Decitabine for injection 50mg/vial Dr.Reddy's

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-02-08 20:32:49

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-57-18
Xuất xứ:
Ấn Độ
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm/truyền
Hạn sử dụng:
24 tháng

Video

Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Decitabine for injection 50mg/vial được sản xuất bởi Dr. Reddy’s Laboratories Ltd (India)

Decitabine for injection 50mg/vial là thuốc gì? 

  • Decitabine for injection 50mg/vial là một loại thuốc điều trị ung thư được sản xuất bởi Dr. Reddy’s Laboratories Ltd (India), chứa Decitabine 50mg/lọ làm thành phần hoạt chất chính. Thuốc này thường được chỉ định trong điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) và một số loại ung thư máu, giúp làm chậm sự phát triển bất thường của tế bào. Decitabine for injection 50mg/vial hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình phân chia tế bào, từ đó hỗ trợ kiểm soát sự phát triển của các tế bào ung thư. Thuốc được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch và chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn. Khi điều trị, bệnh nhân cần theo dõi các tác dụng phụ có thể gặp phải, bao gồm suy giảm bạch cầu, buồn nôn và mệt mỏi. Trước khi sử dụng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị tối ưu.

Thành phần:

Thuốc Decitabine for injection 50mg/vial có thành phần chính là: Decitabine 50mg/lọ

Công dụng của các thành phần chính:

  • Thành phần chính Decitabine trong Decitabine for injection 50mg/vial là một chất chống chuyển hóa nucleoside, hoạt động bằng cách ức chế DNA methyltransferase, từ đó thay đổi quá trình biểu hiện gene và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư. Cơ chế này giúp kích hoạt lại các gene ức chế khối u, hỗ trợ quá trình chết theo chương trình của tế bào ác tính. Decitabine chủ yếu được sử dụng để điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) và bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML), đặc biệt ở bệnh nhân không đủ điều kiện ghép tủy hoặc hóa trị liệu liều cao. Nhờ khả năng can thiệp vào chu trình tế bào và ức chế tăng sinh tế bào bất thường, thuốc góp phần cải thiện tỷ lệ sống sót và giảm nguy cơ tiến triển của bệnh.

Decitabine for injection 50mg/vial hoạt động như thế nào?

  • Decitabine for injection 50mg/vial hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình methyl hóa DNA, một cơ chế quan trọng trong việc điều chỉnh biểu hiện gene. Khi được đưa vào cơ thể, Decitabine tích hợp vào chuỗi DNA của tế bào ung thư trong quá trình sao chép, từ đó ức chế enzyme DNA methyltransferase (DNMT). Quá trình này làm giảm mức độ methyl hóa bất thường, giúp kích hoạt lại các gene ức chế khối u và thúc đẩy quá trình chết theo chương trình (apoptosis) của tế bào ung thư. Đồng thời, thuốc còn làm chậm sự phát triển và phân chia của các tế bào ác tính, hỗ trợ cải thiện tình trạng bệnh. Nhờ tác động này, Decitabine for injection 50mg/vial giúp kiểm soát sự tiến triển của các rối loạn huyết học, đặc biệt là hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) và bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML).

Tác dụng của Decitabine for injection 50mg/vial là gì?

  • Thuốc Decitabine For Injection 50mg/vial có tác dụng cho bệnh nhân trưởng thành được chuẩn đoán mắc bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (AML) mới mắc phải hoặc thứ phát theo phân loại của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) và những bệnh nhân này chưa trải qua hóa trị liệu chuẩn

Decitabine for injection 50mg/vial chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?

  • Hội chứng loạn sản tủy.
  • Bệnh nhân trưởng thành được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu dòng tuỷ cấp (AML) mới mắc phải hoặc thứ phát theo phân loại của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) và những bênh nhân này chưa trải qua hoá trị liệu chuẩn.

Liều dùng và cách dùng thuốc Decitabine for injection 50mg/vial

  • Cách sử dụng:
    • Thuốc Decitabine for injection 50mg/vial dùng dưới dạng tiêm truyền
  • Liều dùng tham khảo:
  1. Trong một chu kỳ điều trị, liều dùng của decitabine là 20 mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể qua truyền tĩnh mạch trong 1 giờ mỗi ngày và liên tục trong 5 ngày (tổng cộng 5 liều mỗi chu kỳ điều trị). Tổng liều hàng ngày không được vượt quá 20 mg/m2 và tổng liều mỗi chu kỳ điều trị không vượt quá 100 mg/m2. Nếu quên một liều, cần bắt đầu sử dụng lại thuốc càng sớm càng tốt. Mỗi chu kỳ nên lặp lại sau 4 tuần, phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân và độc tính xảy ra. Bệnh nhân được khuyến cáo điều trị tối thiểu 4 chu kỳ; tuy nhiên, để đạt được sự lui bệnh hoàn toàn hoặc một phần có thể cần điều trị nhiều hơn 4 chu kỳ. Điều trị có thể kéo dài cho tới khi bệnh nhân có đáp ứng, có hiệu quả điều trị hoặc tình trạng bệnh ổn định, nghĩa là không có bằng chứng của sự tiến triển bệnh.
  2. Nếu sau 4 chu kỳ, các thông số huyết học của bệnh nhân (ví dụ số lượng tiểu cầu hoặc bạch cầu trung tính) không trở về mức trước khi điều trị hoặc nếu bệnh tiến triển (số tế bào non trong máu ngoại vi tăng lên hoặc các tế bào máu trong tủy xương giảm đi), bệnh nhân được coi là không đáp ứng điều trị và lựa chọn liệu pháp thay thế cho decitabine nên được xem xét.
  3. Xử lý tình trạng suy tủy và các biến chứng liên quan
  4. Tình trạng suy tủy và các tác dụng bất lợi khác liên quan đến suy tủy (giảm tiểu cầu, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính và sốt giảm bạch cầu hạt) thường xảy ra ở cả bệnh nhân AML có hoặc không điều trị. Các biến chứng của tình trạng suy tủy bao gồm nhiễm trùng và xuất huyết. Điều trị có thể được trì hoãn bởi bác sĩ điều trị nếu bệnh nhân có biến chứng suy tủy như mô tả dưới đây:

- Sốt giảm bạch cầu hạt (nhiệt độ ≥38,5oC và số lượng bạch cầu trung tính toàn bộ < 1,000/uL)

- Nhiễm nấm, vi khuẩn hoặc virus đang hoạt động (nghĩa là cần điều trị chống nhiễm trùng tĩnh mạch hoặc điều trị nâng đỡ tích cực)

- Xuất huyết (đường tiêu hóa, sinh dục tiết niệu, phổi với số lượng tiểu cầu <25,000/uL hoặc bất kỳ xuất huyết nào ở hệ thần kinh trung ương).

  1. Việc điều trị với decitabine có thể tiếp tục khi những tình trạng này được cải thiện hoặc ổn định với các biện pháp điều trị đầy đủ (liệu pháp chống nhiễm trùng, truyền máu hoặc các yếu tố tăng trưởng).
  2. Trong các nghiên cứu lâm sàng, khoảng một phần ba bệnh nhân điều trị với decitabine cần trì hoãn một liều.
  3. Giảm liều không được khuyến cáo.
  4. Suy gan, suy thận: chưa được đánh giá. Nếu tình trạng chức năng gan xấu đi, bệnh nhân nên được theo dõi cẩn thận.

Chống chỉ định

Không sử dụng Decitabine for injection 50mg/vial khi thuộc trường hợp:

  • Quá mẫn với decitabine hoặc với bất kỳ tá dược nào được liệt kê.
  • Phụ nữ cho con bú.

Lưu ý/thận trọng khi dùng Decitabine for injection 50mg/vial

  • Nguy cơ suy tủy và nhiễm trùng nghiêm trọng: Decitabine có thể gây suy tủy, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm, có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên các dấu hiệu nhiễm trùng để có biện pháp điều trị kịp thời.
  • Theo dõi công thức máu: Trước và trong mỗi chu kỳ điều trị, cần kiểm tra công thức máu toàn bộ và số lượng tiểu cầu để đánh giá nguy cơ suy tủy. Nếu suy tủy xảy ra, có thể phải tạm ngừng điều trị hoặc áp dụng biện pháp hỗ trợ phù hợp.
  • Rối loạn hô hấp nghiêm trọng: Một số bệnh nhân sử dụng Decitabine có thể gặp tình trạng bệnh phổi mô kẽ (ILD), bao gồm viêm phổi tổ chức hóa hoặc xơ phổi không do nhiễm trùng. Nếu có dấu hiệu suy giảm hô hấp không rõ nguyên nhân, cần đánh giá kỹ lưỡng để xác định và điều trị kịp thời.
  • Bệnh lý tim mạch: Hiện chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của Decitabine đối với bệnh nhân mắc bệnh tim mạch. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc trên nhóm đối tượng này.

Đối với phụ nữ có thai và cho con bú:

  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng các biện pháp tránh thai an toàn trong suốt quá trình điều trị với Decitabine. Nam giới cũng được khuyến cáo tránh có con trong thời gian điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi kết thúc liệu trình.
  • Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng Decitabine trên phụ nữ mang thai, nhưng thuốc có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến thai nhi. Vì vậy, bệnh nhân cần được tư vấn kỹ lưỡng nếu mang thai trong quá trình điều trị.
  • Chống chỉ định trên phụ nữ đang cho con bú, do chưa có dữ liệu đầy đủ về mức độ bài tiết của thuốc qua sữa mẹ.

Tác dụng phụ của Decitabine for injection 50mg/vial

Thường gặp

  • Viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Sốt giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
  • Tăng đường huyết.
  • Chảy máu cam.
  • Tiêu chảy, buồn nôn.
  • Chức năng gan bất thường.

Ít gặp

  • Bệnh cơ tim.

Hiếm gặp

  • Bệnh da liễu bạch cầu trung tính sốt cấp tính (hội chứng Sweet).

Không xác định tần suất

  • Bệnh phổi kẽ.
  • Viêm ruột, bao gồm viêm đại tràng, viêm manh tràng.

Tương tác

  • Tương tác với enzym CYP: Decitabine không phải là chất nền của hệ enzym CYP và không có khả năng ức chế hoặc cảm ứng các enzym này. Do đó, thuốc ít gây tương tác với các thuốc chuyển hóa qua CYP450.
  • Tương tác với thuốc có cơ chế phosphoryl hóa: Một số thuốc cũng được hoạt hóa qua quá trình phosphoryl hóa hoặc bị bất hoạt bởi enzym Cytidine deaminase có thể gây ảnh hưởng đến hiệu quả của Decitabine. Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc có cùng cơ chế chuyển hóa.
  • Tác động của thuốc dùng chung đối với Decitabine: Quá trình chuyển hóa của Decitabine không phụ thuộc vào cytochrome P450 nên thuốc không bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế hoặc cảm ứng CYP450.
  • Tương tác với protein huyết tương: Decitabine có mức độ liên kết với protein huyết tương rất thấp (<1%), do đó ít có khả năng ảnh hưởng đến sự gắn kết của các thuốc khác với protein huyết tương, giúp giảm nguy cơ tương tác thuốc - thuốc.
  • Tác động lên hệ vận chuyển P-gp: Decitabine là chất ức chế yếu đối với hệ vận chuyển P-glycoprotein (P-gp) nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến sự vận chuyển của các thuốc khác qua trung gian P-gp.

Sản phẩm tương tự:

Mặc dù không có cùng thành phần hoạt chất với Decitabine for injection 50mg/vial, các sản phẩm sau đây vẫn có công dụng tương tự trong điều trị ung thư huyết học và một số bệnh lý ác tính khác:

  • Benivatib 100mg: Đây là một loại thuốc điều trị ung thư có cơ chế ức chế tyrosine kinase, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Benivatib được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư liên quan đến rối loạn tăng sinh tủy, hỗ trợ kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
  • Glivec 100mg: Thuốc này chứa Imatinib, một chất ức chế tyrosine kinase có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư trong bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML) và một số loại ung thư khác. Glivec được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư máu và có hiệu quả cao trong việc kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.

Việc lựa chọn thuốc thay thế phụ thuộc vào chẩn đoán cụ thể, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ điều trị.


Câu hỏi thường gặp

Thuốc Decitabine for injection 50mg/vial của Dr. Reddy’s Laboratories Ltd có giá khoảng 3.400.000 VNĐ (Hộp 1 Lọ x 50 mg). Giá có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:

- Hotline: 0971.899.466

- Zalo: 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ