Maxpenem Injection 1g - Meropenem JW Pharma

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-17 23:41:49

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19204-15
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

 

Thuốc Maxpenem Injection 1g là gì?

  • Maxpenem Injection 1g là thuốc tiêm chứa hoạt chất meropenem. Thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra như viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não hoặc nhiễm khuẩn ổ bụng. Maxpenem Injection 1g phù hợp cho bệnh nhân cần điều trị bằng kháng sinh phổ rộng trong môi trường bệnh viện, đặc biệt ở những trường hợp nhiễm khuẩn đa kháng. Dạng bột pha tiêm giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh, dễ kiểm soát liều và được dùng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.

Thành phần và dạng bào chế

  • Thành phần hoạt chất chính:  Meropenem 1000 mg
  • Dạng trình bày: Bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền

Công dụng - Chỉ định của Maxpenem Injection 1g

  • Thuốc Maxpenem Injection 1g được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn cho các bệnh nhân từ 3 tháng tuổi trở lên như:
    • Bị viêm phổi thể nặng, bao gồm cả viêm phổi bệnh viện hay cộng đồng.
    • Nhiễm khuẩn tiết niệu hay ổ bụng đã có biến chứng.
    • Viêm màng não cấp.
    • Da và mô mềm có nhiễm khuẩn biến chứng.
    • Nhiễm khuẩn trong hay là sau sinh.

Liều dùng - Cách dùng Maxpenem Injection 1g như thế nào?

  • Liều dùng:
    • Dùng theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ định của bác sĩ
  • Cách dùng:
    • Thuốc Maxpenem Injection Được sử dụng để dùng để tiêm truyền

Chống chỉ định

  • Quá mẫn hay dị ứng các thành phần của thuốc.
  • Quá mẫn với các thuốc kháng sinh nhóm carbapenem.
  • Quá mẫn nặng với thuốc kháng sinh nhóm beta lactam.

Cảnh báo và thận trọng

  • Chỉ sử dụng tại cơ sở y tế: Thuốc Maxpenem Injection 1g cần được tiêm hoặc truyền tại bệnh viện, dưới sự giám sát của nhân viên y tế, tuyệt đối không tự tiêm tại nhà.
  • Thận trọng với bệnh nhân dị ứng: Người có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam, carbapenem hoặc penicillin phải thông báo cho bác sĩ trước khi dùng.
  • Theo dõi vi khuẩn kháng thuốc: Cần đặc biệt lưu ý đến các chủng Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter spp và Enterobacteriaceae do khả năng kháng thuốc cao.
  • Cảnh báo về viêm đại tràng giả mạc: Nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài trong khi dùng thuốc, cần thông báo ngay cho bác sĩ vì có thể là dấu hiệu viêm đại tràng do kháng sinh.
  • Giám sát chức năng gan: Theo dõi định kỳ các chỉ số gan, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn chức năng gan vì thuốc có thể gây độc gan.
  • Ảnh hưởng đến xét nghiệm: Thuốc có thể gây phản ứng dương tính giả trong test Coombs trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • Không phối hợp với valproate: Tránh dùng đồng thời với thuốc chứa valproat hoặc các dẫn chất tương tự do có thể làm giảm nồng độ thuốc chống co giật.
  • Đối tượng sử dụng: Thuốc dùng cho trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên, chưa ghi nhận nguy cơ tăng tác dụng phụ ở nhóm tuổi này.
  • Lưu ý về thành phần natri: Thuốc chứa khoảng 45,12mg natri, cần lưu ý với bệnh nhân đang trong chế độ ăn giảm muối.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn, vì vậy chỉ dùng khi thật sự cần thiết. Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ nên cần cân nhắc khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, đau đầu, dị cảm hoặc co giật; người dùng nên thận trọng khi làm việc đòi hỏi sự tập trung cao.

Tác dụng phụ

  • Toàn thân: Có thể gặp các triệu chứng như đau vùng bụng, ngực, lưng hoặc vùng chậu, đôi khi kèm sốt hoặc ớn lạnh.
  • Tim mạch: Một số trường hợp ghi nhận rối loạn nhịp tim, tăng hoặc hạ huyết áp, suy tim, thuyên tắc phổi hay thậm chí nhồi máu cơ tim.
  • Hệ tiêu hóa: Người dùng có thể bị chán ăn, đầy hơi, khó tiêu, vàng da hoặc viêm tắc ống mật; trong trường hợp nặng có thể gây suy gan hoặc tắc ruột.
  • Huyết học: Có thể xuất hiện tình trạng thiếu máu, thay đổi sắc tố hoặc rối loạn thể tích máu.
  • Chuyển hóa – dinh dưỡng: Một số bệnh nhân gặp phù ngoại vi hoặc thiếu oxy mô.
  • Hệ thần kinh: Ghi nhận các triệu chứng như mất ngủ, chóng mặt, mê sảng, lo lắng, dị cảm, co giật, buồn ngủ hoặc ảo giác.
  • Hệ hô hấp: Có thể xảy ra khó thở, rối loạn hô hấp, tràn dịch phổi, hen hoặc ho kéo dài.
  • Khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ để được theo dõi và điều chỉnh phác đồ kịp thời.

Tương tác thuốc

  • Probenecid: Làm chậm quá trình thải trừ meropenem qua thận, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và kéo dài thời gian tác dụng.
  • Acid valproic: Khi dùng đồng thời, nồng độ acid valproic trong huyết tương có thể giảm mạnh từ 60–100% chỉ sau 2 ngày, làm giảm hiệu quả kiểm soát co giật.
  • Aminoglycosid: Có thể tạo tác dụng hiệp đồng khi phối hợp, giúp tăng khả năng tiêu diệt vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa.
  • Thuốc chống đông: Việc sử dụng đồng thời có thể làm tăng tác dụng chống đông, từ đó làm tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi chỉ số đông máu thường xuyên.

Cách bảo quản

  • Bảo quản ở khu vực khô thoáng và mát mẻ.
  • Tránh để ở nơi có nhiệt cao hay bị ẩm mốc.
  • Tránh xa tầm với của các bé.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc

  • Ưu điểm:
    • Tác dụng nhanh khi tiêm/truyền: Dạng bột pha tiêm giúp thuốc đạt nồng độ điều trị nhanh trong máu, phù hợp cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng cần can thiệp sớm.
    • Ít gây co giật hơn imipenem: So với các carbapenem khác, meropenem được ghi nhận có tỷ lệ co giật thấp hơn, nên có thể dùng cho bệnh nhân có nguy cơ thần kinh.
    • Ứng dụng linh hoạt trong điều trị: Thường được dùng cho viêm phổi bệnh viện, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, hoặc nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí cao: Giá thành thuốc và chi phí tiêm truyền cao hơn nhiều so với các kháng sinh phổ biến khác.
    • Dữ liệu hạn chế ở phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ nghiên cứu lâm sàng khẳng định tính an toàn cho nhóm đối tượng này.

Thuốc Maxpenem Injection 1g có thể mua không cần đơn hay không?

  • Maxpenem Injection 1g là thuốc kháng sinh thuộc nhóm carbapenem, chỉ được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm. Do đặc tính mạnh và nguy cơ gây phản ứng bất lợi, thuốc này bắt buộc phải có đơn của bác sĩ và được tiêm truyền tại cơ sở y tế có nhân viên chuyên môn. Người bệnh không nên tự ý sử dụng để tránh nguy cơ kháng thuốc hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông tin sản xuất

  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 Lọ
  • Nơi sản xuất: Hàn Quốc
  • Thương hiệu: JW Pharmaceutical Corporation
  • Số đăng ký công bố sản phẩm: VN-19204-15
  • Hạn sử dụng: 36 tháng

Maxpenem Injection 1g có thể thay thế bằng thuốc nào?

  • Các thuốc Ronem và Merovia đều sử dụng hoạt chất meropenem tương tự Maxpenem Injection 1g, mang phổ tác dụng rộng trong điều trị nhiễm khuẩn gram dương, gram âm và kỵ khí. Vì cùng nhóm kháng sinh carbapenem, chúng có thể được lựa chọn thay thế khi cần thay đổi nhãn hiệu hoặc nguồn cung trong điều trị tương đương. Để chọn loại phù hợp với tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng cá nhân, bạn nên liên hệ Duocphamtap để được tư vấn chi tiết.

Giá bán Maxpenem Injection 1g là bao nhiêu?

  • Maxpenem Injection 1g hiện đang có giá khoảng 230.000vnđ/hộp. Thuốc hiện có bán tại Duocphamtap, để mua hàng chính hãng, chất lượng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.

Câu hỏi thường gặp

 

Maxpenem Injection 1g chưa có đủ dữ liệu lâm sàng để khẳng định mức độ an toàn khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Do hoạt chất meropenem có thể đi qua nhau thai và bài tiết một phần qua sữa mẹ, việc sử dụng thuốc cần được bác sĩ cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn cho mẹ và bé.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ