Tenafathin 2000 - Cephalothin 2000mg Tenamyd

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-04-26 12:37:45

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28682-18
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm/truyền
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Tenafathin 2000 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Việt Nam)

Tenafathin 2000 là thuốc gì? 

  • Tenafathin 2000 là thuốc kháng sinh do Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Việt Nam) sản xuất, chứa Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri đệm với natri bicarbonat) hàm lượng 2000mg. Cephalothin thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Tenafathin 2000 thường được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn huyết, viêm màng trong tim, viêm xương – tủy và các nhiễm khuẩn phức tạp khác. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng, nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng như viêm phổi, áp xe phổi, cũng như nhiễm khuẩn sau phẫu thuật và nhiễm khuẩn đường ruột nghiêm trọng. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt lưu ý đối với những người có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc suy giảm chức năng thận.

Thành phần

Thuốc Tenafathin 2000 có thành phần chính là: Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri đệm với natri bicarbonat) 2000mg

Công dụng của các thành phần chính

  • Cephalothin, thành phần chính trong Tenafathin 2000, là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Cephalothin được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng như nhiễm khuẩn huyết, viêm màng trong tim, viêm xương - tủy, nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng (bao gồm viêm thận - bể thận cấp và mãn tính), viêm bàng quang tái phát, nhiễm khuẩn đường hô hấp (như viêm phổi nặng, áp xe phổi, viêm phế quản - phổi), nhiễm khuẩn ngoại khoa (như áp xe màng bụng, áp xe bụng, nhiễm khuẩn sau phẫu thuật), nhiễm khuẩn đường ruột nặng và viêm mủ màng phổi.

Tenafathin 2000 hoạt động như thế nào?

  • Tenafathin 2000 chứa hoạt chất Cephalothin, một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ nhất. Thuốc này tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của chúng, dẫn đến sự phá hủy cấu trúc và chức năng của vi khuẩn. Cephalothin có hiệu quả mạnh đối với các vi khuẩn Gram dương và tác dụng trung bình đối với một số vi khuẩn Gram âm. Tuy nhiên, một số vi khuẩn như Enterococcus và Listeria monocytogenes thường kháng lại cephalothin.

Tác dụng của Tenafathin 2000 là gì?

  • Tenafathin 2000 có tác dụng cho người gặp các vấn đề về nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Tenafathin 2000 chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?

  • Chỉ định trong nhiễm khuẩn huyết, viêm màng trong tim, viêm xương – tủy và các thể nhiễm khuẩn nặng khác.
  • Các chỉ định khác: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng, như viêm thận – bể thận cấp và mạn tính, viêm bàng quang nặng tái phát; nhiễm khuẩn đường hô hấp, như viêm phổi nặng do vi khuẩn, viêm phế quản – phổi, áp xe phổi; nhiễm khuẩn ngoại khoa, như áp xe bụng, áp xe màng bụng, nhiễm khuẩn sau phẫu thuật; các nhiễm khuẩn khác: Viêm mủ màng phổi, nhiễm khuẩn nặng đường ruột.

Liều dùng và cách dùng thuốc Tenafathin 2000

  • Cách sử dụng:
    • Thuốc Tenafathin 2000 dùng đường tiêm
  • Liều dùng tham khảo:
    • Điều trị các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải
      • Người lớn: 0.5-1 g sau mỗi 4-6 giờ đồng hồ bằng phương pháp tiêm tĩnh mạch chậm trong hơn 3-5 phút hoặc bằng phương pháp tiêm liên tục hoặc gián đoạn. 
    • Đối với các bệnh nhiễm trùng nặng, liều lượng thuốc lên đến 12 g mỗi ngày.

Chống chỉ định

Không sử dụng Tenafathin 2000 khi thuộc trường hợp:

  • Người có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.

Lưu ý/thận trọng khi dùng Tenafathin 2000

  • Dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam: Cần thận trọng khi sử dụng Tenafathin 2000 cho người có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam, bao gồm penicillin, do có thể xảy ra phản ứng quá mẫn chéo. ​
  • Suy thận: Bệnh nhân suy thận cần được điều chỉnh liều và theo dõi chức năng thận, thời gian đông máu, đặc biệt khi điều trị dài ngày và liều cao, do nguy cơ tăng nhiễm độc thận. ​
  • Sử dụng kéo dài: Việc dùng Tenafathin 2000 trong thời gian dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các chủng vi khuẩn không nhạy cảm; cần theo dõi và ngừng thuốc nếu xảy ra bội nhiễm. ​
  • Viêm đại tràng màng giả: Đã có báo cáo về viêm đại tràng màng giả khi sử dụng các kháng sinh phổ rộng; cần chẩn đoán và điều trị kịp thời nếu bệnh nhân bị tiêu chảy nặng liên quan đến sử dụng kháng sinh. ​
  • Phụ nữ mang thai: Cephalothin được xem là an toàn khi sử dụng trong thai kỳ; tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. ​
  • Phụ nữ cho con bú: Cephalothin bài tiết qua sữa mẹ ở nồng độ thấp; cần theo dõi trẻ bú mẹ về các dấu hiệu như tiêu chảy, tưa và nổi ban. ​
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Không có báo cáo về ảnh hưởng của Cephalothin đến khả năng lái xe và vận hành máy móc; tuy nhiên, nên thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. ​
  • Người cao tuổi: Bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên có thể gặp nhiều tác dụng phụ hơn; cần thận trọng khi sử dụng Cephalothin. ​
  • Trẻ em: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Cephalothin cho trẻ em. ​
  • Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Cephalothin cho bệnh nhân suy gan.

Tác dụng phụ của Tenafathin 2000

  • Thường gặp, ADR > 1/100
    • Toàn thân: Ðau tại chỗ tiêm bắp, đôi khi bị chai cứng.
    • Tiêu hóa: Ỉa chảy.
    • Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin, biến chứng chảy máu.
    • Da: Ban da dạng sần.
  • Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
    • Toàn thân: Sốt.
    • Da: Nổi mày đay.
  • Hiếm gặp, ADR < 1/1000
    • Toàn thân: Phản ứng giống bệnh huyết thanh và phản vệ.
    • Máu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, thử nghiệm Coombs dương tính.
    • Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả, buồn nôn và nôn.
    • Thận: Nhiễm độc thận có tăng tạm thời urê huyết/creatinin, viêm thận kẽ.
    • Gan: Vàng da ứ mật, tăng nhẹ AST, ALT.
    • Khác: Ðau khớp và bệnh nấm Candida.

Tương tác

  • Kháng sinh aminoglycosid (như gentamicin): Sử dụng đồng thời với Tenafathin 2000 có thể tăng nguy cơ tổn thương thận.​
  • Thuốc lợi tiểu quai (như furosemid): Kết hợp với Tenafathin 2000 có thể tăng độc tính trên thận, mặc dù bằng chứng chưa hoàn toàn rõ ràng.​
  • Probenecid: Thuốc này ức chế bài tiết cephalothin ở thận, dẫn đến giảm độ thanh thải của cephalothin.​
  • Các chất kìm khuẩn: Có thể xảy ra đối kháng khi dùng cùng Tenafathin 2000, làm giảm hiệu quả điều trị.​
  • Phương pháp đo nồng độ creatinin theo Jaffé: Cephalothin có thể gây trở ngại, dẫn đến kết quả cao giả tạo khi kiểm tra chức năng thận.​
  • Thử nghiệm Coombs trực tiếp: Sử dụng cephalothin có thể cho kết quả dương tính giả, ảnh hưởng đến việc xác định phản ứng máu chéo.​
  • Phản ứng glucose niệu: Nước tiểu của bệnh nhân điều trị bằng cephalothin có thể cho phản ứng glucose dương tính giả khi sử dụng phương pháp khử đồng.

Sản phẩm tương tự

  • Mặc dù Linod Ahlcol Sefotime không chứa cùng hoạt chất với Tenafathin 2000, nhưng chúng có thể được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn tương tự. Linod Ahlcol chứa hoạt chất Lincomycin, một kháng sinh thuộc nhóm lincosamid, hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương nhạy cảm, đặc biệt là các chủng Staphylococcus và Streptococcus. Sefotime chứa hoạt chất Cefotiam, một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Cả hai thuốc này đều được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn như viêm phổi, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng xương và khớp, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng huyết. Việc lựa chọn thuốc thay thế cần dựa trên đánh giá của bác sĩ về loại vi khuẩn gây bệnh, mức độ nhạy cảm của vi khuẩn, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố liên quan khác để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.

Câu hỏi thường gặp

Thuốc Tenafathin 2000 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd có giá khoảng 30.000 VNĐ (Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml). Giá có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:

- Hotline: 0971.899.466

- Zalo: 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ