Mitilear 300 - Etodolac 300mg Phapharco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-20 10:22:57

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-34925-20
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

Mitilear 300 là thuốc gì?

  • Mitilear 300 là thuốc kháng viêm, giảm đau chứa Etodolac 300mg – một hoạt chất thuộc nhóm NSAID, thường được chỉ định trong điều trị viêm khớp và đau cơ xương cấp tính. Etodolac hoạt động bằng cách ức chế enzyme COX, từ đó làm giảm sản xuất prostaglandin – chất trung gian gây viêm và đau. Sản phẩm mang lại hiệu quả tốt trong kiểm soát các triệu chứng đau mạn và viêm khớp dạng thấp.

Thành phần có trong Mitilear 300

  • Etodolac 300mg.

Cách hoạt động của Mitilear 300

  • Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-2 chọn lọc hơn COX-1, tỷ lệ 5–50 lần), làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt.

Công dụng của Mitilear 300

  • Mitilear 300 dùng để điều trị trong các trường hợp sau:
    • Viêm xương khớp, cơn gout cấp hay giả gout. 
    • Ðau sau nhổ răng, đau hậu phẫu, đau sau cắt tầng sinh môn. 
    • Thống kinh. 
    • Ðau cơ xương cấp tính do nhiều nguyên nhân.

Hướng dẫn sử dụng 

  • Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ. 
  • Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
    • Người lớn:
      • Viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp:
        • Liều khởi đầu: 300 mg, 2–3 lần/ngày hoặc 400–500 mg, 2 lần/ngày.
        • Liều duy trì: 600 mg/ngày (300 mg x 2 lần/ngày), có thể điều chỉnh lên 1000–1200 mg/ngày sau đánh giá nguy cơ/lợi ích.
      • Đau cấp tính (gout, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật):
        • Liều: 200–400 mg mỗi 6–8 giờ, tối đa 1000 mg/ngày.
        • Cơn gout cấp: 300 mg x 3–4 lần/ngày trong ngày đầu, sau đó giảm dần.
    • Trẻ em (>15 tuổi): Liều tương tự người lớn, nhưng chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ cho trẻ dưới 15 tuổi.
    • Bệnh nhân suy gan/thận nhẹ–trung bình: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi sát chức năng gan/thận.
    • Liều tối đa: Không vượt quá 1200 mg/ngày (người lớn).

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với etodolac, aspirin, hoặc NSAID khác (như ibuprofen, naproxen).
  • Tiền sử hen suyễn, viêm mũi dị ứng, hoặc nổi mề đay sau khi dùng aspirin/NSAID (hội chứng tam chứng aspirin).
  • Loét dạ dày/tá tràng đang tiến triển, bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng).
  • Suy gan hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <30 mL/phút).
  • Phẫu thuật ghép nối tắt động mạch vành (CABG).
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối (nguy cơ đóng sớm ống động mạch ở thai nhi).
  • Trẻ dưới 15 tuổi (chưa đủ dữ liệu an toàn).
  • Rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông liều cao.

Tác dụng phụ 

  • Thường gặp:
    • Tiêu hóa: Đau thượng vị, buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi.
    • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
    • Da: Ngứa, phát ban nhẹ.
  • Ít gặp:
    • Tim mạch: Phù ngoại biên, tăng huyết áp, đánh trống ngực.
    • Thính giác: Ù tai, rối loạn thính giác.
    • Thận: Đái máu, viêm thận kẽ.
    • Máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

Lưu ý/thận trọng khi sử dụng

  • Bệnh tiêu hóa: Nguy cơ loét, thủng, hoặc xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi (>65 tuổi) hoặc có tiền sử loét.
  • Tim mạch: Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ khi dùng lâu dài, liều cao, hoặc ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch (cao huyết áp, cholesterol cao, đái tháo đường, hút thuốc).
  • Gan/thận: Theo dõi men gan (ALT, AST) và creatinine huyết thanh định kỳ, đặc biệt khi dùng kéo dài.
  • Phụ nữ mang thai/cho con bú:
    • Thai kỳ: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ (Loại C). Tránh dùng ở 3 tháng cuối do nguy cơ đóng ống động mạch và biến chứng thai kỳ.
    • Cho con bú: Etodolac có thể bài tiết qua sữa mẹ (dữ liệu hạn chế), cân nhắc ngừng cho bú hoặc ngừng thuốc.
  • Người cao tuổi: Tăng nguy cơ tác dụng phụ (tiêu hóa, thận, tim mạch), dùng liều thấp nhất có hiệu quả.
  • Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Tương tác với thuốc khác

  • Tăng nguy cơ chảy máu:
    • Thuốc chống đông (warfarin, heparin), thuốc chống kết tập tiểu cầu (clopidogrel, aspirin).
    • NSAID khác, corticosteroid.
  • Tăng nồng độ/tác dụng phụ:
    • Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu, gây độc.
    • Methotrexate, cyclosporin, digoxin: Tăng nồng độ, tăng độc tính (đặc biệt độc thận).
  • Giảm hiệu quả:
    • Thuốc chẹn beta (propranolol), ACEI (enalapril), ARB (losartan): Giảm tác dụng hạ huyết áp.
    • Thuốc lợi tiểu (furosemide, thiazide): Giảm tác dụng lợi tiểu, tăng nguy cơ suy thận.
  • Tăng hấp thu etodolac:
    • Phenylbutazone: Tăng 80% dạng tự do của etodolac trong máu.

Sản phẩm tương tự


Câu hỏi thường gặp

Nếu muốn tìm mua Mitilear 300 chính hãng, bạn có thể liên hệ với Dược Phẩm TAP. Dược Phẩm TAP cam kết luôn bán hàng chính hãng, tuyệt đối không bán hàng giả, hàng kém chất lượng. Để mua hàng bạn có thể chọn một trong những cách như sau:

- Cách 1: Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Giờ bán hàng buổi sáng: từ 9h-11h30, chiều: từ 14h-16h.

- Cách 2: Mua qua website của nhà thuốc: Duocphamtap.com

- Cách 3: Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ