Stradiras 50/850 - DRP Inter
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110238823
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Hạn sử dụng:
24 tháng
Video
Stradiras 50/850 là gì?
- Stradiras 50/850 là thuốc điều trị đái tháo đường type 2, chứa sự phối hợp giữa Sitagliptin 50mg và Metformin HCl 850mg. Sản phẩm giúp kiểm soát đường huyết thông qua hai cơ chế bổ sung: Metformin làm giảm sản xuất glucose ở gan và cải thiện sử dụng glucose ngoại vi, trong khi Sitagliptin tăng hoạt tính incretin, thúc đẩy tiết insulin phụ thuộc glucose. Sự kết hợp này giúp kiểm soát đường huyết ổn định mà ít nguy cơ gây hạ đường huyết. Stradiras 50/850 phù hợp dùng cho bệnh nhân chưa kiểm soát tốt đường huyết bằng metformin đơn trị.
Thành phần có trong Stradiras 50/850
- Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 64,25mg) 50mg; Metformin HCl 1000mg.
Cách hoạt động của Stradiras 50/850
- Sitagliptin (ức chế DPP-4):
- Ức chế enzyme dipeptidyl peptidase-4, ngăn phân hủy hormone incretin (GLP-1 và GIP).
- Tăng tiết insulin phụ thuộc glucose từ tế bào beta tụy, giảm tiết glucagon từ tế bào alpha tụy, giảm sản xuất glucose ở gan.
- Giảm HbA1c ~0.5–1%, ít gây hạ đường huyết, không làm tăng cân.
- Metformin (biguanide):
- Giảm sản xuất glucose ở gan (gluconeogenesis).
- Tăng độ nhạy insulin ở mô ngoại biên (cơ, mỡ), cải thiện hấp thu glucose.
Công dụng của Stradiras 50/850
- Điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện
Hướng dẫn sử dụng
- Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ.
- Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
- Liều thường dùng: uống 1 viên Stradiras 50/1000/lần, dùng một lần mỗi ngày
- Nếu bệnh nhân đã dùng Metformin hoặc Sitagliptin riêng lẻ trước đó, bác sĩ có thể điều chỉnh liều Stradiras dựa trên liều của từng thuốc đã dùng trước đó.
- Liều tối đa có thể tăng lên 2 viên/ngày.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Sitagliptin, Metformin, hoặc bất kỳ tá dược nào (như cellulose, titan dioxyd).
- Suy thận nặng (eGFR <30 mL/phút/1.73 m²).
- Suy gan cấp/mạn hoặc rối loạn chức năng gan nghiêm trọng.
- Toan chuyển hóa cấp/mạn, nhiễm toan ceton do đái tháo đường, hoặc tiền hôn mê đái tháo đường.
- Bệnh lý cấp tính gây giảm oxy mô: Suy tim, suy hô hấp, nhồi máu cơ tim cấp, sốc.
- Nhiễm khuẩn nặng, phẫu thuật lớn, hoặc chấn thương nghiêm trọng.
- Nghiện rượu hoặc ngộ độc rượu cấp.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ).
- Đái tháo đường type 1.
Tác dụng phụ
- Thường gặp (1–10%):
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, vị kim loại.
- Toàn thân: Mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, đổ mồ hôi.
- Da: Ngứa, phát ban.
- Ít gặp (<1%):
- Hạ đường huyết (khi phối hợp với sulphonylurea/insulin).
- Gan: Tăng men gan (ALT, AST).
- Máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu.
Lưu ý/thận trọng khi sử dụng
- Nhiễm toan lactic: Nguy cơ cao ở bệnh nhân suy thận, suy gan, nghiện rượu, hoặc dùng thuốc kéo dài. Theo dõi creatinine huyết thanh và eGFR định kỳ.
- Viêm tụy: Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy, sỏi mật, hoặc triglyceride cao. Ngừng thuốc nếu nghi ngờ viêm tụy.
- Hạ đường huyết: Nguy cơ tăng khi phối hợp với sulphonylurea/insulin. Giảm liều sulphonylurea/insulin nếu cần.
- Suy thận: Đánh giá eGFR trước khi bắt đầu và định kỳ (mỗi 3–6 tháng). Ngừng thuốc trước khi làm xét nghiệm có cản quang iod hoặc phẫu thuật lớn.
- Thiếu vitamin B12: Theo dõi nồng độ B12 hàng năm, bổ sung nếu cần.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú:
- Mang thai: Loại C, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do thiếu dữ liệu an toàn.
- Cho con bú: Metformin bài tiết qua sữa mẹ (nồng độ thấp), dữ liệu về Sitagliptin hạn chế. Cân nhắc ngừng cho bú hoặc ngừng thuốc.
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng do nguy cơ chóng mặt, hạ đường huyết, hoặc mệt mỏi.
- Rượu bia: Tránh uống rượu do tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tương tác với thuốc khác
- Tăng nguy cơ hạ đường huyết:
- Sulphonylurea, insulin: Theo dõi đường huyết, điều chỉnh liều.
- Thuốc ức chế men chuyển (enalapril, lisinopril): Tăng tác dụng hạ đường huyết, theo dõi huyết áp và đường huyết.
- Tăng nguy cơ nhiễm toan lactic:
- NSAID (ibuprofen, naproxen): Giảm chức năng thận, tăng nồng độ Metformin.
- Thuốc cản quang iod: Ngừng Stradiras trước và 48 giờ sau khi dùng cản quang.
- Tăng đường huyết, giảm hiệu quả Metformin:
- Corticosteroid (prednisolone), thuốc lợi tiểu thải kali (hydrochlorothiazide): Theo dõi đường huyết sát.
- Tăng nồng độ Metformin:
- Cimetidine: Giảm thải Metformin qua thận, cân nhắc thay thế H2-antagonist khác.
- Không tương tác đáng kể:
- Digoxin, warfarin, thuốc tránh thai uống.
Sản phẩm tương tự
Câu hỏi thường gặp
Giá Stradiras 50/85 có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0971.899.466
- Zalo: 090.179.6388
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này