Varogel S Shinpoong Daewoo

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-29 16:36:48

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893100860924
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

 

Thuốc Varogel S là gì?

  • Varogel S là hỗn dịch uống chứa các muối hydroxit magiê và nhôm được bào chế cho người có triệu chứng tăng tiết axit dạ dày, ợ chua hoặc khó tiêu. Varogel S được sản xuất bởi Dược phẩm Shinpoong Daewoo và phù hợp với người cần kiểm soát triệu chứng acid cao hoặc sau bữa ăn, giúp giảm cảm giác nóng rát và đầy bụng. Varogel S thích hợp với những ai cần lựa chọn dạng uống tiện lợi khi viên hoặc thuốc thông thường không thể dùng được và muốn tránh vận động nhiều sau khi dùng thuốc. Dạng hỗn dịch của Varogel S giúp phân tán nhanh, giảm được độ hiện diện không đều của thuốc trong dạ dày và hỗ trợ tác dụng nhanh hơn so với dạng rắn.

Thành phần và dạng bào chế

  • Thành phần hoạt chất chính: Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Nhôm hydroxyd 611,76 mg
  • Dạng trình bày: Hỗn dịch uống

Công dụng - Chỉ định của Varogel S

  • Thuốc Varogel S được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
    • Viêm loét dạ dày - tá tràng cấp, mạn tính.
    • Triệu chứng tăng tiết acid dạ dày (nóng rát, ợ chua...), hội chứng dạ dày kích thích.
    • Trào ngược dạ dày - thực quản.

Liều dùng - Cách dùng Varogel S như thế nào?

  • Liều dùng:
    • Viêm loét dạ dày - tá tràng cấp, mạn tính:
      • Người lớn: 10ml (1 gói) x 2 - 4 lần/ngày.
    • Triệu chứng tăng tiết acid dạ dày (nóng rát, ợ chua ...), hội chứng dạ dày kích thích, trào ngược dạ dày - thực quản:
      • Người lớn: 10ml (1 gói) x 2 - 4 lần/ngày.
  • Cách dùng:
    • Uống giữa các bữa ăn hoặc sau khi ăn 30 phút - 2 giờ, buổi tối trước khi đi ngủ hoặc khi có triệu chứng.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân suy thận nặng.
  • Bệnh nhân giảm phosphat máu.
  • Bệnh nhân tăng magnesi máu.
  • Trẻ nhỏ, đặc biệt ở trẻ bị mất nước hay trẻ bị suy thận.

Cảnh báo và thận trọng

  • Người bị suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan hoặc đang theo chế độ ăn ít natri cần sử dụng Varogel S thận trọng vì thuốc chứa các muối có thể ảnh hưởng đến cân bằng điện giải.
  • Người cao tuổi có nguy cơ gặp táo bón hoặc phân rắn do giảm chức năng tiêu hóa và thận, đồng thời dễ xảy ra tương tác khi dùng cùng thuốc khác.
  • Phụ nữ mang thai nên dùng Varogel S theo chỉ định của bác sĩ, tránh dùng kéo dài hoặc liều cao để ngăn nguy cơ thay đổi nồng độ magnesi máu hoặc ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú cần được theo dõi khi sử dụng vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng về tác động bất lợi trên trẻ nhỏ.
  • Không nên dùng quá 6 gói mỗi ngày nếu không có chỉ định và nên ngưng thuốc, hỏi ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện sau hai tuần.
  • Cần kiểm tra định kỳ nồng độ phosphat khi điều trị dài ngày để phòng thiếu hụt do nhôm ảnh hưởng đến hấp thu phosphat.
  • Varogel S không làm giảm khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc, nên người dùng có thể sinh hoạt bình thường sau khi uống thuốc.

Tác dụng phụ

  • Rối loạn tiêu hóa thường gặp gồm táo bón, cảm giác chát miệng, đầy bụng, buồn nôn, nôn và phân có màu trắng.
  • Giảm phosphat máu có thể xảy ra khi sử dụng thuốc kéo dài hoặc ở liều cao, đặc biệt ở người có chế độ ăn thiếu phosphat.
  • Ngộ độc nhôm hoặc magnesi có thể gặp ở người suy thận, biểu hiện bằng mệt mỏi, rối loạn thần kinh hoặc yếu cơ.
  • Nhuyễn xương và bệnh não có thể xuất hiện ở bệnh nhân suy thận mạn dùng thuốc trong thời gian dài do tích lũy nhôm.
  • Thiếu máu hồng cầu nhỏ đôi khi xảy ra ở người có chức năng thận kém, liên quan đến việc giảm hấp thu khoáng chất khi dùng thuốc lâu ngày.
  • Khi xuất hiện táo bón nặng, buồn nôn kéo dài hoặc dấu hiệu mệt mỏi bất thường, người bệnh nên ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ để được điều chỉnh liều hoặc thay đổi thuốc phù hợp.

Tương tác thuốc

  • Khi dùng cùng tetracyclin, digoxin, isoniazid, muối sắt, hoặc penicilamin, Varogel S có thể làm giảm hấp thu các thuốc này, khiến tác dụng điều trị của chúng giảm đi đáng kể.
  • Thuốc kháng nấm như ketoconazol và itraconazol có thể bị giảm khả năng hấp thu nếu dùng chung với Varogel S do thay đổi pH dạ dày.
  • Corticosteroid, allopurinol và benzodiazepin khi dùng đồng thời có thể bị giảm hiệu quả do thuốc làm thay đổi môi trường axit cần thiết để hấp thu.
  • Thuốc kháng histamin H2 như ranitidin có thể bị ảnh hưởng về tốc độ hấp thu khi dùng cùng lúc với Varogel S.
  • Để hạn chế tương tác, nên uống các thuốc khác cách Varogel S ít nhất 2 giờ, giúp hấp thu ổn định và đảm bảo hiệu quả điều trị của từng loại thuốc.

Cách bảo quản

  • Trong bao bì kín, ở nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc

  • Ưu điểm: 
    • Dạng hỗn dịch bao phủ niêm mạc tốt giúp làm dịu nhanh cảm giác ợ chua và nóng rát sau bữa ăn.
    • Sự kết hợp nhôm hydroxit và magnesi hydroxit giúp trung hòa acid tại chỗ với ít hấp thu toàn thân.
    • Sản xuất bởi Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo giúp đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng ổn định.
  • Nhược điểm:
    • Tác dụng ngắn nên có thể cần dùng nhiều lần trong ngày để kiểm soát triệu chứng dai dẳng.
    • Nguy cơ táo bón do nhôm hoặc tiêu chảy do magnesi có thể xuất hiện ở một số người dùng.

Thuốc Varogel S có thể mua không cần đơn hay không?

  • Varogel S không phải là thuốc kê đơn và có thể mua trực tiếp tại các nhà thuốc khi cần giảm nhanh triệu chứng ợ chua hoặc đầy bụng do tăng acid dạ dày. Tuy nhiên, người dùng không nên sử dụng kéo dài hoặc vượt quá liều khuyến cáo nếu không có hướng dẫn của bác sĩ.

Thông tin sản xuất

  • Quy cách đóng gói: Hộp 20 gói x 10ml
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Thương hiệu: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
  • Số đăng ký công bố sản phẩm: 893100860924
  • Hạn sử dụng: 36 tháng

Varogel S có thể thay thế bằng thuốc nào?

  • Các sản phẩm thay thế có công dụng trung hòa acid dạ dày tương tự Varogel S hiện đang được cập nhật. Để biết thêm thông tin chi tiết về các loại thuốc có thể thay thế Varogel S trong điều trị tình trạng tăng tiết acid hoặc ợ nóng, vui lòng liên hệ với Duocphamtap để được hướng dẫn cụ thể.

Giá bán Varogel S là bao nhiêu?

  • Giá của Varogel S có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Duocphamtap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

 

Varogel S có thể được bác sĩ cân nhắc sử dụng ngắn hạn trong thai kỳ nếu lợi ích điều trị vượt trội rủi ro tiềm ẩn. Tuy nhiên, việc tự ý dùng thuốc lâu dài có thể ảnh hưởng đến nồng độ khoáng chất ở mẹ và bé, nên cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ