Meyerproxen 275 - Naproxen 275mg Meyer
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32333-19
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Hạn sử dụng:
36 tháng
Video
Meyerproxen 275 là thuốc gì?
- Meyerproxen 275 là thuốc giảm đau, kháng viêm chứa Naproxen 275mg, thuộc nhóm NSAID – thuốc chống viêm không steroid. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong điều trị các tình trạng đau nhức xương khớp, viêm khớp, đau cơ, đau sau chấn thương hoặc đau bụng kinh. Với cơ chế ức chế men COX, Naproxen giúp giảm viêm, hạ sốt và cải thiện rõ rệt cảm giác đau. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và tim mạch khi sử dụng dài ngày.
Thành phần có trong Meyerproxen 275
- Naproxen: 275mg.
Cách hoạt động của Meyerproxen 275
- Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt.
Công dụng của Meyerproxen 275
- Điều trị dài hạn các bệnh lý cơ xương khớp mạn tính:
- Viêm khớp dạng thấp (bao gồm viêm khớp dạng thấp tự phát ở thiếu niên).
- Thoái hóa khớp (osteoarthritis).
- Viêm cột sống dính khớp (ankylosing spondylitis).
- Các chứng đau nhức cơ xương mạn tính.
- Điều trị ngắn hạn các cơn đau cấp tính:
- Thấp ngoài khớp (extra-articular rheumatism).
- Đau vùng thắt lưng (low back pain).
- Đau rễ thần kinh (sciatica) trầm trọng.
- Viêm khớp cấp do gout.
- Giảm đau từ nhẹ đến trung bình:
- Đau bụng kinh nguyên phát.
- Đau đầu, bao gồm đau nửa đầu (migraine).
- Đau sau phẫu thuật, đau do chấn thương mô mềm, hoặc đau sau đặt vòng tránh thai.
- Đau cơ, đau răng, đau do viêm gân, viêm bao hoạt dịch (bursitis).
Meyerproxen 275 phù hợp để sử dụng cho đối tượng nào?
Hướng dẫn sử dụng
- Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ.
- Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
- Người lớn:
- Viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp:
- Liều tấn công (cơn cấp): 1100 mg/ngày, chia 2 lần (550 mg/lần, cách 12 giờ).
- Liều duy trì: 550–1100 mg/ngày, chia 2 lần hoặc 1 lần duy nhất.
- Đau cấp cơ xương khớp, thấp ngoài khớp, đau sau phẫu thuật/chấn thương:
- Liều thông thường: 1100 mg/ngày, chia 2 lần (550 mg/lần) hoặc điều chỉnh theo đáp ứng, tối đa 1375 mg/ngày.
- Đau bụng kinh:
- Liều khởi đầu: 550 mg, sau đó 275 mg mỗi 6–8 giờ trong 3–4 ngày, tối đa 1375 mg/ngày.
- Viêm khớp cấp do gout:
- Liều khởi đầu: 825 mg, sau đó 275 mg mỗi 8 giờ cho đến khi cơn gout giảm, tối đa 1375 mg/ngày.
- Đau sau sinh:
- Liều duy nhất: 550 mg.
- Viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp:
- Trẻ em (2–18 tuổi):
- Viêm khớp tự phát thiếu niên, đau cơ xương:
- Liều: 5–7.5 mg/kg/lần, 2 lần/ngày, tối đa 1000 mg/ngày.
- Viêm khớp tự phát thiếu niên, đau cơ xương:
- Liều tối đa: Không vượt quá 1375 mg/ngày ở người lớn hoặc 1000 mg/ngày ở trẻ em.
- Bệnh nhân suy gan/thận: Giảm liều, thường không vượt quá 550 mg/ngày, cần theo dõi chức năng gan/thận.
- Người lớn:
Chống chỉ định
- Quá mẫn với naproxen, aspirin, hoặc NSAID khác (như ibuprofen, diclofenac).
- Tiền sử hen suyễn, viêm mũi dị ứng, hoặc nổi mề đay sau khi dùng aspirin/NSAID (hội chứng tam chứng aspirin).
- Loét dạ dày/tá tràng đang tiến triển.
- Suy gan hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <30 mL/phút).
- Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối (nguy cơ đóng sớm ống động mạch ở thai nhi).
- Phẫu thuật ghép nối tắt động mạch vành (CABG).
- Trẻ dưới 2 tuổi (chưa đủ dữ liệu an toàn).
Tác dụng phụ
- Thường gặp:
- Tiêu hóa: Đau thượng vị, buồn nôn, nôn, ợ nóng, khó tiêu.
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ hoặc mất ngủ.
- Da: Ngứa, phát ban.
- Ít gặp:
- Tim mạch: Phù ngoại biên, đánh trống ngực, khó thở.
- Tai: Ù tai, rối loạn thính giác.
- Mắt: Rối loạn thị giác.
- Tiêu hóa: Chảy máu tiêu hóa, phân đen, nôn ra máu.
- Thận: Viêm cầu thận, đái máu, viêm thận kẽ.
- Máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết.
Lưu ý/thận trọng khi sử dụng
- Bệnh tiêu hóa: Nguy cơ loét, thủng, hoặc chảy máu dạ dày/tá tràng, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có tiền sử loét.
- Tim mạch: Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ khi dùng lâu dài hoặc liều cao, tránh ở bệnh nhân suy tim, tăng huyết áp.
- Gan/thận: Theo dõi chức năng gan (ALT, AST) và creatinine huyết thanh, đặc biệt ở bệnh nhân suy gan/thận nhẹ-trung bình.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú:
- Thai kỳ: Hạn chế dùng, đặc biệt trong 3 tháng đầu và cuối (Loại C). Tham khảo bác sĩ.
- Cho con bú: Naproxen bài tiết qua sữa mẹ ở lượng nhỏ, cân nhắc ngừng cho bú hoặc ngừng thuốc.
- Người cao tuổi: Tăng nguy cơ tác dụng phụ (tiêu hóa, thận, tim mạch), dùng liều thấp nhất có hiệu quả.
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, giảm tập trung.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tương tác với thuốc khác
- Tăng nguy cơ chảy máu:
- Thuốc chống đông (warfarin, heparin), thuốc chống kết tập tiểu cầu (clopidogrel, ticlopidine).
- NSAID khác, aspirin, corticosteroid.
- Tăng nồng độ/tác dụng phụ:
- Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu, gây độc.
- Methotrexate: Tăng độc tính methotrexate.
- Giảm hiệu quả:
- Thuốc chẹn beta (propranolol), thuốc hạ huyết áp (ACEI, ARB): Giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Tăng độc thận:
- Thuốc lợi tiểu (furosemide), cyclosporin, tacrolimus.
Câu hỏi thường gặp
Giá Meyerproxen 275 có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0971.899.466
- Zalo: 090.179.6388
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này