Lipidstop 200 - Fenofibrat 200mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
894110404123
Xuất xứ:
Bangladesh
Dạng bào chế:
Viên nang
Hạn sử dụng:
24 tháng
Video
Lipidstop 200 là thuốc gì?
- Lipidstop 200 là sản phẩm chứa Fenofibrat 200mg, thường được sử dụng trong điều trị rối loạn lipid máu, đặc biệt là tăng triglycerid và cholesterol máu. Fenofibrat giúp kích hoạt men lipoprotein lipase, từ đó tăng phân hủy chất béo trong máu và cải thiện chỉ số mỡ máu toàn diện. Thuốc phù hợp với những bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao hoặc không kiểm soát được lipid máu bằng chế độ ăn uống đơn thuần. Việc sử dụng cần phối hợp theo dõi lâm sàng và điều chỉnh lối sống để đạt hiệu quả tối ưu.
Thành phần có trong Lipidstop 200
- Fenofibrat 200mg .
Cách hoạt động của Lipidstop 200
- Tăng hoạt tính lipoprotein lipase, thúc đẩy phân giải triglyceride trong VLDL.
- Giảm sản xuất apolipoprotein C-III, tăng thanh thải lipoprotein giàu triglyceride.
- Tăng tổng hợp HDL-cholesterol và apolipoprotein A1, cải thiện tỷ lệ apo A1/apo B.
Công dụng của Lipidstop 200
- Chỉ định cho trường hợp bệnh nhân mắc chứng tăng Cholesterol máu, bệnh nhân tăng Triglycerid máu nội sinh ở dạng đơn lẻ hoặc kết hợp.
- Fenofibrate kết hợp với chế độ ăn kiêng làm giảm LDL Cholesterol, Cholesterol toàn phần, Apoprotein B, tăng lipoprotein tỉ trọng cao (HDL) với trường hợp người trường thành rối loạn lipid máu hoặc tăng Cholesterol máu.
- Bệnh nhân tăng Lipoprotein máu thứ phát và dai dẳng, đã điều trị nguyên nhân, điển hình là bệnh đái tháo đường gây rối loạn Lipid trong máu.
- Fenofibrate làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bệnh võng mạc tiểu đường ở bệnh nhân tiểu đường.
Hướng dẫn sử dụng
- Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ.
- Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
- Với người lớn: ngày dùng 1 viên.
- Trẻ em trên 10 tuổi: dùng tối đa 5mg/1 kg/1 ngày.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với fenofibrate hoặc bất kỳ tá dược nào (như lactose, natrilauril sulfat).
- Suy thận nặng (eGFR <30 mL/phút/1.73 m²) hoặc đang chạy thận.
- Suy gan, xơ gan ứ mật, hoặc rối loạn chức năng gan dai dẳng không rõ nguyên nhân.
- Bệnh túi mật (sỏi mật, viêm túi mật).
- Viêm tụy cấp/mạn, trừ khi do tăng triglyceride máu nặng.
- Phản ứng dị ứng ánh sáng (photoallergy) hoặc nhiễm độc ánh sáng khi dùng fibrate/ketoprofen.
- Phụ nữ mang thai (Loại C) hoặc đang cho con bú (trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ).
- Trẻ dưới 18 tuổi (thiếu dữ liệu an toàn).
Tác dụng phụ
- Thường gặp (1–10%):
- Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi.
- Gan: Tăng men gan (ALT, AST) tạm thời.
- Da: Ngứa, phát ban, mẩn đỏ.
- Ít gặp (<1%):
- Cơ xương: Đau cơ, yếu cơ, co giật cơ, viêm gân (hiếm).
- Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, giảm libido.
- Thận: Tăng creatinine huyết thanh (thường hồi phục sau ngừng thuốc).
Lưu ý/thận trọng khi sử dụng
- Cơ xương: Nguy cơ tiêu cơ vân tăng ở người cao tuổi, bệnh nhân đái tháo đường, suy thận, hoặc suy giáp. Theo dõi creatine kinase (CK) nếu có đau cơ bất thường.
- Gan: Kiểm tra men gan (ALT, AST) trước điều trị và định kỳ (mỗi 3–6 tháng). Ngừng thuốc nếu men gan >3 lần giới hạn trên bình thường.
- Thận: Theo dõi creatinine huyết thanh, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận nhẹ–trung bình.
- Mật: Nguy cơ sỏi mật tăng do tăng bài tiết cholesterol vào mật.
- Tụy: Có thể gây viêm tụy ở bệnh nhân triglyceride rất cao (>500 mg/dL).
- Tim mạch: Không có bằng chứng rõ ràng giảm nguy cơ biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ) khi dùng đơn độc hoặc phối hợp với statin (FDA, 2016).
- Phụ nữ mang thai/cho con bú:
- Mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do thiếu dữ liệu về an toàn thai nhi.
- Cho con bú: Fenofibrate bài tiết qua sữa mẹ, cân nhắc ngừng cho bú hoặc ngừng thuốc.
- Lái xe/vận hành máy móc: Hiếm gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng khả năng lái xe.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tương tác với thuốc khác
- Tăng nguy cơ chảy máu:
- Thuốc chống đông (warfarin, heparin): Tăng INR, cần theo dõi prothrombin máu và điều chỉnh liều chống đông trong và 8 ngày sau khi ngừng fenofibrate.
- Tăng độc tính:
- Statin (simvastatin, atorvastatin): Tăng nguy cơ tiêu cơ vân, đặc biệt ở người cao tuổi, đái tháo đường, suy thận.
- Ciclosporin, tacrolimus: Tăng nguy cơ độc thận.
- Thuốc độc gan (paracetamol liều cao, amiodarone): Tăng nguy cơ tổn thương gan.
- Giảm hấp thu fenofibrate:
- Cholestyramine, colesevelam, colestipol: Uống Lipidstop 200 cách 1 giờ trước hoặc 4–6 giờ sau các thuốc này.
- Tăng nồng độ fenofibrate:
- Thuốc ức chế CYP2C9 (fluconazole): Tăng nồng độ fenofibric acid.
Sản phẩm tương tự
Câu hỏi thường gặp
Giá Lipidstop 200 có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0971.899.466
- Zalo: 090.179.6388
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này