Risperstad 2 - Risperidone 2mg Stella

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-09 20:26:26

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18854-13
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

 

Thuốc Risperstad 2 là gì?

  • Risperstad 2 là thuốc được sản xuất bởi Stellapharm, chứa hoạt chất Risperidone 2mg, thuộc nhóm thuốc an thần kinh không điển hình. Thuốc được dùng để hỗ trợ kiểm soát các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt, rối loạn cảm xúc lưỡng cực hoặc hành vi kích động ở bệnh nhân sa sút trí tuệ. Dạng viên nén bao phim giúp kiểm soát tốc độ phóng thích hoạt chất, hỗ trợ duy trì nồng độ thuốc ổn định và giảm tần suất dùng trong ngày. Risperstad 2 thường được chỉ định cho người trưởng thành hoặc thanh thiếu niên cần điều chỉnh hành vi, kiểm soát cảm xúc và duy trì sự ổn định tâm lý lâu dài.

Thành phần và dạng bào chế

  • Thành phần hoạt chất chính: Risperidone 2mg
  • Dạng trình bày: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định của Risperstad 2

  • Thuốc Risperstad 2 điều trị tâm thần phân liệt hoặc điều trị các chứng loạn tâm thần khác. Thuốc cũng dùng ngắn hạn trong điều trị cơn hưng cảm cấp hoặc cơn hỗn hợp liên quan đến rối loạn lưỡng cực.
  • Ngoài ra, thuốc Risperstad 2 còn chỉ định cho trẻ em để điều trị chứng dễ bị kích động có liên quan đến rối loạn tự kỷ.

Liều dùng - Cách dùng Risperstad 2 như thế nào?

  • Liều dùng:
    • Người lớn
      • Tâm thần phân liệt:
        • Bắt đầu với 1 viên/ngày, sau 2 ngày có thể tăng lên 2 viên/ngày. Sau đó, tăng dần 0,5–1 viên mỗi 24 giờ tùy đáp ứng, liều tối đa 8 viên/ngày.
      • Rối loạn lưỡng cực (hưng cảm):
        • Dùng 1–1,5 viên/ngày, tăng 0,5 viên mỗi 24 giờ nếu cần. Liều tối đa 3 viên/ngày.
    • Trẻ em và thanh thiếu niên
      • Trẻ 13–17 tuổi (tâm thần phân liệt):
        • Bắt đầu với ¼ viên/ngày, tăng dần 0,5–1mg tùy đáp ứng, liều tối đa 3 viên/ngày.
      • Trẻ 10–17 tuổi (rối loạn lưỡng cực):
        • Khởi đầu ¼ viên/ngày, tăng 0,5–1mg mỗi 24 giờ, tối đa 3 viên/ngày.
      • Trẻ 5–16 tuổi dưới 20kg (tự kỷ – kích thích):
        • Bắt đầu ⅛ viên/ngày, điều chỉnh liều tùy đáp ứng, tối đa 0,5 viên/ngày. Không dùng cho trẻ <15kg.
      • Trẻ 5–16 tuổi từ 20kg trở lên (tự kỷ – kích thích):
        • Khởi đầu ¼ viên/ngày, có thể tăng dần tới 1,25 viên/ngày, tối đa 1,5 viên/ngày khi trẻ >45kg.
      • Trẻ bị rối loạn giấc ngủ, mơ kéo dài:
        • Dùng 1 lần trước khi đi ngủ hoặc chia làm 2 lần trong ngày, có thể giảm liều nếu cần.
    • Người lớn tuổi hoặc người yếu sức
      • Bắt đầu ¼ viên × 2 lần/ngày, có thể tăng dần lên 0,5–1 viên × 2 lần/ngày.
      • Khi cần điều trị dài ngày, liều có thể duy trì ở mức 1,5mg × 2 lần/ngày.
    • Người bị suy gan hoặc suy thận
      • Bắt đầu với ¼ viên × 2 lần/ngày, tăng dần 0,5–1 viên × 2 lần/ngày nếu cần.
      • Không tăng liều quá nhanh, nên đợi ít nhất 7 ngày giữa các lần điều chỉnh, duy trì tối đa 1,5mg × 2 lần/ngày.
  • Cách dùng:
    • Risperstad 2 dùng đường uống. 
    • Thuốc Risperstad 2 dùng 01 lần hoặc 02 lần mỗi ngày.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với các thành phần của Risperstad 2
  • Sản phẩm có thuốc phiện hoặc rượu
  • Dùng quá liều barbiturat

Cảnh báo và thận trọng

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn khi sử dụng trong thai kỳ. Không nên dùng Risperstad 2 khi đang cho con bú do thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Người cao tuổi và bệnh nhân sa sút trí tuệ: Không khuyến cáo dùng thuốc cho người rối loạn tâm thần kèm chứng mất trí do nguy cơ tăng biến chứng tim mạch và mạch máu não.
  • Người bị suy gan, suy thận: Cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ vì khả năng thải trừ thuốc có thể giảm.
  • Người có bệnh tim mạch hoặc đái tháo đường: Thận trọng vì thuốc có thể gây hạ huyết áp tư thế, tăng đường huyết hoặc rối loạn nhịp tim.
  • Bệnh nhân Parkinson, động kinh hoặc có tiền sử co giật: Có thể làm nặng thêm các triệu chứng nên cần được giám sát trong suốt quá trình điều trị.
  • Người đang mất nước, giảm thể tích máu hoặc dùng thuốc hạ huyết áp: Nguy cơ hạ huyết áp tư thế tăng cao, cần điều chỉnh liều thích hợp.
  • Tác dụng khi ngưng thuốc: Nên dừng thuốc từ từ để tránh triệu chứng dội ngược như đổ mồ hôi, buồn nôn hoặc rối loạn tâm thần tái phát.
  • Tá dược Lactose: Thuốc có chứa lactose, do đó không phù hợp cho người bị không dung nạp lactose hoặc thiếu men lactase.
  • Ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc: Risperstad 2 có thể gây buồn ngủ hoặc giảm tập trung, nên thận trọng khi làm việc cần tỉnh táo hoặc vận hành thiết bị.

Tác dụng phụ

  • Tác dụng phụ thường gặp
    • Hệ thần kinh trung ương: Có thể xuất hiện chóng mặt, lo âu, buồn ngủ, đau đầu, kích thích, hội chứng Parkinson, rối loạn vận động, hoặc triệu chứng ngoại tháp.
    • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, chán ăn, tăng tiết nước bọt hoặc cảm giác khô miệng.
    • Hô hấp: Viêm mũi, ho, viêm xoang, viêm họng, khó thở.
    • Da: Ban đỏ, khô da, tăng tiết bã nhờn.
    • Cơ – xương – khớp: Đau khớp, đau lưng, mỏi cơ.
    • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, hạ huyết áp tư thế.
    • Mắt: Nhìn mờ.
    • Khác: Sốt nhẹ, đau ngực, nhiễm khuẩn đường hô hấp, rối loạn chức năng sinh dục, trầm cảm, tăng hoặc giảm ham muốn.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp
    • Thần kinh trung ương: Mất tập trung, trầm cảm, tăng hoặc giảm ham muốn, mất trí nhớ, nói khó, chóng mặt, cứng cơ, dị cảm.
    • Tiêu hóa: Đầy hơi, ợ hơi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đắng miệng, viêm dạ dày, khó nuốt, phân màu đen.
    • Hô hấp: Thở nhanh, khò khè, viêm phổi, co thắt phế quản.
    • Da: Thay đổi màu da, mụn trứng cá, rụng tóc hoặc mọc lông bất thường.
    • Tim mạch: Tăng huyết áp, phù, block nhĩ thất, nhồi máu cơ tim.
    • Mắt: Rối loạn điều tiết, khô mắt.
    • Nội tiết – chuyển hóa: Giảm natri máu, tăng hoặc giảm cân, khát nước, tiểu đường, tiết sữa bất thường.
    • Tiết niệu – sinh dục: Đái dầm, tiểu khó, tiểu máu, chảy máu âm đạo bất thường, đau vú, tiết sữa ở nam hoặc nữ.
    • Huyết học: Giảm tiểu cầu, thiếu máu, chảy máu cam, xuất huyết dưới da.
    • Khác: Rét run, khó chịu, sốt, triệu chứng giống cúm.
  • Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như phù mặt, khó thở, rối loạn nhịp tim hoặc thay đổi tâm thần đột ngột, cần ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn xử trí kịp thời.

Tương tác thuốc

  • Rượu (alcohol): Dùng cùng Risperstad 2 có thể làm tăng buồn ngủ, giảm khả năng tập trung và phản ứng, do đó cần tránh sử dụng đồ uống có cồn trong thời gian điều trị.
  • Thuốc ảnh hưởng hệ thần kinh trung ương: Khi phối hợp với thuốc an thần, thuốc ngủ hoặc thuốc giảm đau nhóm opioid có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh, gây buồn ngủ hoặc lú lẫn.
  • Thuốc hạ huyết áp: Kết hợp với các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh tim mạch.
  • Levodopa và các chất đồng vận dopamin: Risperstad 2 có thể đối kháng tác dụng điều trị của các thuốc này, làm giảm kiểm soát triệu chứng ở bệnh nhân Parkinson.
  • Clozapine: Dùng chung có thể làm tăng nồng độ clozapine trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ buồn ngủ, co giật hoặc tụt huyết áp.
  • Carbamazepine và các thuốc cảm ứng men gan: Các thuốc này có thể làm giảm nồng độ Risperstad 2 trong huyết tương, khiến thuốc kém phát huy tác dụng, cần theo dõi và điều chỉnh liều khi dùng phối hợp.
  • Fluoxetine và Paroxetine: Đây là các thuốc ức chế enzym CYP2D6, có thể làm tăng nồng độ Risperstad 2 trong máu, dẫn đến nguy cơ tăng tác dụng phụ thần kinh và tim mạch.

Cách bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh xa tầm tay trẻ em.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc

  • Ưu điểm
    • Risperstad 2 được sử dụng trong điều trị nhiều rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt, hưng cảm, rối loạn hành vi ở trẻ tự kỷ và rối loạn lưỡng cực.
    • Viên nén bao phim giúp dễ nuốt, hấp thu tốt và thuận tiện cho việc chia liều theo nhu cầu điều trị.
    • Giảm nguy cơ tăng cân và buồn ngủ quá mức so với một số thuốc thế hệ trước như Clozapine hoặc Olanzapine, giúp cải thiện khả năng tuân thủ điều trị.
    • Thuốc do Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm sản xuất – doanh nghiệp đạt chuẩn GMP và có uy tín lâu năm trong lĩnh vực dược phẩm tại Việt Nam.
  • Nhược điểm
    • Thuốc thuộc nhóm kê đơn, người bệnh không thể tự mua dùng mà phải có chỉ định và theo dõi của bác sĩ.
    • Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn vận động hoặc hội chứng ngoại tháp nếu dùng liều cao hoặc kéo dài.
    • Không phù hợp cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Vì chưa có đủ dữ liệu lâm sàng đảm bảo độ an toàn cho nhóm đối tượng này.

Thuốc Risperstad 2 có thể mua không cần đơn hay không?

  • Risperstad 2 là thuốc kê đơn, được sử dụng trong điều trị các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt hay rối loạn lưỡng cực. Người bệnh chỉ nên dùng thuốc khi có hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa, vì việc tự ý sử dụng có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Thông tin sản xuất

  • Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên
  • Nơi sản xuất: Việt Nam 
  • Thương hiệu: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm
  • Số đăng ký công bố sản phẩm: VD-18854-13 
  • Hạn sử dụng: 36 tháng

Risperstad 2 có thể thay thế bằng thuốc nào?

  • Các thuốc như Risperidon 2mg Hassan và Sizodon 2 có cùng hoạt chất risperidone nên được xem là lựa chọn thay thế cho Risperstad 2 trong điều trị rối loạn tâm thần, tâm thần phân liệt hoặc rối loạn lưỡng cực. Các sản phẩm này có cơ chế tác động tương tự, giúp ổn định cảm xúc và cải thiện hành vi, được sản xuất bởi những đơn vị đạt chuẩn chất lượng cao trong lĩnh vực dược phẩm.

Giá bán Risperstad 2 là bao nhiêu?

  • Risperstad 2 hiện đang có giá khoảng 180.000vnđ/hộp. Thuốc hiện có bán tại Duocphamtap, để mua hàng chính hãng, chất lượng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.

Câu hỏi thường gặp

 

Hiện chưa có đủ dữ liệu chứng minh độ an toàn của Risperstad 2 đối với phụ nữ mang thai, và thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú nếu không có chỉ định cụ thể từ bác sĩ, để tránh nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ