Medicaine Inj 2% Huons
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-11994-11
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Hạn sử dụng:
36 tháng
Video
Thuốc Medicaine injection 2% là gì?
- Medicaine injection 2% là dung dịch tiêm chứa lidocaine và epinephrine, dùng làm thuốc gây tê cục bộ trong các thủ thuật y khoa, nha khoa hoặc ngoại khoa nhỏ. Dạng tiêm giúp hoạt chất tiếp cận nhanh vùng cần gây tê, giảm cảm giác đau tức thời, đồng thời epinephrine giúp co mạch tại chỗ, kéo dài thời gian tác dụng và hạn chế chảy máu. Thuốc thường chỉ định cho người cần tê vùng, ví dụ trước khi thực hiện phẫu thuật răng miệng, khâu vết thương, hoặc các thủ thuật y tế nhỏ. Ưu điểm của Medicaine injection 2% là khả năng bắt đầu gây tê nhanh và duy trì tác dụng lâu hơn nhờ epinephrine, giúp giảm số lần tiêm và tăng độ thuận tiện cho người bệnh.
Thành phần và dạng bào chế
- Thành phần hoạt chất chính: Lidocaine HCl 36mg, Epinephrine Bitartrate 0,0324mg
- Dạng trình bày: Dung dịch tiêm
Công dụng - Chỉ định của Medicaine injection 2%
- Thuốc Medicaine injection 2% được chỉ định gây tê tại chỗ để giảm triệu chứng đau trong các trường hợp như:
- Trước khi khám nghiệm.
- Đặt nội soi.
- Đặt các thiết bị kỹ thuật.
- Nhổ răng.
Liều dùng - Cách dùng Medicaine injection 2% như thế nào?
- Liều dùng:
- Gây tê tại chỗ và phong bế thần kinh: 1ml/ngày.
- Gây tê phẫu thuật: 1,5-2ml/ngày.
- Liều tối đa cho người lớn (70kg) là 500mg Lidocaine, không vượt quá 7mg/kg/ngày.
- Trẻ em được điều chỉnh liều theo độ tuổi, cân nặng và loại phẫu thuật cần thực hiện. Liều tối đa là 5mg/kg/ngày.
- Cách dùng:
- Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da.
- Gây tê tại chỗ niêm mạc mũi, miệng, đường niệu-sinh dục: Bôi Dung dịch Medicaine Inj. 2% trực tiếp.
- Gây tê từng lớp: Tiêm trực tiếp vào mô.
- Gây tê phong bế vùng: Tiêm dưới da.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Epinephrine, Lidocaine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Người quá mẫn với thuốc gây tê nhóm amid.
- Người bị rối loạn xoang nhĩ năng, block nhĩ - thất, suy cơ tim nặng.
- Rối loạn đông máu nặng.
- Rối loạn thoái hóa thần kinh.
- Người bị bệnh tim mạch nặng, tăng huyết áp.
- Người đang điều trị bằng các nhóm thuốc IMAO, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc nhóm phenothiazin.
Cảnh báo và thận trọng
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng Medicaine injection 2% vì thuốc có thể hấp thu vào hệ tuần hoàn; chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân mắc bệnh gan, thận hoặc tim mạch: Cần giám sát chặt chẽ vì thuốc có thể làm tăng gánh nặng chuyển hóa và ảnh hưởng đến chức năng tuần hoàn.
- Người bị thiếu oxy, suy hô hấp hoặc sốc: Không nên dùng thuốc ở nhóm đối tượng này do nguy cơ tăng độc tính của lidocaine khi cơ thể thiếu oxy hoặc giảm lưu lượng máu.
- Không tiêm theo đường tĩnh mạch: Thuốc chỉ dùng để tiêm tại chỗ, không được tiêm trực tiếp vào mạch máu nhằm tránh nguy cơ gây độc toàn thân.
- Không sử dụng để gây tê tủy sống hoặc ngoài màng cứng: Thuốc không được chỉ định cho các kỹ thuật gây tê vùng sâu, vì có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm.
- Không tiêm vào vùng viêm hoặc tổn thương: Các vùng mô viêm hoặc nhiễm khuẩn khiến thuốc hấp thu nhanh hơn, làm giảm tác dụng tại chỗ và tăng nguy cơ phản ứng toàn thân.
- Kiểm tra thuốc trước khi dùng: Chỉ sử dụng khi dung dịch trong suốt, không có cặn hoặc biến màu; tuyệt đối không dùng thuốc đã hết hạn.
- Theo dõi sau khi tiêm: Sau khi tiêm, bệnh nhân cần được quan sát để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như choáng, chóng mặt hoặc phản ứng dị ứng.
- Tuân thủ quy trình vô khuẩn: Người tiêm cần sát khuẩn tay và vị trí tiêm đúng quy định để tránh nguy cơ nhiễm trùng.
Tác dụng phụ
- Phản ứng thường gặp: Người dùng có thể xuất hiện các triệu chứng như hạ huyết áp, đau đầu hoặc cảm giác rét run trong và sau khi tiêm thuốc.
- Phản ứng ít gặp: Một số trường hợp ghi nhận rối loạn tim mạch như block tim, loạn nhịp hoặc ngừng tim; rối loạn thần kinh trung ương gồm khó thở, suy hô hấp, hôn mê, kích động, lo âu hoặc ảo giác.
- Phản ứng trên da và tiêu hóa: Có thể gặp ngứa, nổi ban đỏ, buồn nôn, nôn hoặc rối loạn thị giác tạm thời.
- Theo dõi khi sử dụng: Trước khi tiêm, người bệnh nên được test phản ứng thuốc và theo dõi sát sau khi tiêm để phát hiện sớm dấu hiệu bất thường.
- Khi xuất hiện triệu chứng nghi ngờ liên quan đến thuốc, cần ngừng tiêm ngay, báo cho bác sĩ và tiến hành xử trí y tế kịp thời để kiểm soát biến chứng
Tương tác thuốc
- Thuốc tê nhóm amid hoặc có cấu trúc tương tự: Khi dùng chung với Medicaine injection 2%, có thể làm tăng nồng độ lidocain trong máu, gây nguy cơ ngộ độc hoặc quá liều.
- Thuốc chẹn beta: Sử dụng đồng thời có thể làm giảm lưu lượng máu đến gan, khiến quá trình chuyển hóa lidocain chậm lại và tăng nguy cơ tích lũy thuốc.
- Cimetidin: Làm ức chế chuyển hóa lidocain ở gan, khiến nồng độ thuốc trong máu tăng cao và dễ gây độc tính trên hệ thần kinh hoặc tim mạch.
- Thuốc chống đông máu, NSAID, phenothiazin, nitrophenol: Do chứa epinephrine, việc dùng cùng nhóm thuốc này có thể làm giảm hoặc đảo ngược tác dụng co mạch của epinephrine.
- Thuốc ức chế MAO và thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Khi kết hợp với Medicaine injection 2%, có thể làm tăng tác dụng của epinephrine, dẫn đến tăng huyết áp hoặc rối loạn nhịp tim nguy hiểm.
Cách bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp.
- Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát.
- Bảo quản trong bao bì kín, tránh va đập làm vỡ, nứt ống thuốc sẽ làm dung dịch tiêm bị nhiễm khuẩn.
- Để thuốc ngoài tầm tay của trẻ em.
Ưu điểm và nhược điểm của thuốc
- Ưu điểm
- Tác dụng gây tê nhanh và kéo dài: Sự kết hợp giữa lidocain và epinephrine giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh tại vị trí tiêm, đồng thời duy trì cảm giác tê lâu hơn nhờ khả năng co mạch của epinephrine.
- Giảm chảy máu tại chỗ tiêm: Epinephrine giúp hạn chế lưu lượng máu tại vùng tiêm, giảm chảy máu trong các thủ thuật nha khoa và phẫu thuật nhỏ.
- Dạng tiêm tiện lợi: Dung dịch tiêm cho phép kiểm soát chính xác liều lượng và vị trí tác dụng, mang lại khả năng điều chỉnh phù hợp với từng loại thủ thuật.
- Được sản xuất bởi đơn vị uy tín: Huons Co., Ltd. (Hàn Quốc) là hãng dược phẩm nổi tiếng với nhiều sản phẩm gây tê đạt tiêu chuẩn quốc tế, được phân phối tại nhiều quốc gia.
- Ít ghi nhận phản ứng nghiêm trọng: Khi dùng đúng kỹ thuật và liều lượng, thuốc được dung nạp tốt và hiếm gây biến chứng toàn thân.
- Nhược điểm
- Cần kê đơn và giám sát y tế: Thuốc chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế có chuyên môn do nguy cơ phản ứng toàn thân khi tiêm sai kỹ thuật hoặc quá liều.
- Giá thành cao hơn so với một số thuốc tê thông thường: Do có thêm epinephrine và quy trình sản xuất tiêu chuẩn cao từ Hàn Quốc.
Thuốc Medicaine injection 2% có thể mua không cần đơn hay không?
- Medicaine injection 2% là thuốc gây tê cục bộ có chứa lidocain và epinephrine, thuộc nhóm thuốc kê đơn. Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và giám sát bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế có chuyên môn, nhằm đảm bảo đúng liều lượng và vị trí tiêm. Người bệnh tuyệt đối không nên tự ý sử dụng tại nhà vì có thể gây ra phản ứng toàn thân hoặc biến chứng tim mạch nếu dùng sai cách hoặc quá liều.
Thông tin sản xuất
- Quy cách đóng gói: Hộp 100 ống x 1,8ml
- Nơi sản xuất: Hàn Quốc
- Thương hiệu: Huons Co., Ltd.
- Số đăng ký công bố sản phẩm: VN-11994-11
- Hạn sử dụng: 36 tháng
Medicaine injection 2% có thể thay thế bằng thuốc nào?
- Các thuốc như Lignospan Standard của Septodont có thể được xem là lựa chọn thay thế cho Medicaine injection 2%, vì đều chứa lidocain kết hợp epinephrine với mục đích gây tê cục bộ và giảm chảy máu tại vị trí tiêm. Cả hai sản phẩm được sử dụng phổ biến trong nha khoa và các thủ thuật ngoại khoa nhỏ, giúp kiểm soát cảm giác đau nhanh và duy trì thời gian tê ổn định.
Giá bán Medicaine injection 2% là bao nhiêu?
- Medicaine injection 2% hiện đang có giá khoảng 780.000vnđ/hộp. Thuốc hiện có bán tại Duocphamtap, để mua hàng chính hãng, chất lượng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.
Câu hỏi thường gặp
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này