Kalira - Calci polystyren sulfonat 5000mg CPC1HN

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-01-21 22:32:40

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33992-20
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Bột pha uống
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Kalira 5000mg CPC1HN được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Việt Nam).

Kalira 5000mg CPC1HN là thuốc gì? 

  • Thuốc Kalira 5000mg CPC1HN là một sản phẩm dược phẩm quan trọng được chỉ định để điều trị tình trạng tăng kali máu, đặc biệt ở những bệnh nhân suy thận hoặc gặp phải các vấn đề về vô niệu và thiểu niệu. Thành phần chính của thuốc là Calcium polystyren sulfonate, có tác dụng trao đổi ion, giúp giảm nồng độ kali trong máu bằng cách liên kết và thải trừ kali qua đường tiêu hóa. Kalira 5000mg được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1, và thường được sử dụng cho các bệnh nhân cần lọc máu hoặc có nguy cơ cao về tăng kali máu. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả mà còn dễ sử dụng, giúp cải thiện chất lượng sống cho người bệnh trong quá trình điều trị.

Thành phần:

  • Calcium polystyrene sulfonate hàm lượng 5000mg

Công dụng của các thành phần chính:

  • Calcium polystyrene sulfonate là một loại nhựa trao đổi ion hiệu quả, chủ yếu được sử dụng trong điều trị tình trạng tăng kali huyết.

Kalira 5000mg CPC1HN hoạt động như thế nào?

  • Kalira 5000mg CPC1HN hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế trao đổi ion của thành phần Calcium polystyrene sulfonate. Khi thuốc được đưa vào cơ thể, nó sẽ di chuyển đến ruột, nơi các hạt nhựa của thuốc sẽ thay thế ion kali trong thức ăn hoặc dịch tiết ruột bằng ion canxi. Quá trình này giúp giảm nồng độ kali trong máu bằng cách thải trừ hợp chất kali-đã liên kết ra ngoài qua phân, mà không bị hấp thu vào cơ thể

Tác dụng của Kalira 5000mg CPC1HN là gì?

  • Kalira 5000mg CPC1HN có tác dụng chính là điều trị tình trạng tăng kali máu, đặc biệt ở các bệnh nhân suy thận cấp tính hoặc mạn tính, vô niệu, thiểu niệu, hoặc những người cần lọc máu và chạy thận nhân tạo.

Kalira 5000mg CPC1HN chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?

  • Bệnh nhân gặp tình trạng tăng kali máu nguyên nhân có liên quan đến vo niệu hoặc thiếu niệu mức độ nghiêm trọng.
  • Bệnh nhân cần lọc máu hoặc lọc máu thường xuyên bị tăng kali máu
  • Bệnh nhân chạy thận nhân tạo trong thời gian dài bị tăng kali máu

Liều dùng và cách dùng thuốc Kalira 5000mg CPC1HN

  • Cách sử dụng:
    • Đường uống:
      • Pha bột Kalira cùng một lượng nước nhỏ để tạo hỗn dịch, có thể pha thuốc cùng siro để tạo vị thơm ngon dễ uống hơn. Không được pha thuốc trong nước trai cây chứa kali. Tỷ lệ pha 3-4 ml nước/ 1 gam bột.
      • Sử dụng thuốc trước hay sau khi uống thuốc khác ít nhất 3 giờ với bệnh nhân không bị viêm dạ dày và 6 giờ đối với bệnh nhân bị viêm dạ dày.
    • Đường trực tràng:
      • Hòa thuốc theo tỷ lệ 30 gam bột trong 150 ml nước hoặc dextrose 10%
      • Giữ thuốc trong trực tràng tối thiểu 9 giờ
      • Sau thời gian lưu trữ thuốc, thuốc cần được loại bỏ khỏi trực tràng
  • Liều dùng tham khảo:
    • Dùng uống:
      • Liều người lớn thông thường là 15-30 g mỗi ngày chia hai hoặc 3 liều. Mỗi liều pha với 30-50 ml nước và dùng đường uống. Liều lượng có thể được điều chỉnh theo tình trạng của bệnh nhân.
    • Đường trực tràng:
      • Một liều duy nhất 30 g trong 100 mL nước hoặc dung dịch methylcellulose 2% hoặc dung dịch glucose 5%. Dùng đường trực tràng sau khi đã làm ấm đến nhiệt độ cơ thể. Yêu cầu giữ thuốc trong trực tràng ít nhất 9 giờ. Nếu hỗn dịch chảy ra ngoài nên kê cao hông bằng gối hoặc đặt bệnh nhân nằm ở tư thế gối – ngực.

Chống chỉ định

Không sử dụng Kalira 5000mg CPC1HN khi thuộc trường hợp:

  • Người có tiền sử dị ứng với Calcium polystyrene sulfonate và bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.
  • Bệnh nhân có nồng độ kali máu < 5mmol/L
  • Người bị tăng calci máu như cường cận giáp, bệnh y hạt, ung thư di căn, đa u tủy xương
  • Bệnh nhân tắc ruột và trẻ sơ sinh (đường uống) và trẻ sơ sinh giảm khả năng vận động.

Lưu ý/thận trọng khi dùng Kalira 5000mg CPC1HN

  • Khi sử dụng Kalira 5000mg CPC1HN, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Không khuyến cáo sử dụng Kalira cùng với sorbitol, vì sự kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ hẹp đường tiêu hóa, thiếu máu cục bộ đường ruột, và các biến chứng bệnh lý tại ruột. Ngoài ra, ngưng sử dụng thuốc ngay khi nồng độ kali máu giảm xuống dưới 5 mmol/L để tránh tình trạng hạ kali huyết. Việc hiệu chỉnh liều lượng cũng rất quan trọng nhằm không gây rối loạn điện giải cho bệnh nhân. Cuối cùng, không nên sử dụng các thuốc nhuận tràng có chứa magie, vì chúng có thể tương tác không tốt với Kalira và gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Những lưu ý này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro cho người bệnh.

Tác dụng phụ của Kalira 5000mg CPC1HN

  • Tác dụng phụ gây rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng, làm tăng calci máu, hạ magie máu và hạ kali máu
  • Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm loét dạ dày, chán ăn, hoại tử đại tràng, gây tắc ruột
  • Tác dụng phụ trên hệ hô hấp: rất hiếm gặp viêm phế quản cấp, viêm phổi

Tương tác

  • Khi sử dụng Kalira 5000mg CPC1HN, người bệnh cần chú ý đến một số tương tác thuốc quan trọng để tránh các tác dụng không mong muốn. Sorbitol có thể làm tăng tác dụng phụ trên đường tiêu hóa và thậm chí gây tử vong, do đó không nên kết hợp với Kalira. Ngoài ra, các tác nhân trao đổi cation có thể làm giảm khả năng gắn kali của thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Việc sử dụng thuốc antacid cũng cần thận trọng vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm kiềm toàn thân. Nhôm hydroxid có thể gây ra nguy cơ tắc ruột, trong khi Digitalis có thể tăng độc tính trên tim, dẫn đến tình trạng rối loạn nhịp thất và phân ly nút nhĩ thất. Cuối cùng, việc dùng Lithium và Levothyroxine cùng với Kalira có thể làm giảm khả năng hấp thu của hai loại thuốc này, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Do đó, việc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp các loại thuốc là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Sản phẩm tương tự:

  • Sản phẩm tương tự Kalira 5000mg CPC1HN bao gồm Resincalcio, Kalium Chloratum Biomedica, và Meyerapagil, mỗi sản phẩm đều có những công dụng riêng biệt trong việc điều chỉnh nồng độ kali trong cơ thể. Resincalcio chứa thành phần chính là Calcium polystyrene sulfonate, giúp loại bỏ kali dư thừa thông qua cơ chế trao đổi ion, tương tự như Kalira, và thường được chỉ định cho bệnh nhân có tình trạng tăng kali máu do suy thận. Kalium Chloratum Biomedica là một sản phẩm bổ sung kali, giúp duy trì cân bằng điện giải cho cơ thể, đặc biệt hữu ích cho những người thiếu hụt kali do sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc các tình trạng tiêu chảy. Cuối cùng, Meyerapagil cũng là một lựa chọn hiệu quả trong việc điều trị rối loạn điện giải, phù hợp cho bệnh nhân cần điều chỉnh nồng độ kali huyết thanh. Việc lựa chọn sản phẩm nào cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị tối ưu.

Câu hỏi thường gặp

Kalira 5000mg CPC1HN không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú do thiếu dữ liệu về độ an toàn và dược động học của Calcium polystyrene sulfonate trong các đối tượng này. Việc sử dụng thuốc cần được cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo lợi ích vượt trội hơn so với nguy cơ tiềm ẩn.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ