Dotarem - Acid gadoteric 27,932g/100ml Guerbet

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-29 17:11:27

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-23274-22
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Pháp
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

 

Thuốc Dotarem là gì?

  • Dotarem là dung dịch tiêm chứa acid gadoteric, một chất tương phản nền tảng gadolinium-based dùng trong chụp cộng hưởng từ (MRI) hỗ trợ nhìn rõ các tổn thương mô mềm, mạch máu và cột sống. Dotarem được sản xuất bởi Guerbet và nổi bật với cấu trúc rất ổn định cho phép hình ảnh nâng cao độ tương phản với rủi ro thấp hơn so với nhiều chế phẩm cùng nhóm. Dotarem được dùng cho người lớn và trẻ em kể từ 2 tuổi khi cần chẩn đoán tổn thương não, tủy sống hoặc các vùng có mạch máu bất thường. Dạng tiêm tĩnh mạch cho phép thuốc lan truyền đồng đều và thải trừ nhanh chủ yếu qua thận. 

Thành phần và dạng bào chế

  • Thành phần hoạt chất chính: Acid gadoteric 27,932 g/100 mL
  • Dạng trình bày: Dung dịch tiêm

Công dụng - Chỉ định của Dotarem

  • Thuốc Dotarem được sử dụng trong chụp cộng hưởng từ (MRI) để chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến não, tủy sống và cột sống, cũng như các bệnh lý toàn cơ thể bao gồm cả mạch máu.

Liều dùng - Cách dùng Dotarem như thế nào?

  • Liều dùng:
    • Đối tượng người lớn và trẻ em, bao gồm cả trẻ sơ sinh đủ tháng tuổi
      • Liều khuyến cáo 0,2 ml/kg (0,1 mmol/kg).
    • Đối tượng đặc biệt
      • Suy thận: Chỉ khuyên dùng Dotarem cho các bệnh nhân suy thận nặng (GFR < 30 ml/phút/1,73m²) và các bệnh nhân đang trong thời kỳ ghép gan sau khi cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ. Liều dùng không nên vượt quá 0,1 mmol/kg cân nặng cơ thể và chỉ nên tiêm một liều cho mỗi lần chụp. Không nhắc lại liều khi khoảng cách giữa hai lần tiêm dưới 7 ngày do thiếu thông tin về liều lặp lại.
      • Trẻ sơ sinh từ 4 tuần trở xuống và trẻ nhỏ đến 1 tuổi: Dotarem chỉ nên sử dụng sau khi cân nhắc kỹ càng do chức năng thận chưa hoàn thiện, với liều lượng không vượt quá 0,1 mmol/kg và chỉ một liều cho mỗi lần chụp. Không tiêm lặp lại Dotarem nếu khoảng cách giữa hai lần tiêm dưới 7 ngày. 
      • Không khuyến nghị sử dụng Dotarem cho trẻ dưới 18 tuổi trong các trường hợp chụp mạch, do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
      • Người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên): Không cần hiệu chỉnh liều nhưng cần thận trọng khi sử dụng.
  • Cách dùng:
    • Thuốc được tiêm qua đường tĩnh mạch, dưới sự giám sát chặt chẽ, với tốc độ tiêm từ 1-2 ml/giây. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo các quy trình, thực hành lâm sàng nghiêm ngặt và được thực hiện bởi các bác sĩ tại bệnh viện.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với acid gadoteric, chất cản quang chứa gadolinium hoặc meglumine không nên sử dụng thuốc này.

Cảnh báo và thận trọng

  • Phản ứng quá mẫn: Dotarem có thể gây phản ứng từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm cả phản vệ đe dọa tính mạng, có thể xảy ra ngay trong vòng 1 giờ hoặc muộn sau vài ngày.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang: Người từng phản ứng với các chế phẩm chứa gadolinium có nguy cơ cao tái phát phản ứng khi dùng lại Dotarem, nên cần sẵn sàng phương tiện cấp cứu.
  • Người mắc bệnh hen: Việc tiêm Dotarem có thể làm tình trạng hen trở nên nghiêm trọng hơn; bác sĩ cần đánh giá kỹ trước khi chỉ định.
  • Người bị bệnh thận nặng: Dotarem không được khuyến nghị cho bệnh nhân suy thận tiến triển hoặc đang lọc máu do nguy cơ tích lũy gadolinium, có thể dẫn đến tổn thương mô nghiêm trọng.
  • Tích lũy gadolinium: Hoạt chất có thể lưu lại trong cơ thể nhiều tháng đến nhiều năm, dù hiện chưa xác định được ảnh hưởng lâu dài ở người có chức năng thận bình thường.
  • Quy trình kiểm soát an toàn: Cần sàng lọc bệnh lý và tiền sử dị ứng trước khi tiêm; chuẩn bị corticosteroid và thuốc kháng histamin cho bệnh nhân nguy cơ cao, đồng thời mở sẵn đường truyền để xử lý khẩn cấp.
  • Theo dõi sau tiêm: Bệnh nhân nên được giám sát ít nhất 30 phút sau khi dùng thuốc để phát hiện sớm các phản ứng muộn.
  • Phụ nữ mang thai: Chưa có dữ liệu chứng minh độ an toàn; chỉ nên dùng Dotarem khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn.
  • Phụ nữ cho con bú: Một lượng rất nhỏ thuốc có thể vào sữa mẹ, nhưng khả năng ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ là thấp. Việc tiếp tục hay tạm ngừng cho bú trong 24 giờ sau khi tiêm cần được bác sĩ và người mẹ cùng quyết định.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp: đau đầu; buồn nôn, nôn; ngứa, ban đỏ hoặc phát ban; cảm giác đau hoặc lạnh tại vị trí tiêm.
  • Hiếm gặp: lo âu, bối rối; rối loạn vị giác; nổi mày đay; đổ nhiều mồ hôi.
  • Rất hiếm gặp: hôn mê, co giật, ngất xỉu; rối loạn khứu giác; rùng mình; viêm màng kết; xung huyết mắt; nhìn mờ; loạn nhịp tim; đánh trống ngực; xanh xao; ngừng thở; phù phổi; khó thở; xung huyết mũi; hắt hơi; ho; khô họng; tiêu chảy; đau bụng; tiết nước bọt liên tục; nhược cơ; phù nơi tiêm; thoát mạch quanh vị trí tiêm; viêm tĩnh mạch huyết khối nông; giảm độ bão hòa oxy.
  • Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nghiêm trọng như khó thở, ngất hoặc phản ứng dị ứng mạnh, cần ngừng thuốc và tới cơ sở y tế ngay để được xử lý kịp thời.

Tương tác thuốc

  • Khi dùng cùng thuốc chẹn beta giao cảm như acebutolol hoặc metoprolol, Dotarem có thể làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng nghiêm trọng, kèm theo hạ huyết áp hoặc rối loạn nhịp tim trong quá trình tiêm thuốc cản quang.
  • Khi kết hợp với thuốc chẹn kênh canxi như amlodipin, felodipin hoặc nifedipin, Dotarem có thể làm tăng khả năng tụt huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim mạch nền hoặc đang điều trị hạ áp dài hạn.
  • Người bệnh đang sử dụng các nhóm thuốc trên cần thông báo cho bác sĩ trước khi chụp MRI có tiêm Dotarem để được theo dõi và điều chỉnh liều thuốc tim mạch phù hợp.

Cách bảo quản

  • Giữ thuốc ở nơi có nhiệt độ dưới 30°C.
  • Đặt thuốc ở vị trí mà trẻ em không thể với tới.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc

  • Ưu điểm: 
    • Dotarem cung cấp độ tương phản cao trong hình ảnh MRI giúp bác sĩ phát hiện rõ tổn thương não, tủy sống và mạch máu.
    • Dotarem là chế phẩm macrocyclic ion phóng xạ gadolinium có độ ổn định phân tử vượt trội, giúp giảm nguy cơ giải phóng gadolinium tự do.
    • Dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch dành cho cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, tiện lợi trong môi trường bệnh viện.
    • Sản phẩm được phát triển bởi hãng Guerbet – thương hiệu quốc tế lâu năm về thuốc và thiết bị hình ảnh y khoa.
  • Nhược điểm:
    • Dotarem là thuốc kê đơn và chỉ dùng khi cần chẩn đoán MRI có sử dụng chất tương phản, không dùng tại nhà.
    • Việc tiêm yêu cầu thiết bị và nhân viên y tế chuyên biệt nên không phù hợp sử dụng đại trà ngoài bệnh viện.

Thuốc Dotarem có thể mua không cần đơn hay không?

  • Dotarem là thuốc kê đơn được sử dụng trong chụp cộng hưởng từ (MRI) để giúp hiển thị rõ cấu trúc mô và mạch máu. Thuốc chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa, đảm bảo đúng liều và an toàn cho người bệnh có chỉ định chẩn đoán hình ảnh.

Thông tin sản xuất

  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 10 ml
  • Nơi sản xuất: Pháp
  • Thương hiệu: Guerbet
  • Số đăng ký công bố sản phẩm: VN-23274-22
  • Hạn sử dụng: 36 tháng

Dotarem có thể thay thế bằng thuốc nào?

  • Các sản phẩm thay thế cho Dotarem, giúp hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh trong chụp cộng hưởng từ (MRI) với tác dụng làm rõ cấu trúc mô và mạch máu, hiện đang được cập nhật. Để biết thêm thông tin chi tiết về các lựa chọn có thể thay thế, vui lòng liên hệ Duocphamtap để được tư vấn cụ thể.

Giá bán Dotarem là bao nhiêu?

  • Giá của Dotarem có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Duocphamtap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

 

Dotarem không phải thuốc dùng hằng ngày mà chỉ được sử dụng trong các buổi chụp cộng hưởng từ (MRI) có chỉ định của bác sĩ. Việc dùng thuốc phải được thực hiện tại cơ sở y tế, có nhân viên chuyên môn giám sát để đảm bảo an toàn và chính xác trong quá trình chẩn đoán.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ