Nimovac-V - Nimodipin 10mg/50ml Vipharco
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Nimovac-V được sản xuất bởi Pharmathen S.A (Greece)
Nimovac-V là thuốc gì?
- Nimovac-V là thuốc do công ty dược phẩm Pharmathen S.A (Hy Lạp) sản xuất, chứa hoạt chất nimodipin 10mg/50ml. Nimodipin là một thuốc chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridine, có tác dụng giãn mạch chọn lọc trên hệ thống mạch máu não, giúp cải thiện lưu lượng máu não và giảm nguy cơ thiếu máu cục bộ sau xuất huyết dưới nhện. Nimovac-V thường được chỉ định để phòng ngừa và điều trị co thắt mạch máu não sau xuất huyết dưới nhện do vỡ phình mạch não, nhằm cải thiện kết quả thần kinh và giảm tỷ lệ biến chứng thiếu máu não.
Thành phần
Thuốc Nimovac-V có thành phần chính là: Nimodipin 10mg/50ml
Công dụng của các thành phần chính
- Thành phần chính trong Nimovac-V là nimodipin, một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, có tác dụng giãn mạch chọn lọc trên hệ thống mạch máu não. Nimodipin được sử dụng chủ yếu để phòng ngừa và điều trị co thắt mạch máu não sau xuất huyết dưới nhện, giúp cải thiện lưu lượng máu não và giảm nguy cơ thiếu máu cục bộ. Ngoài ra, nimodipin còn có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh bằng cách giảm sự quá tải canxi nội bào, từ đó hạn chế tổn thương tế bào thần kinh trong các tình trạng thiếu máu não
Nimovac-V hoạt động như thế nào?
- Nimovac-V chứa hoạt chất nimodipin, một chất chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, hoạt động bằng cách ức chế dòng canxi đi vào tế bào cơ trơn mạch máu não thông qua các kênh canxi phụ thuộc điện áp loại L. Sự ức chế này dẫn đến giãn mạch não, giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm nguy cơ co thắt mạch sau xuất huyết dưới nhện. Nhờ khả năng thấm qua hàng rào máu não, nimodipin tác động trực tiếp lên các mạch máu não, hỗ trợ ngăn ngừa thiếu máu cục bộ và tổn thương thần kinh.
Tác dụng của Nimovac-V là gì?
- Nimovac-V có tác dụng hỗ trợ điều trị xuất huyết dưới nhện
Nimovac-V chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?
- Chỉ định sử dụng trong dự phòng và điều trị cho những người bị xuất huyết dưới nhện gặp phải tình trạng thiếu máu cục bộ do co thắt mạch.
Liều dùng và cách dùng thuốc Nimovac-V
- Cách sử dụng:
- Thuốc Nimovac-V dùng đường tiêm
- Liều dùng tham khảo:
- Trong 2 giờ đầu, dùng liều 1mg/h ( 5ml dung dịch Nimovac-V).
- Nếu dung nạp tốt, không thấy huyết áp giảm nghiêm trọng, tăng liều sau 2 giờ lên 2mg/h (10ml dung dịch Nimovac-V).
- Bệnh nhân dưới 70kg hoặc huyết áp không ổn định hoặc chức năng gan suy giảm: nên bắt đầu với liều 0,5mg/h.
- Dùng thuốc liên tục trong ít nhất 5 ngày và không quá 14 ngày. Việc điều trị phải bắt đầu càng sớm càng tốt.
Chống chỉ định
Không sử dụng Nimovac-V khi thuộc trường hợp:
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang trong hoặc trong vòng một tháng sau cơn nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực không ổn định, Porphyria cấp (1 dạng bệnh rối loạn máu di truyền hiếm gặp).
Lưu ý/thận trọng khi dùng Nimovac-V
- Vệ sinh trước khi tiêm truyền: Trước khi thực hiện tiêm truyền, cần sát khuẩn kỹ lưỡng vùng da tại vị trí tiêm và tay của người thực hiện để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Kỹ thuật rút kim sau khi truyền: Khi gần kết thúc quá trình truyền tĩnh mạch, cần rút kim từ từ để tránh không khí lọt vào mạch máu, điều này có thể gây tắc mạch nghiêm trọng, đe dọa tính mạng bệnh nhân.
- Theo dõi sau khi tiêm: Sau khi tiêm truyền, cần theo dõi bệnh nhân trong vòng 30 phút để phát hiện và xử lý kịp thời các phản ứng bất thường có thể xảy ra.
- Kiểm tra hạn sử dụng: Trước khi sử dụng, cần kiểm tra hạn sử dụng của thuốc. Tuyệt đối không sử dụng thuốc đã quá hạn; cần thu hồi và xử lý theo quy định.
- Kiểm tra tình trạng dung dịch: Trước khi sử dụng, cần kiểm tra ống thuốc để đảm bảo còn nguyên vẹn, dung dịch trong suốt, không có tiểu phân hoặc biến đổi màu sắc. Nếu phát hiện bất thường, không được sử dụng thuốc đó.
- Quan sát trong quá trình truyền: Trong suốt quá trình truyền, cần quan sát dịch truyền trong chai. Nếu thấy vẩn đục, kết tinh, đổi màu hoặc có dấu hiệu bất thường khác, cần ngừng truyền ngay lập tức.
- Sử dụng ở phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng nimodipin khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ, do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của thuốc đối với thai nhi.
- Sử dụng ở phụ nữ cho con bú: Nimodipin có thể bài tiết vào sữa mẹ; do đó, phụ nữ đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này để cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh
Tác dụng phụ của Nimovac-V
- Thường gặp:
- Nhức đầu.
- Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm.
- Buồn nôn, đầy bụng, tiêu chảy.
- Mẩn ngứa, viêm tắc tĩnh mạch.
- Tăng Transaminase, tăng Phosphatase kiềm ở gan.
- Ít gặp:
- Chóng mặt.
- Ngoại tâm thu, vã mồ hôi.
- Giảm tiểu cầu.
- Tăng Creatinin huyết thanh và Nitơ máu.
- Hiếm gặp:
- Đỏ bừng mặt.
- Tắc ruột.
Tương tác
- Fluoxetine (thuốc chống trầm cảm): Sử dụng đồng thời nimodipin và fluoxetine có thể làm tăng nồng độ nimodipin trong huyết tương, đồng thời giảm nồng độ fluoxetine. Điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ của nimodipin và giảm hiệu quả của fluoxetine.
- Chất ức chế CYP3A4: Nimodipin được chuyển hóa qua enzym CYP3A4. Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 như erythromycin, ketoconazole, ritonavir hoặc nefazodone có thể làm tăng nồng độ nimodipin trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
- Thuốc hạ huyết áp: Nimodipin có thể tăng cường tác dụng hạ huyết áp của các thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), thuốc chẹn kênh canxi khác, thuốc chẹn alpha-adrenergic và thuốc ức chế PDE5. Điều này có thể dẫn đến hạ huyết áp quá mức.
- Thuốc gây độc thận: Sử dụng nimodipin cùng với các thuốc có khả năng gây độc cho thận như aminoglycoside, cephalosporin hoặc furosemide có thể làm suy giảm chức năng thận. Cần theo dõi chức năng thận cẩn thận trong những trường hợp này.
- Zidovudine: Dùng đồng thời nimodipin và zidovudine có thể làm tăng nồng độ zidovudine trong huyết tương, có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ của zidovudine.
- Cimetidine và natri valproate: Cả hai thuốc này có thể làm tăng nồng độ nimodipin trong huyết tương khi dùng đồng thời, dẫn đến nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
- Nước bưởi: Nước bưởi ức chế enzym CYP3A4, làm tăng nồng độ nimodipin trong huyết tương và kéo dài tác dụng hạ huyết áp của thuốc. Do đó, nên tránh uống nước bưởi trong thời gian điều trị với nimodipin.
Sản phẩm tương tự
- Mặc dù Nimovac-V chứa hoạt chất nimodipin, một chất chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridine và Forstroke có thành phần chính là citicoline, một chất trung gian trong tổng hợp phospholipid, nhưng cả hai đều nhằm mục tiêu cải thiện chức năng não bộ và hỗ trợ phục hồi sau tổn thương thần kinh. Forstroke, do Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (Hataphar) sản xuất, được chỉ định trong điều trị các rối loạn mạch máu não như đột quỵ thiếu máu cục bộ, chấn thương sọ não, và hỗ trợ điều trị bệnh Parkinson. Citicoline trong Forstroke giúp tăng cường tổng hợp phospholipid màng tế bào thần kinh, cải thiện dẫn truyền thần kinh và tăng lưu lượng máu não, từ đó hỗ trợ phục hồi chức năng thần kinh sau tổn thương.
Câu hỏi thường gặp
Nếu muốn tìm mua Nimovac-V chính hãng, bạn có thể liên hệ với Dược Phẩm. Dược Phẩm cam kết luôn bán hàng chính hãng, tuyệt đối không bán hàng giả, hàng kém chất lượng. Để mua hàng bạn có thể chọn một trong những cách như sau:
- Cách 1: Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Giờ bán hàng buổi sáng: từ 9h-11h30, chiều: từ 14h-16h.
- Cách 2: Mua qua website của nhà thuốc: Duocphamtap.com
- Cách 3: Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này