Idrona 30 - Pamidronat 30mg Naprod
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Idrona 30 được sản xuất bởi Naprod Life Sciences Pvt. Ltd (India)
Idrona 30 là thuốc gì?
- Idrona 30 là thuốc do Naprod Life Sciences Pvt. Ltd sản xuất tại Ấn Độ, với thành phần chính là Pamidronat dinatri 30mg. Đây là một thuốc thuộc nhóm bisphosphonat, được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến xương, đặc biệt là trong điều trị chứng loãng xương hoặc bệnh xương do ung thư di căn. Pamidronat dinatri hoạt động bằng cách ức chế sự hấp thụ xương của các tế bào hủy xương, từ đó giúp tăng cường mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương. Idrona 30 giúp giảm đau và ngăn ngừa các biến chứng xương trong các bệnh lý ung thư, đồng thời hỗ trợ điều trị các vấn đề về xương hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần có sự chỉ định và theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ.
Thành phần
Thuốc Idrona 30 có thành phần chính là: Pamidronat dinatri 30mg
Công dụng của các thành phần chính
- Pamidronat dinatri, thành phần chính trong Idrona 30, là một thuốc thuộc nhóm bisphosphonat, giúp ngăn ngừa mất xương và giảm tình trạng loãng xương. Pamidronat dinatri hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương, từ đó làm giảm tốc độ tái hấp thu xương, giúp duy trì mật độ xương khỏe mạnh. Thuốc đặc biệt hữu ích trong điều trị các bệnh lý xương, đặc biệt là loãng xương ở bệnh nhân ung thư có di căn xương hoặc những người có nguy cơ gãy xương cao. Nhờ cơ chế này, Idrona 30 giúp giảm đau, ngăn ngừa gãy xương và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Idrona 30 hoạt động như thế nào?
- Idrona 30 hoạt động nhờ vào Pamidronat dinatri, một hợp chất thuộc nhóm bisphosphonat, có khả năng ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương, từ đó làm giảm quá trình tái hấp thu xương. Khi sử dụng, thuốc giúp tăng cường mật độ xương, làm chậm lại quá trình loãng xương, đồng thời giảm nguy cơ gãy xương do các bệnh lý như ung thư di căn vào xương. Bằng cách can thiệp vào quá trình tái hấp thu xương, Idrona 30 giúp duy trì sức khỏe xương khớp, giảm đau do loãng xương và tăng cường khả năng vận động cho bệnh nhân. Thuốc mang lại hiệu quả điều trị lâu dài khi sử dụng đúng theo chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng của Idrona 30 là gì?
- Thuốc Idrona 30 có tác dụng trong điều trị chống ung thư, thuốc chống tăng calci huyết, thuốc ức chế tiêu xương, chất dẫn bisphosphonat
Idrona 30 chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?
- Tăng calci huyết trong ung thư xương.
- Bệnh Paget.
- Tổn thương tiêu xương trong bệnh đa u tủy hoặc trong ung thư vú di căn.
Liều dùng và cách dùng thuốc Idrona 30
- Cách sử dụng:
- Thuốc Idrona 30 dùng đường tiêm
- Liều dùng tham khảo:
- Tăng calci huyết trong ung thư
- Tăng calci huyết mức vừa phải (12-13,5 mg/dl):Liều khởi đầu: 60 mg, truyền tĩnh mạch một liều duy nhất trong ít nhất 4 giờ. Hoặc 90mg, truyền tĩnh mạch một liều duy nhất trong 24 giờ.
- Tăng calci huyết nặng >13,5 mg/dl: Liều khởi đầu 90mg, truyền tĩnh mạch một liều duy nhất trong 24 giờ. Sau đó theo dõi mức độ đáp ứng của bệnh nhân để điều trị nhắc lại.
- Nên chờ một thời gian ít nhất 7 ngày trước khi điều trị nhắc lại để có sự đáp ứng đầy đủ với liều khởi đầu. Liều và cách điều trị nhắc lại tương tự như trong điều trị khởi đầu.
- Bệnh Paget
- Dùng mỗi ngày trong bệnh Paget từ vừa – nặng là 30mg, truyền tĩnh mạch trong 4 giờ, điều trị trong 3 ngày liên tiếp, với tổng liều là 90mg.
- Tổn thương tiêu xương trong bệnh đa u tủy
- Liều dùng là 90mg, truyền tĩnh mạch trong 4 giờ, mỗi tháng một lần, thời gian điều trị trong khoảng thời gian ít nhất là 21 tháng.
- Tổn thương tiêu xương trong ung thư vú di căn
- Liều 90mg, truyền tĩnh mạch cách 3 hoặc 4 tuần một lần, kết hợp hóa trị liệu điều trị ung thư vú.
Chống chỉ định
Không sử dụng Idrona 30 khi thuộc trường hợp:
- Bệnh nhân mẫn cảm với Pamidronat hoặc với những bisphosphonat khác.
Lưu ý/thận trọng khi dùng Idrona 30
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Idrona 30 không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú, vì chưa có đủ dữ liệu lâm sàng để đảm bảo an toàn cho thai nhi hoặc trẻ nhỏ. Nếu cần thiết, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Bệnh nhân suy thận: Bệnh nhân có vấn đề về chức năng thận cần thận trọng khi sử dụng Idrona 30. Thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, vì vậy cần theo dõi chức năng thận thường xuyên và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
- Cảnh giác với tác dụng phụ của xương: Sử dụng Idrona 30 có thể gây ra tác dụng phụ về xương, như đau xương hoặc viêm khớp. Nếu gặp phải các triệu chứng như đau khớp hoặc khó di chuyển, cần ngừng thuốc và tham khảo bác sĩ.
- Kết hợp với các thuốc khác: Thận trọng khi dùng Idrona 30 cùng với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến hệ xương hoặc thận, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu hoặc thuốc chống loãng xương. Hãy thông báo cho bác sĩ về các thuốc bạn đang sử dụng.
- Đối tượng dễ bị loét thực quản: Idrona 30 có thể gây kích ứng thực quản. Do đó, bệnh nhân có vấn đề về thực quản hoặc có nguy cơ loét thực quản cần thận trọng khi sử dụng thuốc này
Tác dụng phụ của Idrona 30
- Toàn thân: Sốt, mệt mỏi, suy nhược.
- Hệ thần kinh: Đau đầu, mất ngủ.
- Trên da: Nổi mẩn, phát ban.
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, tiêu chảy, khó tiêu, táo bón.
- Hệ hô hấp: Ho, khó thở, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm xoang, tràn dịch màng phổi.
- Hệ cơ xương khớp: Nhược cơ, đau cơ, đau xương, đau khớp, hoại tủy răng ở bệnh nhân ung thư.
- Máu và hệ bạch huyết: Thiếu máu, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.
- Tiết niệu – sinh dục: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, tăng creatinin máu.
- Tại chỗ: Viêm, xơ hóa vùng tiêm, truyền.
Tương tác
- Chế phẩm chứa canxi hoặc vitamin D: Khi sử dụng Idrona 30 cùng với các chế phẩm chứa canxi hoặc vitamin D, tác dụng của Pamidronat có thể bị đối kháng, làm giảm hiệu quả trong điều trị tăng calci huyết. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát nồng độ canxi trong máu.
- Kháng sinh nhóm Aminoglycosid: Việc kết hợp Pamidronat với các thuốc kháng sinh thuộc nhóm Aminoglycosid có thể gây ra giảm calci huyết nghiêm trọng, một tình trạng có thể gây hại cho sức khỏe nếu không được giám sát cẩn thận.
- NSAID (thuốc chống viêm không steroid): Pamidronat có thể làm tăng tác dụng của các NSAID, dẫn đến nguy cơ gia tăng tác dụng phụ như loét dạ dày hoặc các vấn đề về thận. Việc sử dụng đồng thời cần được thực hiện dưới sự giám sát y tế.
Sản phẩm tương tự
- Sintopozid - Etoposide 100mg/5ml của Actavis là một sản phẩm thay thế phù hợp, mặc dù không chứa thành phần giống như Idrona 30, nhưng cả hai đều có tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý xương, đặc biệt trong các trường hợp ung thư di căn vào xương. Sintopozid là một thuốc chống ung thư có tác dụng trên tế bào xương bị tổn thương do ung thư, giúp giảm các triệu chứng như đau xương và ngăn ngừa các biến chứng do xương yếu. Mặc dù có cơ chế khác, sản phẩm này vẫn giúp kiểm soát tình trạng bệnh lý về xương và có thể thay thế Idrona 30 trong một số trường hợp điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Nếu muốn tìm mua Idrona 30 chính hãng, bạn có thể liên hệ với Dược Phẩm. Dược Phẩm cam kết luôn bán hàng chính hãng, tuyệt đối không bán hàng giả, hàng kém chất lượng. Để mua hàng bạn có thể chọn một trong những cách như sau:
- Cách 1: Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Giờ bán hàng buổi sáng: từ 9h-11h30, chiều: từ 14h-16h.
- Cách 2: Mua qua website của nhà thuốc: Duocphamtap.com
- Cách 3: Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Việc sử dụng Idrona 30 lâu dài cần phải có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Mặc dù thuốc có tác dụng tốt trong việc điều trị loãng xương và các vấn đề về xương, nhưng nếu dùng kéo dài mà không theo dõi định kỳ có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như viêm khớp hoặc vấn đề về thận. Hãy tuân thủ đúng hướng dẫn và kiểm tra sức khỏe thường xuyên.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này