Vimethy - Methylprednisolone 16mg BV Pharma
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Vimethy là gì?
- Vimethy là thuốc chứa hoạt chất Methylprednisolon 16mg, thuộc nhóm corticosteroid. Thuốc được dùng để kiểm soát phản ứng viêm và ức chế miễn dịch trong nhiều bệnh lý như dị ứng, viêm khớp, hen phế quản hoặc các rối loạn da liễu. Vimethy được bào chế dạng viên nén, giúp dễ dàng sử dụng và hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Thuốc thường được chỉ định ngắn hạn để giảm sưng, đau và các phản ứng viêm nặng. Người bệnh tránh tự ý ngừng thuốc đột ngột để hạn chế nguy cơ tái phát hoặc rối loạn nội tiết.
Thành phần và dạng bào chế
- Thành phần hoạt chất chính: Methylprednisolon 16mg
- Dạng trình bày: Viên nén
Công dụng - Chỉ định của Vimethy
- Thuốc Vimethy được chỉ định trong các trường hợp cần dùng liệu pháp corticoid, đó là:
- Điều trị viêm khớp và các bệnh lý liên quan đến thấp khớp.
- Hỗ trợ điều trị bệnh lupus ban đỏ và các bệnh về Collagen. [1]
- Giảm triệu chứng dị ứng nặng như viêm mũi dị ứng, hen phế quản.
- Điều trị viêm mắt và các bệnh về mắt khác.
- Điều trị các bệnh về đường hô hấp như sarcoid phổi.
- Hỗ trợ điều trị một số bệnh huyết học và bệnh lý u tân sinh.
- Giảm viêm trong viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.
- Hỗ trợ trong cấy ghép tạng.
Liều dùng - Cách dùng Vimethy như thế nào?
- Liều dùng:
- Người lớn: Liều khởi đầu từ 4 - 48 mg/ngày tùy thuộc vào loại bệnh, chia làm nhiều lần hoặc uống một lần duy nhất vào buổi sáng.
- Dị ứng: 8-16 mg/ngày, điều trị trong 24-48 giờ.
- Viêm khớp dạng thấp: Ban đầu 8-16 mg/ngày, duy trì 2-16 mg/ngày.
- Viêm mũi dị ứng: Ban đầu 8-12 mg/ngày, duy trì 2-6 mg/ngày.
- Lupus ban đỏ: Ban đầu 20-100 mg/ngày, duy trì 3-30 mg/ngày.
- Trẻ em: Liều uống 0,12 mg/kg hoặc 3,3 mg/m² diện tích da, chia liều hoặc uống một lần.
- Điều trị ung thư: Bạch cầu cấp: Liều ban đầu 1-2 mg/kg/ngày, điều chỉnh dựa vào đáp ứng bệnh nhân.
- Điều trị ngắn hạn: Các trường hợp cấp tính, không dùng quá 3 tuần nếu không có hướng dẫn đặc biệt từ bác sĩ.
- Cách dùng:
- Uống thuốc theo liều chỉ định, không tự ý thay đổi liều lượng.
- Uống vào buổi sáng để giảm thiểu tác dụng phụ, nếu có thể.
Chống chỉ định
- Không dùng Vimethy cho người quá mẫn cảm với methylprednisolon hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Bệnh nhân bị nhiễm nấm toàn thân.
- Bệnh nhân nhiễm khuẩn toàn thân, trừ khi đã áp dụng liệu pháp chống nhiễm khuẩn.
Cảnh báo và thận trọng
- Người bị nhiễm khuẩn: Corticosteroid trong Vimethy có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và che giấu các triệu chứng bệnh, do đó cần được theo dõi kỹ.
- Bệnh lao: Chỉ sử dụng khi phối hợp cùng phác đồ điều trị lao toàn diện, tránh làm bệnh bùng phát nặng hơn.
- Người mắc hội chứng Cushing: Corticoid trong thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng này, cần giảm liều từ từ sau khi điều trị dài hạn.
- Bệnh nhân tim mạch: Thận trọng với người có tiền sử suy tim, nhồi máu cơ tim, hoặc tăng huyết áp vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ huyết khối.
- Người bị rối loạn tâm thần hoặc động kinh: Có thể gặp phản ứng như lo âu, ảo giác hoặc co giật, nên được theo dõi trong quá trình dùng thuốc.
- Tác động lên mắt: Dùng kéo dài có thể gây đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp hoặc nhiễm trùng mắt thứ phát.
- Người mắc bệnh gan, thận: Cần giám sát chức năng gan và thận vì thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan này.
- Người cao tuổi: Dễ gặp các phản ứng phụ nghiêm trọng hơn, cần dùng liều thấp và được theo dõi định kỳ.
- Trẻ em: Có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, tăng áp lực nội sọ, nên dùng liều thấp nhất có thể.
- Phụ nữ mang thai: Corticosteroid qua được nhau thai, có thể gây sinh con nhẹ cân hoặc chậm phát triển; chỉ dùng khi thật cần thiết.
- Phụ nữ cho con bú: Corticosteroid bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy chỉ dùng khi lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Nếu có cảm giác chóng mặt, buồn ngủ, nên tạm thời tránh các hoạt động cần sự tập trung cao.
Tác dụng phụ
- Nhiễm khuẩn: Dễ mắc nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm khuẩn cơ hội, các triệu chứng thường không rõ ràng.
- Nội tiết: Có thể gây hội chứng Cushing, ức chế tuyến yên hoặc gây suy thượng thận nếu ngừng thuốc đột ngột.
- Chuyển hóa: Gây giữ muối, giữ nước, rối loạn lipid máu, tăng đường huyết, giảm dung nạp glucose, tăng calci niệu.
- Tâm thần: Ghi nhận các triệu chứng như trầm cảm, mất ngủ, lo âu, kích động hoặc ảo giác ở một số người dùng dài ngày.
- Thần kinh: Có thể làm tăng áp lực nội sọ, co giật, đau đầu, chóng mặt, rối loạn trí nhớ.
- Mắt: Dùng lâu có thể gây đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, mỏng giác mạc hoặc lồi mắt.
- Tim mạch: Tăng huyết áp, nguy cơ suy tim, tụt huyết áp hoặc nghẽn mạch.
- Tiêu hóa: Có thể gây loét dạ dày, viêm tụy, thủng ruột hoặc xuất huyết tiêu hóa.
- Gan: Tăng enzym gan, cần theo dõi định kỳ trong quá trình điều trị.
- Da: Teo da, nổi mụn, rậm lông, phù mạch, ban đỏ hoặc bầm tím.
- Cơ xương: Gây yếu cơ, đau cơ, loãng xương, hoại tử xương, chậm tăng trưởng ở trẻ nhỏ.
- Sinh sản: Rối loạn kinh nguyệt khi sử dụng kéo dài.
- Tổng quát: Phù ngoại biên, mệt mỏi, chậm lành vết thương, khó chịu toàn thân.
- Khi xuất hiện các biểu hiện bất thường, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được điều chỉnh liều hoặc đổi thuốc phù hợp. Tuyệt đối không tự ý ngừng thuốc đột ngột.
Tương tác thuốc
- Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4: Các thuốc như Rifampin, Rifabutin, Phenobarbital, Phenytoin hoặc Primidon có thể làm tăng chuyển hóa Methylprednisolon, khiến tác dụng của Vimethy giảm đi nhanh hơn.
- Thuốc ức chế enzym CYP3A4: Cimetidin, Isoniazid, Troleandomycin, Mibefradil và nước ép bưởi có thể làm tăng nồng độ Methylprednisolon trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
- Thuốc vừa ức chế vừa là cơ chất CYP3A4: Các thuốc như Ketoconazol, Itraconazol, Diltiazem, Aprepitant, Fosaprepitant, Ethinylestradiol hoặc Cyclosporin có thể làm thay đổi hấp thu và chuyển hóa của Vimethy, cần theo dõi chặt chẽ khi phối hợp.
- Thuốc ức chế miễn dịch và chuyển hóa qua CYP3A4: Cyclophosphamid và Tacrolimus có thể tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả nếu dùng cùng corticosteroid.
- Thuốc NSAID và Aspirin liều cao: Làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết dạ dày khi kết hợp với Methylprednisolon.
- Thuốc kháng cholinergic: Khi dùng liều cao cùng corticosteroid, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cơ cấp tính.
- Thuốc điều trị tiểu đường: Corticoid trong Vimethy làm tăng đường huyết, nên cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường máu để kiểm soát tốt.
- Thuốc chống đông đường uống: Có thể làm thay đổi tác dụng của nhóm coumarin (như warfarin), cần theo dõi chỉ số đông máu thường xuyên.
- Thuốc làm giảm kali máu: Khi dùng cùng thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc lợi tiểu quai, amphotericin B hoặc thuốc chủ vận beta-2, nguy cơ hạ kali huyết tăng đáng kể.
- Aminoglutethimide: Thuốc này có thể ức chế tuyến thượng thận, làm nặng thêm rối loạn nội tiết do dùng corticoid dài ngày.
Cách bảo quản
- Bảo quản thuốc Vimethy ở nhiệt độ không quá 30˚C, tránh ánh sáng.
Ưu điểm và nhược điểm của thuốc
- Ưu điểm
- Dạng viên nén tiện lợi: Giúp người bệnh dễ sử dụng và dễ kiểm soát liều lượng, phù hợp trong điều trị dài hạn hoặc ngắn hạn theo hướng dẫn bác sĩ.
- Được sản xuất bởi đơn vị uy tín: BRV Healthcare là doanh nghiệp đạt chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
- Ứng dụng linh hoạt: Có thể dùng trong nhiều tình trạng bệnh khác nhau như dị ứng, viêm khớp, lupus ban đỏ, hen suyễn hoặc bệnh da liễu.
- Nhược điểm
- Là thuốc kê đơn: Người bệnh không nên tự ý sử dụng vì thuốc có thể gây nhiều phản ứng phụ nếu không được theo dõi liều.
- Nguy cơ tác dụng phụ cao khi dùng dài hạn: Gồm tăng đường huyết, loãng xương, rối loạn tâm thần, hoặc rối loạn chuyển hóa.
- Không khuyến khích dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Corticosteroid có thể qua nhau thai hoặc sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ nhỏ.
Thuốc Vimethy có thể mua không cần đơn hay không?
- Vimethy là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Thuốc chứa hoạt chất Methylprednisolon – một corticosteroid có tác dụng mạnh trên hệ miễn dịch và chống viêm, vì vậy việc dùng không đúng liều có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua hoặc ngừng thuốc mà cần tuân thủ hướng dẫn điều trị để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả mong muốn.
Thông tin sản xuất
- Quy cách đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Thương hiệu: Công ty TNHH BRV Healthcare
- Số đăng ký công bố sản phẩm: VD-31453-19
- Hạn sử dụng: 48 tháng
Vimethy có thể thay thế bằng thuốc nào?
- Hormedi 4 và Vidmedol 16 là những thuốc có cùng hoạt chất Methylprednisolon như Vimethy, được dùng để giảm viêm, chống dị ứng và kiểm soát các rối loạn miễn dịch. Các thuốc này có thể thay thế Vimethy trong trường hợp người bệnh cần điều chỉnh liều hoặc chuyển đổi sản phẩm phù hợp hơn với phác đồ điều trị. Cả hai đều được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao và mang lại hiệu quả tương tự trong điều trị các bệnh viêm mạn tính.
Giá bán Vimethy là bao nhiêu?
- Vimethy hiện đang có giá khoảng 160.000vnđ/hộp. Thuốc hiện có bán tại Duocphamtap, để mua hàng chính hãng, chất lượng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.
Câu hỏi thường gặp
Vimethy nên được uống sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày và nguy cơ viêm loét đường tiêu hóa. Người bệnh nên uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày, tránh dùng khi bụng đói để đảm bảo hấp thu ổn định và hạn chế tác dụng phụ.
Vimethy có thể được dùng hàng ngày nếu được bác sĩ chỉ định, nhưng việc sử dụng dài hạn cần theo dõi chặt chẽ. Corticosteroid có thể gây rối loạn nội tiết, tăng đường huyết và loãng xương nếu dùng liên tục, vì vậy không nên tự ý kéo dài liệu trình.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này