Langitax 15 - Rivaroxaban Usarichpharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-01-14 16:47:19

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28999-18
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Langitax 15 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Việt Nam)

Langitax 15 là thuốc gì? 

  • Langitax 15 là thuốc chống đông máu do Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Việt Nam) sản xuất, với thành phần chính là Rivaroxaban 15mg. Thuốc thuộc nhóm chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa, giúp ngăn chặn quá trình hình thành cục máu đông, từ đó giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi và đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không do van tim. Langitax 15 thường được sử dụng cho bệnh nhân sau phẫu thuật chỉnh hình, người có nguy cơ cao bị huyết khối hoặc cần kiểm soát đông máu lâu dài. Thuốc mang lại lợi ích vượt trội nhờ hiệu quả chống đông ổn định mà không cần theo dõi INR thường xuyên như Warfarin. Tuy nhiên, bệnh nhân bị suy gan, suy thận nặng hoặc có nguy cơ chảy máu cao cần thận trọng khi sử dụng Langitax 15 và nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn.

Thành phần:

Thuốc Langitax 15 có chứa thành phần Rivaroxaban 15 mg

Công dụng của các thành phần chính:

  • Rivaroxaban 15mg, hoạt chất chính trong Langitax 15, là một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của yếu tố Xa, thuốc giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông, từ đó giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi và đột quỵ ở bệnh nhân bị rung nhĩ không do van tim. Ngoài ra, Rivaroxaban còn được sử dụng để phòng ngừa huyết khối sau các phẫu thuật chỉnh hình lớn như thay khớp háng, khớp gối. Nhờ tác dụng chống đông ổn định, thuốc giúp hạn chế nguy cơ tắc nghẽn mạch máu mà không cần theo dõi INR thường xuyên như các thuốc chống đông truyền thống. Tuy nhiên, bệnh nhân có tiền sử xuất huyết nội tạng, suy gan nặng hoặc suy thận nghiêm trọng cần thận trọng khi sử dụng để tránh biến chứng nguy hiểm.

Langitax 15 hoạt động như thế nào?

  • Langitax 15 chứa Rivaroxaban 15mg, một thuốc ức chế trực tiếp yếu tố Xa, giúp ngăn chặn quá trình hình thành cục máu đông. Khi cơ thể kích hoạt quá trình đông máu, yếu tố Xa đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển prothrombin thành thrombin, chất xúc tác hình thành fibrin – thành phần chính của cục máu đông. Langitax 15 ức chế yếu tố Xa, từ đó giảm sản xuất thrombin, ngăn ngừa cục máu đông trong tĩnh mạch và động mạch. Cơ chế này giúp thuốc phát huy hiệu quả trong phòng ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, đột quỵ do rung nhĩ không do van tim. Khác với Warfarin, Langitax 15 có tác dụng ổn định hơn, không cần theo dõi INR thường xuyên, giúp bệnh nhân sử dụng dễ dàng và thuận tiện hơn trong điều trị.

Tác dụng của Langitax 15 là gì?

  • Thuốc có tác dụng làm giảm nguy cơ đột quỵ và tắc mạch toàn thân ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim, điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi, giảm nguy cơ tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi sau 6 tháng điều trị, dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân phẫu thuật đầu gối hoặc thay khớp háng.

Langitax 15 chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?

  • Tắc mạch phổi.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Thuốc Langitax 15mg giúp ngăn ngừa:

Đột quỵ.

Tắc mạch toàn thân.

Tái mắc tắc mạch phổi sau nửa năm điều trị.

Huyết khối tĩnh mạch sâu:

  • Tái mắc sau nửa năm điều trị.
  • Người phẫu thuật thay khớp háng.
  • Người phẫu thuật đầu gối.

Liều dùng và cách dùng thuốc/sản phẩm Langitax 15

  • Cách sử dụng:
    • Thuốc Langitax 15 dùng đường uống
    • Uống thuốc Langitax 15 trong bữa ăn.
    • Uống thuốc Langitax 15 cả viên.
    • Không được bẻ, nhai viên thuốc.
  • Liều dùng tham khảo:
    • Ngừa nguy cơ tắc mạch toàn thân và đột quỵ trên những người rung nhi không liên quan đến các bệnh ở van tim:
      • Creatinin >50ml phút: Mỗi ngày 20mg.
      • Creatinin 15-50ml/phút: 1 viên/ngày.
    • Để điều trị tắc mạch phổi cũng như bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu:
      • Liều ban đầu: 2 viên/2 lần/ngày, liên tục 3 tuần.
      • Liều duy trì: Mỗi ngày 10mg.
    • Để ngăn ngừa tắc mạch phổi cũng như bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu:
      • Mỗi ngày 20mg.
    • Người thay khớp háng để ngừa nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu: 10mg/ngày, liên tục 35 ngày.
    • Người thay khớp gối để ngừa nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu: 10mg/ngày, liên tục 12 ngày.
    • Với những người dùng liều lẻ nên chọn thuốc cùng hàm lượng với dạng bào chế phù hợp.

Chống chỉ định

Không sử dụng Langitax 15 khi thuộc trường hợp:

  • Mang thai.
  • Suy thận với creatinin <15ml/phút.
  • Quá mẫn với thuốc.
  • Suy gan nặng, vừa.
  • Mắc bệnh gan liên quan trực tiếp đến các rối loạn đông máu.
  • Chảy máu, nguy cơ chảy máu.

Lưu ý/thận trọng khi dùng Langitax 15

  • Chuyển đổi thuốc chống đông: Việc đổi từ Langitax 15 sang Warfarin có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Nếu cần thay đổi thuốc, phải tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch chuyển đổi an toàn.
  • Thận trọng khi sử dụng ở một số đối tượng:
    • Người lái xe và vận hành máy móc, vì thuốc có thể gây chóng mặt.
    • Bệnh nhân có creatinin 15-20ml/phút, cần theo dõi chặt chẽ do nguy cơ suy thận nặng.
    • Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với thuốc, dễ gặp tác dụng phụ.
    • Người không dung nạp đường, cần kiểm tra thành phần tá dược để tránh phản ứng không mong muốn.
  • Cảnh giác với nguy cơ thiếu máu và xuất huyết:
    • Người bị tăng huyết áp động mạch nặng có nguy cơ xuất huyết cao hơn.
    • Bệnh nhân có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, rối loạn đông máu bẩm sinh, xuất huyết phổi, giãn phế quản hoặc bệnh võng mạc mạch máu cần đặc biệt thận trọng khi dùng thuốc.
  • Không sử dụng Langitax 15 trong các trường hợp sau:
    • Người có van tim giả, do nguy cơ huyết khối và xuất huyết tăng cao.
    • Người bị suy thận nặng (creatinin <15ml/phút), vì thuốc có thể tích lũy và gây độc.
  • Không thay thế Heparin bằng Langitax 15 trong các trường hợp sau:
    • Người cần tan huyết khối cấp cứu.
    • Bệnh nhân bị thuyên tắc phổi nặng kèm theo huyết áp không ổn định.
  • Thận trọng khi dùng Langitax 15 ở người gây tê tủy sống:
    • Cần theo dõi dấu hiệu suy giảm thần kinh do nguy cơ tụ máu ngoài màng cứng.
    • Không rút catheter trước 18 giờ kể từ lần uống thuốc cuối cùng để tránh nguy cơ xuất huyết.
    • Chỉ uống lại thuốc sau 6 giờ khi đã rút catheter an toàn.
    • Nếu có tổn thương trong quá trình gây tê, phải đợi ít nhất 24 giờ trước khi sử dụng thuốc.
  • Sử dụng Langitax 15 đúng cách:
    • Không uống thuốc hết hạn để tránh mất hiệu quả điều trị.
    • Không tự ý thay đổi liều mà không có hướng dẫn từ bác sĩ.
  • Không dùng Langitax 15 khi mang thai:
    • Hoạt chất Rivaroxaban có thể đi qua nhau thai, gây nguy hiểm cho thai nhi.
  • Thận trọng khi dùng thuốc ở bà mẹ cho con bú:
    • Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy nếu cần dùng thuốc, nên ngừng cho con bú để tránh ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.

Tác dụng phụ của Langitax 15

  • Thường gặp, ADR > 1/100
  • Toàn thân: Mệt mỏi.
  • Tiêu hóa: Đau bụng trên, rối loạn tiêu hóa, đau răng, xuất huyết sau phúc mạc.
  • Nhiễm trùng và ký sinh trùng: Viêm xoang, nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Cơ xương khớp: Đau lưng, viêm xương khớp, đau đầu chi, co cơ.
  • Hô hấp: Đau hầu họng.
  • Chấn thương, ngộ độc và biến chứng sau thủ thuật: Vết thương tiết dịch.
  • Thần kinh: Ngất, xuất huyết não, tụ máu ngoài màng cứng, liệt nửa người.
  • Da và mô dưới da: Ngứa, mày đay, hội chứng Stevens – Johnson.
  • Máu và bạch huyết: Mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.
  • Gan mật: Vàng da, ứ mật, viêm gan, tổn thương tế bào gan.
  • Miễn dịch: Quá mẫn, sốc phản vệ, phù mạch.

Tương tác

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Khi sử dụng chung với Langitax 15, NSAIDs có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt ở đường tiêu hóa.
  • Thuốc chống đông máu (Warfarin, Enoxaparin): Khi phối hợp với Warfarin, Langitax 15 có thể làm tăng ức chế prothrombin (PT) và yếu tố Xa, làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng. Khi dùng chung với Enoxaparin, nguy cơ ức chế quá mức yếu tố Xa cũng gia tăng, dẫn đến mất cân bằng đông máu.
  • Clopidogrel (thuốc chống kết tập tiểu cầu): Kết hợp Langitax 15 với Clopidogrel có thể làm tăng gấp đôi nguy cơ chảy máu, đặc biệt là xuất huyết nội tạng và xuất huyết não.
  • Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4, P-glycoprotein (Pgp): Các thuốc như Rifampin, Phenytoin, Carbamazepine, St. John's Wort có thể làm giảm nồng độ Langitax 15 trong máu, từ đó giảm hiệu quả chống đông.
  • Thuốc ức chế CYP3A4, P-glycoprotein (Pgp): Các thuốc như Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir, Clarithromycin có thể làm tăng nồng độ Langitax 15 trong máu, từ đó làm gia tăng nguy cơ chảy máu.

Sản phẩm tương tự:

  • Hai lựa chọn thay thế phổ biến cho Langitax 15 Rivarelta 15mgXabantk 15mg - Rivaroxaban Hadiphar. Cả hai đều chứa Rivaroxaban 15mg, hoạt động theo cơ chế ức chế trực tiếp yếu tố Xa, giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông và giảm nguy cơ đột quỵ, thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu. Rivarelta 15mg và Xabantk 15mg có thể được sử dụng trong các trường hợp Langitax 15 không có sẵn hoặc khi bệnh nhân cần một thuốc chống đông có thành phần tương tự nhưng từ nhà sản xuất khác. Tuy nhiên, việc thay thế cần được bác sĩ hướng dẫn để đảm bảo liều lượng, hiệu quả điều trị và kiểm soát nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu hoặc suy thận.

Câu hỏi thường gặp

Thuốc Langitax 15 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm có giá khoảng 500.000 VNĐ (Hộp 2 vỉ x 7 viên). Giá có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:

- Hotline: 0971.899.466

- Zalo: 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ