Ramipril DWP 5mg Wealphar
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110058723
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Video
Ramipril DWP 5mg là thuốc gì?
- Ramipril DWP 5mg chứa hoạt chất Ramipril, một thuốc ức chế men chuyển (ACE) giúp giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp hiệu quả. Bên cạnh đó, thuốc còn hỗ trợ cải thiện chức năng tim và làm chậm tiến triển của bệnh thận do đái tháo đường hoặc tăng huyết áp lâu dài. Nhờ tác động toàn diện lên hệ tim mạch, Ramipril DWP 5mg được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và dự phòng nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân nguy cơ cao, góp phần ổn định huyết áp và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thành phần có trong Ramipril DWP 5mg
- Ramipril 5mg.
Cách hoạt động của Ramipril DWP 5mg
- Ramipril là thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitor), làm giãn mạch, giảm áp lực lên tim bằng cách ức chế chuyển angiotensin I thành angiotensin II.
Công dụng của Ramipril DWP 5mg
- Điều trị tăng huyết áp (dùng đơn độc hoặc phối hợp với lợi tiểu thiazide).
- Điều trị suy tim sung huyết mạn tính, giảm tiền gánh và hậu gánh.
- Phòng ngừa nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc tử vong do tim mạch ở bệnh nhân nguy cơ cao (≥55 tuổi, có bệnh mạch vành, đột quỵ, bệnh mạch ngoại biên, hoặc đái tháo đường kèm yếu tố nguy cơ tim mạch).
- Hỗ trợ suy tim sau nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân ổn định.
Hướng dẫn sử dụng
- Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ.
- Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
- Tăng huyết áp:
- Khởi đầu: 2.5mg/ngày, uống 1 lần/ngày.
- Duy trì: 2.5-20mg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia 2 lần. Liều tối đa 10mg/ngày.
- Suy tim sau nhồi máu cơ tim:
- Khởi đầu: 2.5mg x 2 lần/ngày. Nếu huyết áp thấp, giảm còn 1.25mg x 2 lần/ngày.
- Mục tiêu: Tăng dần đến 5mg x 2 lần/ngày, cách 3 tuần điều chỉnh.
- Phòng ngừa tim mạch: 2.5mg/ngày (1 tuần), tăng lên 5mg/ngày (3 tuần), duy trì 10mg/ngày.
- Tăng huyết áp:
Chống chỉ định
- Dị ứng với Ramipril, các ACE inhibitor khác (benazepril, lisinopril), hoặc thành phần thuốc.
- Tiền sử phù mạch do ACE inhibitor.
- Hẹp động mạch thận, hẹp động mạch chủ nặng, hạ huyết áp.
- Phụ nữ mang thai (gây hại thai nhi), phụ nữ cho con bú.
- Không dùng cùng aliskiren (ở bệnh nhân đái tháo đường) hoặc sacubitril/valsartan (trong vòng 36 giờ).
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Chóng mặt, nhức đầu, ho khan, mệt mỏi, hạ huyết áp.
- Hiếm gặp: Tăng kali máu, tăng ure/creatinin máu, dị ứng (phù mạch, phát ban), đau dạ dày, rối loạn vị giác.
- Nghiêm trọng: Tổn thương gan (vàng da), tổn thương thận, giảm bạch cầu, sốc phản vệ.
Lưu ý/thận trọng khi sử dụng
- Uống cùng giờ mỗi ngày, có thể trước khi đi ngủ để giảm chóng mặt.
- Theo dõi huyết áp, chức năng thận, kali máu thường xuyên.
- Tránh đứng dậy đột ngột để giảm nguy cơ hạ huyết áp.
- Không dùng nếu đang mang thai hoặc dự định mang thai. Dừng thuốc ngay nếu phát hiện có thai.
- Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ 15-30°C, tránh ánh nắng.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tương tác với thuốc khác
- Tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức với: Thuốc lợi tiểu, rượu, thuốc trị tăng huyết áp khác.
- Tăng kali máu với: Thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali, NSAIDs.
- Giảm hiệu quả thuốc hoặc tăng độc tính với: Lithium, cyclosporine, thuốc kích thích giao cảm.
Sản phẩm tương tự
Câu hỏi thường gặp
Giá Ramipril có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0971.899.466
- Zalo: 090.179.6388
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này