Tafocasa - Alfacalcidol 1mcg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Chưa cập nhật
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Hạn sử dụng:
36 tháng
Video
Tafocasa là thuốc gì?
- Tafocasa chứa Alfacalcidol 1mcg, một dạng tiền vitamin D được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các rối loạn chuyển hóa calci do suy tuyến cận giáp, suy thận mạn hoặc loãng xương. Alfacalcidol giúp tăng hấp thu calci và phosphat ở ruột, đồng thời điều hòa quá trình tạo xương và khoáng hóa. Tafocasa thường được chỉ định trong các phác đồ hỗ trợ điều trị loạn dưỡng xương ở bệnh nhân chạy thận hoặc suy giảm chức năng tuyến cận giáp.
Thành phần có trong Tafocasa
- Alfacalcidol 1mcg.
Cách hoạt động của Tafocasa
- Alfacalcidol là một chất tương tự vitamin D3, được chuyển hóa nhanh chóng ở gan bởi enzyme 25-hydroxylase thành 1,25-dihydroxyvitamin D3 (calcitriol) – dạng hoạt động sinh lý của vitamin D:
- Tác động:
- Tăng hấp thu calci và phosphate tại ruột non.
- Tăng tái hấp thu calci ở ống thận, giảm bài tiết phosphate qua nước tiểu.
- Điều hòa quá trình khoáng hóa xương, tăng tổng hợp xương và giảm tiêu xương.
- Ức chế tiết hormone tuyến cận giáp (PTH), cải thiện tình trạng cường tuyến cận giáp thứ phát.
- Tác động:
Công dụng của Tafocasa
- Tafocasa được chỉ định để điều trị các bệnh lý do rối loạn chuyển hóa calci và phosphate, bao gồm:
- Loạn dưỡng xương do thận (renal osteodystrophy) ở bệnh nhân suy thận mạn.
- Thiểu năng tuyến cận giáp (hypoparathyroidism) sau phẫu thuật hoặc tự phát.
- Thiểu năng tuyến cận giáp giả (pseudohypoparathyroidism).
- Còi xương (rickets) hoặc nhuyễn xương (osteomalacia) kháng vitamin D.
- Còi xương phụ thuộc vitamin D hoặc do giảm phosphate máu (hypophosphatemic rickets).
- Hạ calci huyết (hypocalcemia) hoặc còi xương ở trẻ sơ sinh.
- Kém hấp thu calci do bệnh lý tiêu hóa (như bệnh Crohn, celiac).
- Loãng xương (osteoporosis), đặc biệt loãng xương sau mãn kinh hoặc ở bệnh nhân suy thận.
Hướng dẫn sử dụng
- Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ.
- Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
- Người lớn:
- Liều khởi đầu: 1 mcg/ngày (1 viên Tafocasa).
- Liều duy trì: 0.25–1 mcg/ngày, tùy tình trạng bệnh.
- Hạ calci huyết nặng: 3–5 mcg/ngày, kết hợp bổ sung calci.
- Loãng xương sau mãn kinh: 0.5–1 mcg/ngày.
- Người cao tuổi: Liều khởi đầu 0.5 mcg/ngày, điều chỉnh cẩn thận do chức năng thận giảm.
- Trẻ em:
- Trẻ sinh non/sơ sinh: 0.05–0.1 mcg/kg/ngày.
- Trẻ <20 kg: 0.05 mcg/kg/ngày.
- Trẻ >20 kg: 1 mcg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.
- Suy thận mạn (chạy thận nhân tạo):
- Liều khởi đầu: 1 mcg/ngày hoặc 1 mcg mỗi phiên chạy thận (tối đa 6 mcg/phiên, 12 mcg/tuần).
- Có thể dùng chất gắn phosphate (như sevelamer) để kiểm soát phosphate huyết thanh.
- Người lớn:
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Alfacalcidol, vitamin D, hoặc tá dược (như dầu đậu nành, paraben).
- Tăng calci huyết, tăng phosphate huyết, tăng magnesi huyết.
- Vôi hóa mô mềm (metastatic calcification).
- Bệnh sarcoidosis hoặc bệnh u hạt khác (nguy cơ tăng hydroxyl hóa vitamin D).
- Trẻ em <1 tháng tuổi (do chứa paraben).
Tác dụng phụ
- Thường gặp (1–10%):
- Tăng calci huyết (khát nước, tiểu nhiều, mệt mỏi, táo bón).
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón.
- Da: Ngứa, phát ban, mày đay.
- Ít gặp (<1%):
- Gan: Tăng men gan (ALT, AST, LDH, gamma-GT).
- Mắt: Sung huyết kết mạc.
- Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, lú lẫn.
- Hiếm gặp (<0.1%, nghiêm trọng):
- Tăng phosphate huyết, tăng magnesi huyết.
- Thận: Sỏi thận, suy thận cấp, vôi hóa mô mềm (metastatic calcification).
- Tim mạch: Loạn nhịp tim (đặc biệt khi dùng đồng thời digitalis).
- Dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson.
Lưu ý/thận trọng khi sử dụng
- Tăng calci huyết: Theo dõi nồng độ calci/phosphate huyết thanh định kỳ, đặc biệt trong tháng đầu điều trị.
- Suy thận: Dùng chất gắn phosphate để tránh tăng phosphate huyết và vôi hóa mô mềm.
- Người cao tuổi: Giảm liều khởi đầu, theo dõi chức năng thận/gan.
- Trẻ em: Bắt đầu liều thấp, tăng dần, theo dõi tăng trưởng và nồng độ calci.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú:
- Mang thai: Loại C, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do thiếu dữ liệu an toàn.
- Cho con bú: Alfacalcidol bài tiết qua sữa mẹ (nồng độ thấp), cân nhắc ngừng cho bú hoặc ngừng thuốc.
- Bệnh tim mạch: Thận trọng khi dùng cùng digitalis (digoxin) do nguy cơ loạn nhịp tim.
- Sỏi thận: Nguy cơ tăng ở bệnh nhân có tiền sử, cần đảm bảo uống đủ nước.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tương tác với thuốc khác
- Tăng nguy cơ tăng calci huyết:
- Thuốc lợi tiểu thiazide (hydrochlorothiazide), chế phẩm chứa calci.
- Vitamin D hoặc dẫn xuất (ergocalciferol, cholecalciferol): Không dùng đồng thời.
- Tăng nguy cơ loạn nhịp tim:
- Glycoside digitalis (digoxin): Theo dõi ECG và nồng độ calci huyết thanh.
- Giảm hấp thu Alfacalcidol:
- Cholestyramine, colestipol, sucralfate, dầu khoáng (dùng kéo dài), thuốc kháng acid chứa nhôm: Uống Tafocasa cách 1 giờ trước hoặc 4–6 giờ sau.
- Tăng liều Alfacalcidol:
- Barbiturate (phenobarbital), thuốc chống co giật (phenytoin, carbamazepine): Do cảm ứng enzyme CYP450, giảm nồng độ Alfacalcidol.
- Tăng magnesi huyết:
- Thuốc kháng acid/lubricant chứa magnesi (ở bệnh nhân chạy thận): Theo dõi nồng độ magnesi.
Sản phẩm tương tự
Câu hỏi thường gặp
Giá Tafocasa có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0971.899.466
- Zalo: 090.179.6388
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này