Solu medrol - Methylprednisolone 500mg Pfizer
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Solu-Medrol được sản xuất bởi Pfizer (Việt Nam).
Solu-Medrol là thuốc gì?
- Solu-Medrol là một loại thuốc corticosteroid được sản xuất bởi Pfizer, với thành phần chính là Methylprednisolone. Thuốc này được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý liên quan đến viêm, dị ứng, và các rối loạn miễn dịch. Methylprednisolone giúp giảm viêm, giảm đau, và làm dịu các triệu chứng của các bệnh như viêm khớp dạng thấp, lupus, hen suyễn, và nhiều bệnh tự miễn khác. Ngoài ra, Solu-Medrol cũng được chỉ định trong các tình huống cấp cứu để giảm phản ứng viêm trong cơ thể.
Thành phần:
Methylprednisolone sodium succinate: 500mg
Công dụng của các thành phần chính:
- Methylprednisolone, thành phần chính trong Solu-Medrol, là một corticosteroid có tác dụng giảm viêm và ức chế hệ thống miễn dịch. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý viêm như viêm khớp, viêm cột sống, và các bệnh tự miễn. Methylprednisolone giúp kiểm soát các phản ứng viêm trong cơ thể, từ đó giảm các triệu chứng đau nhức, sưng tấy và khó chịu. Bên cạnh đó, thuốc cũng được dùng trong các trường hợp dị ứng nặng hoặc sau phẫu thuật để giảm thiểu sự viêm nhiễm và hỗ trợ quá trình phục hồi.
Solu-Medrol hoạt động như thế nào?
- Solu-Medrol hoạt động bằng cách ức chế các phản ứng viêm trong cơ thể. Methylprednisolone trong thuốc giúp giảm sự sản xuất các chất gây viêm và làm giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch có thể gây hại. Nhờ vậy, thuốc có tác dụng giảm sưng tấy, đau đớn và các triệu chứng khác của bệnh lý viêm. Solu-Medrol cũng giúp điều chỉnh các vấn đề liên quan đến hệ thống miễn dịch, hỗ trợ điều trị các bệnh tự miễn và dị ứng nặng.
Tác dụng của Solu-Medrol là gì?
- Methylprednisolon có khả năng ngăn chặn quá trình viêm thông qua nhiều con đường. Chất này tương tác với các protein thụ thể bên trong tế bào, trong các mô đích để thay đổi biểu hiện của các gen đáp ứng với corticosteroid.
- Các thụ thể đặc hiệu glucocorticoid trong tế bào chất của tế bào liên kết với các phối tử steroid để tạo thành các phức hợp thụ thể hoóc-môn cuối cùng chuyển vào nhân tế bào. Ở đó, các phức hợp này liên kết với các chuỗi DNA cụ thể và thay đổi biểu hiện của chúng.
- Các phức hợp có thể tạo ra sự phiên mã của mRNA dẫn đến tổng hợp các protein mới. Những protein như vậy bao gồm lipocortin, một loại protein có tác dụng ức chế PLA2a và do đó ngăn chặn sự tổng hợp của prostaglandin, leukotrien và PAF. Glucocorticoids cũng ức chế sản xuất các chất trung gian khác bao gồm các chất chuyển hóa AA như COX, cytokine, interleukin, phân tử bám dính, và các enzyme như collagenase. Từ đó làm giảm đáng kể phản ứng viêm.
Solu-Medrol chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?
- Điều trị cho bệnh nhân có nồng độ Canxi trong máu cao do khối u.
- Điều trị cho bệnh nhân gặp tình trạng viêm gân, viêm khớp, thấp khớp, viêm màng tim.
- Điều trị cho bệnh nhân gặp các rối loạn ở đường hô hấp, đường tiêu hóa, hệ thần kinh (bao gồm cả các tổn thương thần kinh) hoặc các bệnh lý về thận, gan, mắt, máu.
- Điều trị cho bệnh nhân rối loạn chức năng tuyến vỏ thượng thận.
- Điều trị cho bệnh nhân bị dị ứng đặc biệt là các dị ứng trên da hoặc các bệnh trên da khác.
Liều dùng và cách dùng thuốc Solu-Medrol
- Cách sử dụng:
- Thuốc được nhà sản xuất bào chế dưới dạng bột đông khô pha tiêm nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường tiêm. Có thể tiêm bắp hoặc tiêm tại chỗ.
- Liều dùng tham khảo:
- Tùy theo từng loại bệnh và tình trạng bệnh mà có những liều dùng khác nhau. Liều dùng điều trị viêm khớp hoặc thấp khớp là tiêm tại chỗ và sử dụng khoảng 4 cho đến 80mg tùy vào tình trạng hiện tại của bệnh nhân.
- Với các bệnh nhân bị viêm gân thì tiêm tại chỗ khoảng 4 cho đến 40mg thuốc tùy tình trạng bệnh nhân.
- Liều dùng điều trị các bệnh lý trên da: tiêm tại chỗ, dùng khoảng 20-60mg tùy tình trạng bệnh.
- Liều dùng điều trị rối loạn hormon tuyến thượng thận là trong 14 ngày dùng khoảng 40mg thuốc bằng cách tiêm bắp.
Chống chỉ định
- Những bệnh nhân bị dị ứng với hoạt chất chính có trong thuốc được khuyên không nên sử dụng loại thuốc này bởi tác dụng phụ mà nó gây ra là rất lớn.
- Ngoài ra các bệnh nhân nhiễm nấm toàn thân cũng không nên sử dụng thuốc.
Lưu ý/thận trọng khi dùng Solu-Medrol
- Tránh sử dụng cho bệnh nhân mắc bệnh Cushing: Solu-Medrol có thể làm tăng các triệu chứng của bệnh Cushing, vì vậy nên tránh sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh này.
- Thận trọng khi sử dụng với bệnh nhân có vấn đề về đường tiêu hóa: Những người có tiền sử bệnh lý về dạ dày hoặc ruột, như viêm loét dạ dày, nên thận trọng khi sử dụng thuốc, vì corticosteroid có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề tiêu hóa.
- Cẩn thận khi dùng cho bệnh nhân suy thận, bệnh tim, lao tiềm ẩn, tiểu đường, co giật hoặc đã từng bị dị ứng thuốc: Solu-Medrol có thể gây ảnh hưởng xấu đến các bệnh lý này, do đó cần sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ khi sử dụng thuốc cho những đối tượng này.
Tác dụng phụ của Solu-Medrol
- Vì thuốc được sử dụng ở dạng dung dịch pha tiêm nên khi dùng có thể gây ra thương tổn cũng như biến chứng do thủ thuật sai cách.
- Sử dụng thuốc có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, dễ nhiễm ký sinh trùng, làm cho các hệ bạch huyết, hệ thần kinh,... cùng một số cơ quan bộ phận trên cơ thể bị rối loạn về mặt chức năng.
- Ngoài ra khi sử dụng thuốc có thể làm cho kết quả xét nghiệm máu bị sai lệch.
Tương tác
- Thuốc ức chế enzym HIV-protease: Solu-Medrol có thể tương tác với các thuốc ức chế enzym HIV-protease, làm thay đổi mức độ thuốc trong cơ thể.
- Thuốc phòng ngừa co giật: Solu-Medrol có thể làm thay đổi hiệu quả của các thuốc dùng để phòng ngừa co giật.
- Thuốc chống đông máu: Khi dùng chung với thuốc chống đông máu, Solu-Medrol có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc làm tăng khả năng thải trừ Kali máu: Solu-Medrol có thể làm giảm mức Kali trong cơ thể, đặc biệt khi dùng với các thuốc lợi tiểu.
- Thuốc sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường: Solu-Medrol có thể làm tăng đường huyết, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường.
- Thuốc chẹn thần kinh cơ: Khi sử dụng kết hợp với thuốc chẹn thần kinh cơ, Solu-Medrol có thể làm tăng nguy cơ suy hô hấp.
Sản phẩm tương tự:
Một lựa chọn tương tự để thay thế Solu-Medrol là Vinsolon 4, một thuốc corticosteroid cũng có tác dụng giảm viêm mạnh mẽ. Giống như Solu-Medrol, Vinsolon 4 được chỉ định trong điều trị các bệnh lý viêm, dị ứng và các rối loạn miễn dịch. Vinsolon 4 giúp giảm các triệu chứng như sưng tấy, đau và viêm, đồng thời cải thiện tình trạng sức khỏe của người bệnh trong các bệnh lý tương tự. Vinsolon 4 có thể là một sự thay thế hiệu quả trong trường hợp bệnh nhân không thể sử dụng Solu-Medrol hoặc có phản ứng phụ với thuốc này.
Câu hỏi thường gặp
Nếu muốn tìm mua Solu-Medrol chính hãng, bạn có thể liên hệ với Dược Phẩm TAP. Dược Phẩm TAP cam kết luôn bán hàng chính hãng, tuyệt đối không bán hàng giả, hàng kém chất lượng. Để mua hàng bạn có thể chọn một trong những cách như sau:
- Cách 1: Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Giờ bán hàng buổi sáng: từ 9h-11h30, chiều: từ 14h-16h.
- Cách 2: Mua qua website của nhà thuốc: Duocphamtap.com
- Cách 3: Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Solu-Medrol có thể được sử dụng trong thai kỳ nhưng chỉ khi có sự chỉ định chặt chẽ từ bác sĩ. Mặc dù không có nghiên cứu đầy đủ về tác động của thuốc đối với thai nhi, việc sử dụng Solu-Medrol trong thai kỳ cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ. Bà bầu không nên tự ý sử dụng thuốc này mà cần có sự theo dõi y tế.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này