi 15 phút, không vượt quá 15mg/giờ.
- Liều duy trì: truyền tĩnh mạch với tốc độ 2-4 mg/giờ.
- Đối với người lớn tuổi
- Truyền tĩnh mạch liên tục với liều 1-5 mg/giờ, cụ thể dựa theo tình trạng bệnh nhân.
- Xem xét điều chỉnh liều Vincardipin 10mg/10ml sau mỗi 30 phút, liều tối đa là 15mg/giờ
- Đối với trẻ em
- Liều khởi đầu: 0,5-5 mcg/kg/phút.
- Liều duy trì 1-4 mcg/kg/phút.
- Phụ nữ có thai
- Liều khởi đầu: 1-5 mg/giờ dựa theo sức khỏe của thai phụ.
- Xem xét điều chỉnh liều Vincardipin 10mg/10ml sau mỗi 30 phút, liều tối đa là 15mg/giờ
- Đối với người lớn
- Cách dùng:
- Thuốc được chỉ định dùng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch liên tục.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc Vincardipin
- Bệnh nhân bị hẹp van động mạch chủ nặng, tăng huyết áp, đau thắt ngực không ổn định
- Người bị nhồi máu cơ tim trong 8 ngày gần nhất
Cảnh báo và thận trọng
- Giảm liều hoặc tạm ngừng truyền Vincardipin khi người bệnh có dấu hiệu hạ huyết áp hoặc nhịp tim tăng nhanh.
- Thận trọng khi sử dụng Vincardipin cho người mắc suy tim sung huyết, phù phổi, thiếu máu cục bộ hoặc đang dùng thuốc chẹn beta vì có thể làm nặng thêm triệu chứng tim mạch.
- Thay đổi vị trí truyền thuốc thường xuyên để tránh kích ứng hoặc viêm tại chỗ tiêm.
- Người bị suy gan hoặc có tiền sử rối loạn chức năng gan cần theo dõi chặt chẽ do thuốc có thể gây bất thường về men gan.
- Không nên sử dụng thuốc cho người đang lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi hoặc mất tập trung.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú chỉ dùng thuốc khi thật sự cần thiết, sau khi cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn.
Tác dụng phụ
- Rất thường gặp: Nhức đầu xuất hiện trong quá trình sử dụng Vincardipin, thường do tác dụng giãn mạch của thuốc.
- Thường gặp: Người dùng có thể gặp các triệu chứng như đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, chóng mặt, buồn nôn, đỏ bừng mặt hoặc hạ huyết áp tư thế.
- Chưa xác định tần suất: Có thể xảy ra viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm, tăng men gan, đau thắt ngực hoặc giảm tiểu cầu.
- Khi gặp các phản ứng bất thường, cần ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ để được theo dõi và điều chỉnh liều phù hợp.
Tương tác thuốc
- Thuốc chẹn beta: Khi dùng chung với Vincardipin, có thể làm tăng tác dụng giảm co bóp cơ tim, cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu suy tim.
- Dantrolen và Magnesi: Cần thận trọng khi phối hợp vì có nguy cơ làm giảm trương lực cơ và ảnh hưởng đến huyết áp.
- Thuốc ức chế enzym CYP3A4: Làm tăng nồng độ Vincardipin trong huyết tương, có thể gây hạ huyết áp quá mức.
- Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4: Làm giảm nồng độ Vincardipin trong máu, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát huyết áp.
- Cyclosporin, Tacrolimus, Sirolimus: Có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này trong máu, gây nguy cơ độc tính.
- Digoxin: Khi phối hợp với Vincardipin, nồng độ Digoxin trong máu có thể tăng, cần giám sát lâm sàng và điều chỉnh liều.
- Thuốc gây mê dạng hít: Dùng đồng thời có thể gây hạ huyết áp cộng hưởng, cần thận trọng trong quá trình gây mê.
Cách bảo quản
- Thuốc nên được bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
Ưu điểm và nhược điểm của thuốc
- Ưu điểm:
- Vincardipin được bào chế dạng dung dịch tiêm, giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh trong các trường hợp cấp cứu hạ huyết áp.
- Dược chất Nicardipin có khả năng giãn mạch chọn lọc, giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim và não, hỗ trợ kiểm soát huyết áp ổn định.
- Thuốc do Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc sản xuất, một đơn vị uy tín trong ngành dược Việt Nam với quy trình đạt chuẩn GMP.
- Có thể sử dụng phối hợp linh hoạt với các thuốc điều trị tim mạch khác dưới sự giám sát y tế.
- Nhược điểm:
- Vincardipin là thuốc kê đơn, chỉ được dùng trong cơ sở y tế với sự theo dõi của bác sĩ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú chỉ được dùng khi thật sự cần thiết và có chỉ định cụ thể.
Thuốc Vincardipin có thể mua không cần đơn hay không?
- Vincardipin là thuốc kê đơn, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp cấp và các rối loạn mạch vành cần kiểm soát nhanh. Việc dùng thuốc cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn, đặc biệt trong quá trình truyền tĩnh mạch.
Thông tin sản xuất
- Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
- Số đăng ký công bố sản phẩm: VD-32033-19
- Hạn sử dụng: 24 tháng
Vincardipin có thể thay thế bằng thuốc nào?
- A.T Nicardipine 10mg/10ml là thuốc có cùng hoạt chất với Vincardipin, được dùng trong điều trị tăng huyết áp cấp và hỗ trợ giãn mạch nhanh. Hai thuốc có cơ chế tác dụng tương tự, giúp cải thiện lưu thông máu và giảm gánh nặng cho tim, thường được lựa chọn thay thế trong các phác đồ điều trị.
Giá bán Vincardipin là bao nhiêu?
- Vincardipin hiện đang có giá khoảng 120.000vnđ/hộp. Thuốc hiện có bán tại Duocphamtap, để mua hàng chính hãng, chất lượng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.
Câu hỏi thường gặp
Vincardipin không được dùng hàng ngày như thuốc thông thường mà chỉ sử dụng theo phác đồ điều trị và dưới sự giám sát y tế vì thuốc được truyền tĩnh mạch và cần kiểm soát chính xác liều lượng.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này