Huntelaar - Lacidipin 4mg Davipharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-04-02 11:44:22

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19661-13
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Huntelaar được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Việt Nam)

Huntelaar là thuốc gì? 

  • Huntelaar là thuốc do Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) sản xuất, chứa lacidipine 4mg, thuộc nhóm chẹn kênh calci dihydropyridine. Thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác như chẹn beta, thuốc lợi tiểu và chất ức chế men chuyển ACE. Lacidipine giúp giãn tiểu động mạch ngoại biên, giảm kháng lực mạch máu và hạ huyết áp hiệu quả. Huntelaar phù hợp cho bệnh nhân cần kiểm soát huyết áp, đặc biệt khi cần phối hợp nhiều cơ chế tác động. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, hẹp động mạch chủ nặng hoặc có tiền sử nhồi máu cơ tim. Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm đau đầu, chóng mặt, đánh trống ngực và phù ngoại biên

Thành phần

Thuốc Huntelaar có thành phần chính là: Lacidipin 4mg

Công dụng của các thành phần chính

  • ​Thành phần chính của Huntelaar là lacidipine 4mg, một chất chẹn kênh calci thuộc nhóm dihydropyridine. Lacidipine hoạt động bằng cách ức chế dòng ion calci vào tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn đến giãn tiểu động mạch ngoại biên, giảm kháng lực mạch máu và hạ huyết áp hiệu quả. Nhờ cơ chế này, Huntelaar được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác như thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu và chất ức chế men chuyển ACE. Việc kiểm soát huyết áp ổn định giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Huntelaar hoạt động như thế nào?

  • Huntelaar chứa hoạt chất lacidipine, một chất chẹn kênh calci thuộc nhóm dihydropyridine. Lacidipine hoạt động bằng cách ức chế dòng ion calci đi vào tế bào cơ trơn của mạch máu, dẫn đến giãn nở các tiểu động mạch ngoại vi. Quá trình này giúp giảm sức cản mạch máu ngoại biên, từ đó hạ huyết áp hiệu quả. Nhờ cơ chế tác dụng kéo dài, lacidipine không gây nhịp tim nhanh phản xạ, giúp kiểm soát huyết áp ổn định mà không ảnh hưởng tiêu cực đến nhịp tim.

Tác dụng của Huntelaar là gì?

  • Tác dụng chính của thuốc là làm giãn các tiểu động mạch, từ đó làm giảm sức cản mạch máu ngoại biên và hạ huyết áp

Huntelaar chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?

  • Điều trị tăng huyết áp đơn độc
  • Điều trị tăng huyết áp bằng cách kết hợp với các thuốc khác, bao gồm: Thuốc đối kháng ß-adrenergic, thuốc lợi tiểu và thuốc ức chế men chuyển.

Liều dùng và cách dùng thuốc Huntelaar

  • Cách sử dụng:
    • Thuốc Huntelaar dùng đường uống
  • Liều dùng tham khảo:
    • Người lớn:
      • Liều điều trị tăng huyết áp nên được điều chỉnh theo mức độ nghiêm trọng và theo phản ứng của từng cá nhân.
      • Liều ban đầu được khuyến cáo là 2mg mỗi ngày. Liều có thể được tăng lên đến 4mg (và sau đó, nếu cần thiết, đến 6mg) sau khoảng thời gian đủ để cho phép tác dụng dược lý thể hiện tối đa. Trong thực tế, khoảng thời gian này thường hơn 3 đến 4 tuần. Liều hàng ngày trên 6mg chưa được chứng minh là có hiệu quả rõ rệt hơn.
    • Liều lượng ở một số đối tượng có tình trạng lâm sàng đặc biệt:
      • Bệnh nhân suy gan: Lacidipine được chuyển hóa chủ yếu ở gan và do đó ở những bệnh nhân bị suy gan, sinh khả dụng của Lacidipine có thể tăng lên và tác dụng hạ huyết áp được tăng cường. Những bệnh nhân này cần được theo dõi cẩn thận, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần giảm liều.
      • Bệnh nhân mắc bệnh thận: Vì Lacidipine không được thải trừ bởi thận, nên không cần điều chỉnh ở bệnh nhân mắc bệnh thận.

Chống chỉ định

Không sử dụng Huntelaar khi thuộc trường hợp:

  • Người có tiền sử dị ứng với các thành phần có trong thuốc.
  • Người hẹp động mạch chủ, người bị sốc tim do nhồi máu cơ tim.
  • Cơn đau thắt ngực ổn định mạn tính có xuất hiện cơn đau cấp.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Lưu ý/thận trọng khi dùng Huntelaar

  • Bệnh nhân có bất thường về nút xoang và nhĩ thất:
    • Huntelaar chứa lacidipine, một chất chẹn kênh calci có thể ảnh hưởng đến hoạt động điện học của tim. Bệnh nhân có rối loạn dẫn truyền tim, đặc biệt là hội chứng nút xoang bệnh lý hoặc block nhĩ thất, nên được theo dõi cẩn thận khi sử dụng thuốc.
  • Bệnh nhân có khoảng QT kéo dài:
    • Việc sử dụng Huntelaar có thể làm trầm trọng thêm tình trạng kéo dài đoạn QT trên điện tâm đồ, dẫn đến nguy cơ rối loạn nhịp tim. Cần đặc biệt thận trọng với bệnh nhân có hội chứng QT kéo dài bẩm sinh hoặc đang dùng thuốc gây kéo dài đoạn QT.
  • Tương tác với thuốc kéo dài đoạn QT:
    • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống loạn nhịp nhóm I và III, kháng sinh nhóm macrolid, thuốc chống trầm cảm ba vòng hoặc thuốc chống loạn thần cần được theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ rối loạn nhịp tim tăng cao khi kết hợp với Huntelaar.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với dihydropyridine:
    • Nếu trước đây bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng với một thuốc chẹn kênh calci thuộc nhóm dihydropyridine, nguy cơ phản ứng chéo có thể xảy ra khi sử dụng Huntelaar.
  • Không dùng trong vòng một tháng sau nhồi máu cơ tim:
    • Sau nhồi máu cơ tim, chức năng tim có thể chưa ổn định, việc sử dụng Huntelaar ngay lập tức có thể ảnh hưởng đến huyết động, do đó cần tránh dùng thuốc trong ít nhất một tháng sau sự kiện nhồi máu cơ tim.
  • Bệnh nhân suy gan:
    • Lacidipine được chuyển hóa chủ yếu qua gan, do đó ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan, nồng độ thuốc có thể tăng lên, làm tăng nguy cơ tụt huyết áp quá mức. Cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ.
  • Bệnh nhân đái tháo đường:
    • Không có bằng chứng cho thấy Huntelaar ảnh hưởng đến dung nạp glucose hoặc kiểm soát đường huyết, nhưng bệnh nhân tiểu đường vẫn cần theo dõi huyết áp thường xuyên để đảm bảo hiệu quả điều trị.
  • Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc:
    • Huntelaar có thể gây chóng mặt, đau đầu hoặc mệt mỏi, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị. Người dùng cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng nếu có triệu chứng này.
  • Phụ nữ mang thai:
    • Hiện chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Huntelaar trong thai kỳ. Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể kéo dài thời gian mang thai và gây giãn cơ tử cung. Do đó, chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú:
    • Lacidipine có thể bài tiết vào sữa mẹ, do đó chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết và có sự chỉ định từ bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.

Tác dụng phụ của Huntelaar

  • Ítt gặp
    • Rối loạn mạch máu: Huyết áp thấp
    • Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, tăng sản nướu
  • Hiếm gặp
    • Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban, ban đỏ, ngứa. phù mạch, nổi mề đay
    • Rối loạn cơ xương và mô liên kết: Chuột rút
  • Thường gặp
    • Rối loạn thận và tiết niệu: Đa niệu
    • Rối loạn chung: Suy nhược
    • Xét nghiệm: Phosphatase kiềm trong máu tăng

Tương tác

  • Thuốc hạ huyết áp khác: Khi dùng cùng các thuốc như thuốc lợi tiểu, chẹn beta hoặc ức chế men chuyển ACE, tác dụng hạ huyết áp của lacidipine có thể tăng, dẫn đến huyết áp giảm quá mức.
  • Cimetidine: Sử dụng đồng thời với cimetidine có thể làm tăng nồng độ lacidipine trong huyết tương, do đó cần theo dõi huyết áp và điều chỉnh liều nếu cần.
  • Nước ép bưởi: Tương tự các dihydropyridine khác, không nên dùng lacidipine cùng nước ép bưởi vì có thể thay đổi sinh khả dụng của thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Chất ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4: Lacidipine được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4, do đó, các chất ức chế (như itraconazole) hoặc cảm ứng (như rifampicin) enzyme này có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa và thải trừ lacidipine, cần thận trọng khi phối hợp. ​
  • Corticosteroid hoặc tetracosactide: Dùng cùng các thuốc này có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của lacidipine, cần theo dõi huyết áp và điều chỉnh liều nếu cần.
  • Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, trước khi sử dụng Huntelaar, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang dùng

Sản phẩm tương tự

  • Mitidipil 4mgLacipil 4mg GSK là các thuốc chứa hoạt chất lacidipine 4mg, tương tự như Huntelaar. Lacidipine là chất chẹn kênh calci nhóm dihydropyridine, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Cả Mitidipil 4mg và Lacipil 4mg GSK đều có cơ chế tác dụng tương tự Huntelaar, giúp giãn mạch máu, giảm kháng lực mạch máu ngoại biên và hạ huyết áp hiệu quả. Việc lựa chọn giữa các thuốc này phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân, khả năng đáp ứng điều trị và hướng dẫn của bác sĩ. Ngoài ra, các yếu tố như nguồn gốc sản xuất, giá cả và khả năng dung nạp của từng cá nhân cũng cần được xem xét khi lựa chọn thuốc thay thế.​

Câu hỏi thường gặp

Thuốc Huntelaar của Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) có giá khoảng 245.000 VNĐ (Hộp 4 vỉ x 7 viên). Giá có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:

- Hotline: 0971.899.466

- Zalo: 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ