Pakast - Montelukast 4mg Apimed

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-19 16:10:12

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110000423
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Video

Pakast 4mg là gì?

  • Pakast là thuốc chứa hoạt chất Montelukast 4mg (dưới dạng Montelukast natri), thuộc nhóm đối kháng thụ thể leukotriene (LTRAs), được sản xuất bởi Công ty Apimed, Việt Nam, đạt tiêu chuẩn chất lượng GMP-WHO. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén nhai, phù hợp cho trẻ em từ 2 đến 5 tuổi, với mục đích kiểm soát triệu chứng hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Pakast được chỉ định như một liệu pháp bổ sung hoặc thay thế ở những bệnh nhân không đáp ứng tốt với các thuốc khác, chẳng hạn như corticosteroid dạng hít. 

Thành phần có trong Pakast 4mg

  • Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg: Đối kháng thụ thể leukotriene, giúp kiểm soát hen suyễn và viêm mũi dị ứng.

Cách hoạt động của Pakast 4mg

  • Montelukast là một đối kháng thụ thể leukotriene chọn lọc, liên kết với thụ thể cysteinyl leukotriene (CysLT1) trong đường hô hấp, ngăn chặn tác dụng của leukotriene D4 và E4 – các chất trung gian gây viêm do tế bào mast, bạch cầu ái toan và các tế bào khác tiết ra.

Công dụng của Pakast 4mg

  • Điều trị hen suyễn mạn tính ở trẻ em từ 2 đến 5 tuổi, giúp giảm các triệu chứng như khò khè, khó thở, tức ngực, và ho.
  • Phòng ngừa co thắt phế quản do gắng sức (exercise-induced bronchoconstriction - EIB) ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
  • Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa (seasonal allergic rhinitis) hoặc quanh năm (perennial allergic rhinitis) như hắt hơi, ngạt mũi, chảy nước mũi, ngứa mũi ở trẻ em từ 2 đến 5 tuổi.

Hướng dẫn sử dụng 

  • Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ. 
  • Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
    • Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi:
      • Hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng: 4mg (1 viên nén nhai) 1 lần/ngày, uống vào buổi tối.
      • Phòng ngừa co thắt phế quản do gắng sức: 4mg (1 viên) ít nhất 2 giờ trước khi vận động, không dùng thêm liều khác trong vòng 24 giờ. Nếu trẻ đã dùng Pakast hàng ngày để kiểm soát hen hoặc dị ứng, không cần liều bổ sung trước khi vận động.
    • Trẻ dưới 2 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.
    • Người lớn và trẻ >15 tuổi: Sử dụng dạng viên nén bao phim 10mg (liều khác, không dùng Pakast 4mg).
    • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở suy gan nhẹ hoặc suy thận, nhưng cần thận trọng ở suy gan nặng (chưa có dữ liệu đầy đủ).

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Montelukast hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc phenylketonuria (PKU), do viên nén nhai chứa aspartame (nguồn phenylalanine).
  • Trẻ dưới 2 tuổi (đối với viên nén nhai 4mg).
  • Bệnh nhân cần điều trị cơn hen cấp tính (Pakast không thay thế thuốc giãn phế quản cấp cứu).

Tác dụng phụ 

  • Thường gặp (>1/100):
    • Nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm họng, cảm cúm.
    • Nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.
    • Phát ban, ngứa.
    • Sốt, mệt mỏi.
  • Hiếm gặp (<1/1000):
    • Tâm thần kinh: Lo âu, kích động, hung hăng, mất ngủ, ác mộng, ảo giác, suy nghĩ tự tử, trầm cảm, đi bộ khi ngủ, run, giảm trí nhớ. Những tác dụng này có thể xảy ra ngay cả sau khi ngừng thuốc.
    • Dị ứng: Phù mạch, mày đay, sốc phản vệ (khó thở, sưng môi/miệng, phát ban toàn thân).
    • Huyết học: Tăng bạch cầu ái toan, viêm mạch hệ thống (eosinophilia and systemic vasculitis), có thể liên quan đến giảm liều corticosteroid đường uống.
    • Gan: Tăng men gan, viêm gan, vàng da.
    • Khác: Chảy máu cam, đau cơ, đau khớp, phù nề.
  • Rất hiếm:
    • Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc (TEN).
    • Co giật (đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử co giật).

Lưu ý/thận trọng khi sử dụng

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ. Montelukast thường được coi là an toàn, nhưng cần tham khảo bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Montelukast bài tiết qua sữa mẹ ở mức độ thấp, cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ và tham khảo bác sĩ.
  • Theo dõi tâm thần kinh: Quan sát trẻ để phát hiện sớm các dấu hiệu thay đổi hành vi, tâm trạng, hoặc suy nghĩ bất thường (lo âu, trầm cảm, ác mộng). Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng này.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Tương tác với thuốc khác

  • Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4, 2C8, 2C9 (Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin): Giảm nồng độ Montelukast, làm giảm hiệu quả. Cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần.
  • Thuốc ức chế enzym CYP3A4 (Clarithromycin, Fexinidazole, Itraconazole): Tăng nồng độ Montelukast, có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Apalutamide, Carbamazepine: Giảm hiệu quả của Montelukast do cảm ứng enzym CYP3A4 hoặc CYP2C9.
  • Không ghi nhận tương tác đáng kể với Theophylline, Prednisone, Prednisolone, Digoxin, Warfarin, hoặc thuốc tránh thai đường uống.

Sản phẩm tương tự


Câu hỏi thường gặp

Giá Pakast 4mg có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:

- Hotline: 0971.899.466

- Zalo: 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ