Noradrenalin 1mg/ml Vinphaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-31 17:41:56

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24902-16
Xuất xứ:
Việt Nam
Hoạt chất:
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat 2mg) 1mg
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền

Video

 

Thuốc Noradrenalin là gì?

  • Noradrenalin là một dẫn xuất catecholamine được dùng trong các trường hợp huyết áp sụt rất mạnh không đáp ứng đủ với bù dịch, giúp duy trì lưu lượng máu đến các cơ quan thiết yếu. Dạng dung dịch tiêm cho phép truyền trực tiếp vào tĩnh mạch lớn, giúp thuốc bắt đầu tác dụng nhanh và có thể điều chỉnh linh hoạt theo tình trạng bệnh nhân. Thuốc này phù hợp cho những trường hợp cần hỗ trợ huyết động ngay lập tức như sốc nhiễm khuẩn, giảm sức cản mạch hoặc sau phẫu thuật lớn. Lưu ý rằng Noradrenalin không dùng nếu người bệnh đang thiếu thể tích tuần hoàn chưa được bù dịch đầy đủ, hoặc có rối loạn tuần hoàn ngoại vi rõ rệt, vì có thể gây co mạch nghiêm trọng. 

Thành phần và dạng bào chế

  • Thành phần hoạt chất chính: Noradrenalin 1mg/1ml
  • Dạng trình bày: Dung dịch tiêm

Công dụng - Chỉ định của Noradrenalin

  • Thuốc Noradrenalin được chỉ định trong các trường hợp sau:
    • Hỗ trợ điều trị huyết áp thấp kéo dài ở bệnh nhân sốc khi được bù dịch đầy đủ.
    • Sử dụng với mục đích kéo dài tác dụng gây tê.

Liều dùng - Cách dùng Noradrenalin như thế nào?

  • Liều dùng:
    • Khi dùng bơm tiêm tự động hòa 48 ml dung môi với  4 mg nor- adrenalin tương đương 2ml dung dịch.
    • Khi dùng máy đếm giọt, dùng ống thông luồn qua tĩnh mạch trung tâm để truyền, hòa 480 ml dung môi với 40 mg nor- adrenanlin tương đương 20 ml dung môi.
    • Điều trị hạ huyết áp: người lớn dùng liều từ 8 đến 12 mcg một phút. Có thể dùng 8 đến 30 mcg một phút nếu bệnh nhân bị choáng kháng trị. Trẻ em truyền với tốc độ 2 mcg một phút; truyền lúc đầu với tốc độ 0,1 mcg trên kg mỗi phút  khi hồi sức tim mạch ở trẻ.
    • Điều trị hạ huyết áp khi gây mê: có thể sử dụng thuốc Noradrenalin 1mg/ml Vinphaco nhưng trong trường hợp này các thuốc như phenylephrin, methoxamin, metaraminol được ưa dùng hơn vì có tác dụng kéo dài và tiêm bắp được.
  • Cách dùng:
    • Sử dụng thuốc Noradrenalin 1mg/ml Vinphaco bằng đường tiêm truyền.
    • Pha loãng nor- adrenalin với dung dịch Glucose 5% hoặc Natri clorid và glucose để sử dụng.

Chống chỉ định

  • Không sử dụng thuốc Noradrenalin 1mg/ml Vinphaco cho bệnh nhân giảm thể dịch tuần hoàn chưa được bù dịch đầy đủ.
  • Bệnh nhân tăng CO2 trong máu hoặc thiếu oxy nặng.
  • Bệnh nhân gây mê bằng các thuốc mê nhóm halogen hoặc cyclopropan.
  • Bệnh nhân bị huyết khối mạch mạc treo hoặc huyết khối mạch ngoại biên.
  • Tiêm vào tĩnh mạch cẳng chân ở người bệnh Buerger, đái tháo đương xơ vữa mạch, người bị tắc mạch, người già.
  • Phối hợp với các thuốc tê tại chỗ để gây tê bộ phận sinh dục, mũi, tai, ngón tay, ngón chân.

Cảnh báo và thận trọng

  • Trẻ em: cần thận trọng khi dùng Noradrenalin ở trẻ em vì khả năng đáp ứng khác biệt so với người lớn và cần theo dõi chặt chẽ.
  • Bệnh nhân có cường giáp: nên cân nhắc kỹ trước khi dùng Noradrenalin vì tình trạng tuyến giáp hoạt động mạnh có thể làm tăng áp lực đồng mạch và đòi hỏi giám sát huyết động.
  • Bệnh nhân tăng huyết áp: cần đánh giá kỹ mức huyết áp nền trước khi dùng Noradrenalin vì thuốc có thể gây thay đổi mạch và huyết áp đáng kể.
  • Khi đang sử dụng thuốc ức chế MAO hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng: cần thận trọng đặc biệt với Noradrenalin vì tương tác có thể làm tăng phản ứng với chất kích thích giao cảm.
  • Phụ nữ mang thai: chỉ nên dùng Noradrenalin khi tình trạng đe dọa đến tính mạng và không có lựa chọn thay thế khả thi.
  • Phụ nữ cho con bú: cần cân nhắc kỹ khi sử dụng Noradrenalin vì có thể ảnh hưởng tới trẻ bú mẹ và cần được theo dõi chặt chẽ.
  • Việc dùng thuốc phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn và theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo giám sát phù hợp.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp: lo âu; run đầu chi; đau họng; cảm giác khó thở; tim đập chậm; đánh trống ngực; đau vùng trước ngực; hoa mắt chóng mặt; mệt mỏi; đau đầu.
  • Ít gặp: ngừng thở; khó thở rõ; tái nhợt; vã mồ hôi; nhiễm toan chuyển hóa; đau đầu nặng; giảm lượng nước tiểu; co giật; mất ngủ; lo âu hoặc bồn chồn trầm trọng; hoại tử hoặc loét mô tại vị trí tiêm truyền; loạn nhịp tim; giảm lưu lượng tim; chảy máu não; tăng huyết áp mạnh.
  • Hiếm gặp: hoại tử chi dưới nếu truyền thuốc vào tĩnh mạch cổ chân; hoại tử ruột; hoại tử gan; hoại tử thận; chảy máu dưới ngoại tâm mạc; viêm cơ tim khu trú; phù toàn thân.
  • Khi nghi ngờ xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng truyền thuốc ngay lập tức và chuyển bệnh nhân đến khu chăm sóc tích cực để đánh giá và điều chỉnh thích hợp.

Tương tác thuốc

  • Khi dùng chung với Propranolol, huyết áp có thể tăng cao hơn bình thường do sự cộng hưởng tác động lên hệ tim mạch.
  • Kết hợp Atropin cùng Noradrenalin có thể làm tăng và kéo dài tác dụng gây tăng huyết áp của thuốc.
  • Dùng đồng thời với thuốc chống trầm cảm ba vòng, Methyldopa, Guanethidin, các alcaloid nấm cựa gà dạng tiêm, hoặc một số thuốc kháng histamin như Dexclorpheniramin, Tripelennamin, Diphenhydramin, cũng như thuốc ức chế monoamin oxydase (MAOIs), có thể làm tăng mạnh phản ứng co mạch, dẫn đến huyết áp cao kéo dài.
  • Khi phối hợp với thuốc lợi tiểu, tác dụng làm tăng huyết áp của Noradrenalin có thể giảm do ảnh hưởng đến thể tích tuần hoàn.
  • Dùng đồng thời với thuốc gây mê nhóm halogen hoặc Cyclopropan có thể làm tăng kích thích cơ tim, gây nguy cơ loạn nhịp tim.

Cách bảo quản

  • Bảo quản thuốc Noradrenalin ở nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì kín của sản phẩm, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Bảo quản dung dịch sau khi pha loãng ở nhiệt độ từ 2 đến 8°C.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc

  • Ưu điểm: 
    • Noradrenalin có khả năng khởi phát tác dụng nhanh khi truyền tĩnh mạch, giúp khôi phục huyết áp trong các tình huống cấp cứu.
    • Thuốc cho phép điều chỉnh liều linh hoạt, giúp kiểm soát tình trạng huyết động của người bệnh một cách chủ động hơn.
    • Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc, một đơn vị trong nước có tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo nguồn cung ổn định cho bệnh viện.
    • Dạng dung dịch tiêm giúp thuốc dễ dàng sử dụng trong cấp cứu và đạt tác dụng nhanh hơn so với dạng uống của các thuốc khác cùng nhóm.
  • Nhược điểm:
    • Noradrenalin bắt buộc phải sử dụng dưới giám sát y tế và trong môi trường có thiết bị theo dõi, không phù hợp để dùng tại nhà.
    • Dữ liệu về mức độ an toàn cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú còn hạn chế nên phải cân nhắc kỹ trước khi dùng.

Thuốc Noradrenalin có thể mua không cần đơn hay không?

  • Thuốc Noradrenalin thuộc nhóm thuốc kê đơn và chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Việc dùng thuốc cần thực hiện tại cơ sở y tế, có thiết bị theo dõi huyết áp và nhịp tim, vì Noradrenalin là thuốc vận mạch mạnh, yêu cầu giám sát chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.

Thông tin sản xuất

  • Quy cách đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
  • Số đăng ký công bố sản phẩm: VD-24902-16 
  • Hạn sử dụng:  36 tháng 

Noradrenalin có thể thay thế bằng thuốc nào?

  • Một lựa chọn thay thế là Noradrenaline Base Aguettant 1 mg/ml, là dung dịch tiêm truyền tương đương với cùng hoạt chất Noradrenalin và được dùng trong cấp cứu để phục hồi huyết áp ở tình trạng suy huyết động. Sản phẩm này có điều kiện bào chế và hàm lượng cùng nhóm với Noradrenalin, nên có thể thay thế trong trường hợp sản phẩm gốc không có hoặc cần lựa chọn khác.

Giá bán Noradrenalin là bao nhiêu?

  • Giá của Noradrenalin có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Duocphamtap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

 

Noradrenalin chỉ được sử dụng trong thai kỳ khi tình trạng của người mẹ đe dọa tính mạng và không có lựa chọn điều trị thay thế. Đối với phụ nữ đang cho con bú, việc dùng thuốc cần cân nhắc kỹ và theo dõi chặt chẽ vì chưa có đủ dữ liệu khẳng định mức độ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ