Imetamin - Imexpharm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Imetamin được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Việt Nam)
Imetamin là thuốc gì?
- Imetamin là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Việt Nam), kết hợp hai hoạt chất chính: Betamethason 0,25 mg và Dexchlorpheniramin maleat 2 mg. Sự kết hợp này giúp giảm viêm và chống dị ứng hiệu quả. Imetamin thường được chỉ định trong các trường hợp như viêm mũi dị ứng, nổi mề đay, hen phế quản mãn tính, viêm da dị ứng và chàm. Thuốc phù hợp cho người lớn và trẻ em trên 3 tuổi; tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách dùng để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ.
Thành phần
Thuốc Imetamin có thành phần chính là:
- Betamethason 0,25 mg
- Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
Công dụng của các thành phần chính
- Betamethason là một corticosteroid tổng hợp với tác dụng chống viêm, chống thấp khớp và chống dị ứng mạnh mẽ. Hoạt chất này giúp giảm sưng, đỏ và ngứa trong các phản ứng viêm và dị ứng. Dexchlorpheniramin maleat là thuốc kháng histamin thế hệ đầu, hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của histamin—chất gây ra các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi và ngứa. Sự kết hợp của hai thành phần này trong Imetamin giúp tăng cường hiệu quả điều trị các bệnh lý dị ứng và viêm nhiễm, đồng thời giảm liều corticosteroid cần thiết, hạn chế tác dụng phụ.
Imetamin hoạt động như thế nào?
- Imetamin là sự kết hợp giữa hai hoạt chất chính: Betamethason và Dexchlorpheniramin maleat, giúp tăng cường hiệu quả điều trị các phản ứng dị ứng và viêm. Betamethason là một corticosteroid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, chống thấp khớp và chống dị ứng mạnh mẽ. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, giảm sưng, đỏ và ngứa. Dexchlorpheniramin maleat là thuốc kháng histamin H1, ngăn chặn tác động của histamin—chất gây ra các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi và ngứa. Sự kết hợp này giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng và viêm, đồng thời hạn chế tác dụng phụ khi sử dụng corticosteroid đơn lẻ ở liều cao.
Tác dụng của Imetamin là gì?
- Thuốc Imetamin thường có tác dụng trong viêm mũi dị ứng và mề đay mạn tính
Imetamin chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?
- Điều trị trong các trường hợp dị ứng da: viêm da dị ứng, chàm, viêm da do tiếp xúc và mắt (viêm kết mạc dị ứng)
- Giảm các triệu chứng hen phế quản mãn và viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng quanh năm như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, nghẹt mũi.
- Giảm các triệu chứng mày đay mạn tính tự phát.
- Điều trị những bệnh cần chỉ định thêm liệu pháp corticosteroid tác dụng toàn thân.
Liều dùng và cách dùng thuốc Imetamin
- Cách sử dụng:
- Thuốc Imetamin dùng đường uống
- Liều dùng tham khảo:
- Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi: 1 - 2 viên x 3 - 4 lần/ngày. Liều tối đa không quá 8 viên/ngày.
- Trẻ em từ 8 - dưới 15 tuổi: khởi đầu 1/2 - 1 viên x 3 - 4 lần/ngày.
- Trẻ 3 - 7 tuổi: liều khởi đầu là 1/4 - 1/2 viên x 2 - 3 lần/ngày. Sau đó dùng liều duy trì thấp nhất có hiệu quả.
- Trong trường hợp cần thêm một liều hàng ngày, nên dùng vào lúc đi ngủ, tuy nhiên không được sử dụng quá tối đa 4 viên/ngày.
Chống chỉ định
Không sử dụng Imetamin khi thuộc trường hợp:
- Mẫn cảm với Betamethason, Declopheramin hoặc 1 trong những tá dược.
- Không dành cho trẻ em dưới 6 tuổi, trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng.
- Trường hợp người đang sử dụng thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO).
- Bệnh nhân bị nhiễm nấm toàn thân.
- Tăng nhãn áp góc hẹp.
- Phì đại tuyến tiền liệt hay tắc cổ bàng quang.
- Bệnh nhân mắc phải tình trạng loét dạ dày, tá tràng.
Lưu ý/thận trọng khi dùng Imetamin
- Người cao tuổi (trên 60 tuổi): Cần thận trọng do tăng nhạy cảm với tác dụng phụ kháng cholinergic, như khô miệng, táo bón và bí tiểu.
- Trẻ em: Corticosteroid có thể gây chậm phát triển; do đó, cần theo dõi tăng trưởng khi sử dụng kéo dài.
- Sử dụng dài hạn: Cần theo dõi đều đặn; có thể cần giảm natri và bổ sung calci, kali.
- Các bệnh lý cần thận trọng: Suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim gần đây, tăng huyết áp, tiểu đường, động kinh, tăng nhãn áp, suy giáp, suy gan, loãng xương, loét tiêu hóa, rối loạn tâm thần và suy thận.
- Nguy cơ nhiễm khuẩn: Corticosteroid có thể làm giảm khả năng miễn dịch; cần tránh sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn cấp không được kiểm soát bằng kháng sinh thích hợp.
- Tiếp xúc với bệnh truyền nhiễm: Người dùng corticosteroid toàn thân có nguy cơ nhiễm thủy đậu hoặc zona nặng; nên tránh tiếp xúc với các bệnh này.
- Sử dụng rượu và chất kích thích: Có thể tăng tác dụng an thần của Dexchlorpheniramin maleat; cần hạn chế sử dụng đồng thời với các thuốc an thần khác.
- Các tình trạng cần lưu ý: Tăng nhãn áp góc hẹp, bí tiểu, phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc nghẽn môn vị tá tràng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến khích sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn; quyết định dùng thuốc phải do bác sĩ chỉ định, dựa trên cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây buồn ngủ; khuyến cáo không lái xe hoặc vận hành máy móc ngay sau khi dùng thuốc.
Tác dụng phụ của Imetamin
- Thường gặp
- Thần kinh: Ngủ gà, an thần kinh, khô miệng.
- Kinh nguyệt bất thường
- Chuyển hóa: hội chứng Cushing, giảm dung nạp với glucose, biểu hiện bệnh tiểu đường tiềm ẩn và chậm tăng trưởng ở trẻ em; Giữ natri và nước; tăng đào thải Kali.
- Xương-khớp: Teo cơ, yếu cơ, loãng xương, chứng gãy xương bệnh lý, đặc biệt là chứng rạn nứt cột sống hoặc hoại tử vô khuẩn đầu xương đùi.
- Ít gặp
- Thần kinh: Tác dụng sảng khoái, mất ngủ, tăng kích động.
- Tiêu hóa: loét dạ dày tá tràng, thủng và chảy máu đường tiêu hóa, viêm tụy cấp.
- Mắt: tăng nhãn áp hay đục thủy tinh thể.
- Hiếm gặp
- Chóng mặt, buồn nôn.
- Mụn trứng cá, xuất huyết, vết máu bầm, chứng rậm lông, chậm liền sẹo.
Tương tác
Với Betamethason:
- Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như barbiturat, phenytoin, rifampicin, ephedrin, carbamazepin): Các thuốc này có thể làm tăng chuyển hóa của corticosteroid, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị của betamethason.
- Thuốc ức chế CYP3A4 (như ritonavir, ketoconazol, kháng sinh macrolid): Sử dụng đồng thời có thể giảm thanh thải betamethason, dẫn đến tăng tác dụng hoặc độc tính của thuốc.
- Thuốc chống đái tháo đường (insulin, thuốc uống): Betamethason có thể gây tăng nồng độ glucose huyết, làm giảm hiệu quả của các thuốc điều trị đái tháo đường; có thể cần điều chỉnh liều.
- Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm thanh thải betamethason; cần theo dõi tác dụng và có thể cần giảm liều betamethason.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng đồng thời với betamethason làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết đường tiêu hóa; cần giám sát dấu hiệu xuất huyết nếu dùng đồng thời và cân nhắc dự phòng bằng thuốc chống loét.
- Thuốc chống đông đường uống: Betamethason có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng chống đông của các dẫn xuất coumarin; bệnh nhân cần được theo dõi prothrombin/INR.
- Thuốc phong bế thần kinh - cơ không khử cực: Betamethason có thể làm giảm tác dụng của các thuốc giãn cơ như pancuronium, tubocurarin, rocuronium, tăng nguy cơ gặp tác dụng bất lợi trên hệ cơ-khớp.
- Kháng sinh fluoroquinolon: Sử dụng đồng thời với betamethason có thể tăng nguy cơ viêm gân và đứt gân; ngừng thuốc nếu có dấu hiệu đau hoặc viêm gân.
- Vắc xin: Liều cao betamethason gây ức chế miễn dịch, làm giảm đáp ứng với vắc xin; tránh sử dụng đồng thời với vắc xin sống.
Với Dexchlorpheniramin:
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO): Sử dụng cùng dexchlorpheniramin có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng; tránh kết hợp.
- Rượu và các chất ức chế thần kinh trung ương khác (như thuốc an thần, thuốc ngủ): Dexchlorpheniramin có thể tăng cường tác dụng an thần của các chất này; nên tránh sử dụng đồng thời.
- Thuốc kháng cholinergic: Sử dụng cùng dexchlorpheniramin có thể làm tăng tác dụng phụ kháng cholinergic, như khô miệng, bí tiểu; cần thận trọng.
- Amphetamine: Có thể làm giảm tác dụng an thần của dexchlorpheniramin; cần theo dõi.
- Buprenorphine: Dexchlorpheniramin có thể tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương của buprenorphine; cân nhắc giảm liều và theo dõi bệnh nhân.
- Clozapine: Sử dụng cùng dexchlorpheniramin có thể tăng nguy cơ táo bón; cần theo dõi và cân nhắc điều trị nhuận tràng dự phòng.
- Eluxadoline: Dexchlorpheniramin có thể tăng cường tác dụng chống táo bón của eluxadoline; cần thận trọng.
- Ipratropium (hít): Sử dụng cùng dexchlorpheniramin có thể tăng cường tác dụng kháng cholinergic; cần thận trọng.
- Rượu (ethanol): Dexchlorpheniramin có thể tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương của rượu; nên tránh sử dụng đồng thời..
Sản phẩm tương tự
- Mặc dù không có cùng thành phần hoạt chất, các thuốc như Bixofen 180mg và Lorexdyle có thể được sử dụng thay thế cho Imetamin nhờ công dụng tương tự trong việc điều trị các triệu chứng dị ứng. Bixofen 180mg chứa Fexofenadin Hydroclorid 180mg, là thuốc kháng histamin thế hệ mới, ít gây buồn ngủ, được chỉ định để giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và mề đay mạn tính ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Lorexdyle, với thành phần chính là Loratadin 10mg, cũng là thuốc kháng histamin, giúp giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng quanh năm và mày đay mạn tính tự phát. Việc lựa chọn giữa các thuốc này nên dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ.
Câu hỏi thường gặp
Nếu muốn tìm mua Imetamin chính hãng, bạn có thể liên hệ với Dược Phẩm. Dược Phẩm cam kết luôn bán hàng chính hãng, tuyệt đối không bán hàng giả, hàng kém chất lượng. Để mua hàng bạn có thể chọn một trong những cách như sau:
- Cách 1: Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Giờ bán hàng buổi sáng: từ 9h-11h30, chiều: từ 14h-16h.
- Cách 2: Mua qua website của nhà thuốc: Duocphamtap.com
- Cách 3: Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Sử dụng Imetamin trong thời gian dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ như mất kali, giữ nước và muối, kinh nguyệt thất thường, hội chứng Cushing, giảm dung nạp glucose, loãng xương, yếu cơ, và các vấn đề về tâm lý như sảng khoái hoặc trầm cảm. Do đó, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, và nếu cần dùng kéo dài, phải được theo dõi chặt chẽ để phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng không mong muốn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này