Parazacol 750 - Paracetamol 10mg/ml - Pharbaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-19 14:39:47

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26287-17
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm/truyền
Hạn sử dụng:
24 tháng

Video

Parazacol 750 là gì?

  • Parazacol 750 là thuốc thuộc nhóm giảm đau, hạ sốt không steroid, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco, một đơn vị uy tín đạt chuẩn GMP-WHO tại Việt Nam. Thuốc có số đăng ký VD-26287-17 và chứa hoạt chất chính là Paracetamol (acetaminophen) với hàm lượng 10mg/ml (tương đương 750mg Paracetamol trong lọ 75ml). Parazacol 750 được sử dụng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch, phù hợp cho bệnh nhân không thể dùng thuốc đường uống hoặc cần hiệu quả nhanh trong điều trị đau và sốt.

Thành phần có trong Parazacol 750

  • Paracetamol 10mg (tương đương 750mg Paracetamol trong lọ 75ml).

Cách hoạt động của Parazacol 750

  • Paracetamol tác động lên vùng dưới đồi, gây hạ nhiệt thông qua giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên.
  • Giảm đau bằng cách ức chế cyclooxygenase (COX) ở hệ thần kinh trung ương, làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất gây đau và viêm.
  • Không có tác dụng chống viêm đáng kể, không ảnh hưởng đến tiểu cầu hoặc thời gian chảy máu, ít gây kích ứng dạ dày so với aspirin.

Công dụng của Parazacol 750

  • Giảm đau trung bình: Đặc biệt hiệu quả trong điều trị đau sau phẫu thuật, đau cơ, đau dây thần kinh, đau do chấn thương.
  • Hạ sốt: Điều trị ngắn ngày các cơn sốt do mọi nguyên nhân (viêm, nhiễm trùng, sốt phát ban), đặc biệt khi không thể dùng thuốc đường uống hoặc cần hạ sốt cấp cứu.

Hướng dẫn sử dụng 

  • Cách sử dụng: Truyền tĩnh mạch.
  • Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
    • Người lớn và trẻ em trên 50kg:
      • Liều một lần: 1g Paracetamol (tương đương 100ml dung dịch Parazacol 10mg/ml hoặc 1,33 lọ 75ml), truyền tĩnh mạch cách nhau 4-6 giờ.
      • Liều tối đa: 4g/ngày (tương đương 400ml dung dịch).
      • Người lớn và trẻ em dưới 50kg (nhưng >33kg):
      • Liều một lần: 15mg/kg thể trọng, truyền cách 4-6 giờ.
      • Liều tối đa: 60mg/kg/ngày.
    • Trẻ em dưới 33kg:
      • Liều một lần: 10mg/kg thể trọng (trẻ <10kg) hoặc 15mg/kg thể trọng (trẻ 10-33kg), truyền cách 4-6 giờ.
      • Liều tối đa: 30mg/kg/ngày (trẻ <10kg) hoặc 60mg/kg/ngày (trẻ 10-33kg).
    • Trẻ sơ sinh đủ tháng:
      • Liều một lần: 10mg/kg, truyền cách 4-6 giờ.
      • Liều tối đa: 30mg/kg/ngày.
    • Trẻ sơ sinh thiếu tháng (>32 tuần tuổi thai):
      • Liều một lần: 7,5mg/kg, truyền cách 8 giờ.
      • Liều tối đa: 25mg/kg/ngày.
    • Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin ≤30ml/phút):
      • Tăng khoảng cách giữa các lần truyền lên ít nhất 6 giờ.
    • Bệnh nhân suy gan, nghiện rượu, suy dinh dưỡng mạn tính, mất nước:
      • Liều tối đa không vượt quá 3g/ngày.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng hoặc bệnh gan tiến triển.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <30ml/phút, trừ khi được bác sĩ chỉ định).
  • Bệnh tim, phổi, thiếu máu nặng.
  • Thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu (chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ).
  • Phụ nữ cho con bú (chưa xác định tính an toàn, cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ).

Tác dụng phụ 

  • Thường gặp:
    • Phát ban, mày đay, ngứa.
    • Buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu.
    • Chóng mặt, khó chịu, giảm huyết áp nhẹ sau khi truyền tĩnh mạch.
    • Đau tại vị trí tiêm.
  • Hiếm gặp:
    • Phản ứng quá mẫn: Phù thanh quản, phù mạch, phản vệ.
    • Rối loạn huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu.
    • Độc tính thận khi lạm dụng dài ngày.
  • Rất hiếm:
    • Phản ứng da nghiêm trọng: Hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử da nhiễm độc (TEN), ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
    • Tăng men gan, hoại tử gan (khi quá liều).

Lưu ý/thận trọng khi sử dụng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng ở bệnh nhân:
    • Có bệnh lý gan, thận, thiếu máu, hoặc nghiện rượu mạn tính.
    • Suy dinh dưỡng mạn tính hoặc mất nước (liều tối đa không quá 3g/ngày).
    • Có tiền sử thiếu máu hoặc methemoglobin máu (xanh tím không rõ ràng).
  • Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, đặc biệt tránh trong 3 tháng đầu. Paracetamol có thể liên quan đến thở khò khè ở trẻ sơ sinh nếu dùng ở giai đoạn cuối thai kỳ.
  • Phụ nữ cho con bú: Cân nhắc lợi ích/nguy cơ do Paracetamol bài tiết qua sữa mẹ.
  • Không dùng kéo dài: Chỉ dùng ngắn ngày (thường <5 ngày cho đau, <3 ngày cho sốt) trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Tương tác với thuốc khác

  • Rượu, bia: Tăng độc tính gan của Paracetamol, đặc biệt ở người nghiện rượu mạn tính.
  • Thuốc chống co giật (Phenytoin, Carbamazepine, Barbiturat): Tăng chuyển hóa Paracetamol thành chất độc với gan (N-acetyl benzoquinone imine).
  • Isoniazid: Tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Domperidone: Tăng hấp thu Paracetamol, nhưng không cần tránh dùng đồng thời.
  • Coumarin, dẫn chất indandione (Warfarin): Tăng nhẹ tác dụng chống đông khi dùng Paracetamol liều cao kéo dài.
  • Phenothiazine: Gây hạ sốt nghiêm trọng khi dùng đồng thời.
  • Thuốc chứa Paracetamol khác: Tránh dùng đồng thời để không vượt quá liều tối đa (4g/ngày ở người lớn).

Sản phẩm tương tự


Câu hỏi thường gặp

Giá Parazacol 750 có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:

- Hotline: 0971.899.466

- Zalo: 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ