Gliptinestad 50 - Sitagliptin Stella

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-20 11:07:52

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35707-22
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

Gliptinestad 50 là thuốc gì?

  • Gliptinestad 50 là thuốc điều trị đái tháo đường type 2, chứa hoạt chất Sitagliptin 50mg – một chất ức chế DPP-4 giúp cải thiện kiểm soát đường huyết. Sitagliptin hoạt động bằng cách tăng nồng độ incretin nội sinh, từ đó kích thích tiết insulin và ức chế glucagon một cách phụ thuộc vào glucose. Gliptinestad 50 thường được dùng phối hợp với metformin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác trong các phác đồ cá nhân hóa. Việc điều trị cần kết hợp với chế độ ăn uống, luyện tập và theo dõi đường huyết định kỳ.

Thành phần có trong Gliptinestad 50

  • Sitagliptin 50mg.

Cách hoạt động của Gliptinestad 50

  • Ức chế DPP-4, ngăn chặn phân hủy hormone incretin nội sinh (GLP-1 – glucagon-like peptide-1 và GIP – glucose-dependent insulinotropic polypeptide).
  • Tăng nồng độ GLP-1 và GIP, kích thích tiết insulin phụ thuộc glucose từ tế bào beta tụy và giảm tiết glucagon từ tế bào alpha tụy, làm giảm sản xuất glucose ở gan.

Công dụng của Gliptinestad 50

  • Điều trị đái tháo đường type 2.

Hướng dẫn sử dụng 

  • Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ. 
  • Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
    • Liều là 100 mg sitagliptin một lần mỗi ngày.
    • Liệu pháp kết hợp cố định metformin hydrochloride giải phóng tức thì: Ban đầu, 50 mg sitagliptin và 500 mg metformin hydrochloride giải phóng ngay hai lần mỗi ngày dưới dạng kết hợp cố định.
    • Khi phối hợp sitagliptin với Insulin hoặc thuốc tăng tiết insulin (sulfonylurea) cần giảm liều insulin hoặc sulfonylurea.
    • Đối với bệnh nhân suy thận nhẹ (mức lọc cầu thận [GFR] ≥ 60 đến < 90 mL/phút), không cần điều chỉnh liều.
    • Đối với bệnh nhân suy thận trung bình (GFR ≥ 45 đến < 60 mL/phút), không cần điều chỉnh liều.
    • Đối với bệnh nhân suy thận trung bình (GFR ≥ 30 đến < 45 mL/phút), liều là 50 mg một lần mỗi ngày.
    • Đối với bệnh nhân suy thận nặng (GFR ≥ 15 đến < 30 mL/phút) hoặc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD) (GFR < 15 mL/phút), kể cả những người cần chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc, liều là 25 mg một lần mỗi ngày. Có thể tiến hành điều trị mà không cần quan tâm đến thời gian lọc máu.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với sitagliptin hoặc bất kỳ tá dược nào (như cellulose, titan dioxyd).
  • Đái tháo đường type 1.
  • Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (diabetic ketoacidosis).
  • Trẻ em và thanh thiếu niên <18 tuổi.

Tác dụng phụ 

  • Thường gặp (1–10%):
    • Hạ đường huyết (khi phối hợp với sulphonylurea/insulin).
    • Nhức đầu, chóng mặt.
    • Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
  • Ít gặp (<1%):
    • Táo bón, ngứa, phát ban.
    • Nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm họng.

Lưu ý/thận trọng khi sử dụng

  • Viêm tụy: Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy hoặc nguy cơ cao (sỏi mật, nghiện rượu, triglyceride máu cao).
  • Hạ đường huyết: Nguy cơ tăng khi phối hợp với sulphonylurea/insulin. Giảm liều sulphonylurea/insulin nếu cần.
  • Suy thận: Đánh giá GFR trước khi bắt đầu và định kỳ sau đó. Giảm liều ở GFR <45 mL/phút.
  • Phụ nữ mang thai/cho con bú:
    • Mang thai: Không dùng do thiếu dữ liệu an toàn (Loại B). Tham khảo bác sĩ.
    • Cho con bú: Sitagliptin bài tiết qua sữa mẹ ở động vật, chưa rõ ở người. Cân nhắc ngừng cho bú hoặc ngừng thuốc.
  • Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng do nguy cơ chóng mặt, hạ đường huyết (đặc biệt khi phối hợp với sulphonylurea/insulin).
  • Bệnh tim mạch: An toàn trên tim mạch (nghiên cứu TECOS, 2015), nhưng cần theo dõi ở bệnh nhân suy tim.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Tương tác với thuốc khác

  • Tăng nồng độ digoxin: Theo dõi nồng độ digoxin trong máu khi dùng đồng thời.
  • Tăng nguy cơ hạ đường huyết: Sulphonylurea (glimepiride, gliclazide), insulin.
  • Không tương tác đáng kể: Metformin, rosiglitazone, pioglitazone, warfarin, thuốc tránh thai uống.
  • Cyclosporin: Có thể tăng nồng độ sitagliptin, cần theo dõi.

Sản phẩm tương tự


Câu hỏi thường gặp

Giá Sitagliptin có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:

- Hotline: 0971.899.466

- Zalo: 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ