Dedarich 200 - Trimebutine Usarichpharm
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110312000
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
24 tháng
Video
Dedarich 200 là thuốc gì?
- Dedarich 200 là thuốc điều hòa nhu động ruột chứa Trimebutine 200mg, chuyên dùng trong điều trị các rối loạn tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích, đầy hơi, đau bụng và tiêu chảy. Trimebutine hoạt động bằng cách điều chỉnh vận động ruột theo cả hai chiều – kích thích khi ruột yếu và ức chế khi ruột co thắt quá mức. Dedarich 200 giúp cải thiện rõ rệt các triệu chứng khó chịu ở đường tiêu hóa mà không gây ảnh hưởng lên toàn hệ tiêu hóa.
Thành phần có trong Dedarich 200
- Trimebutine maleate 200mg.
Cách hoạt động của Dedarich 200
- Trimebutine điều hòa nhu động ruột bằng cách kích thích hoặc ức chế co bóp cơ trơn tùy theo trạng thái ban đầu của ruột (tăng nhu động khi ruột kém hoạt động, giảm khi ruột co bóp quá mức).
- Tác dụng kháng muscarinic và chủ vận yếu trên thụ thể opioid mu giúp giảm đau bụng và co thắt.
- Ức chế kênh canxi loại L và kênh kali phụ thuộc canxi, giảm dòng canxi vào cơ trơn, từ đó giảm co bóp quá mức.
- Có tác dụng chống viêm nhẹ và giảm giải phóng glutamate (chất trung gian đau) tại ruột.
Công dụng của Dedarich 200
- Dedarich 200 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị triệu chứng hội chứng ruột kích thích (IBS): Giảm đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón hoặc xen kẽ các triệu chứng này do rối loạn nhu động ruột.
- Điều trị co thắt đau đường tiêu hóa và đường mật: Giảm các cơn đau do co thắt cơ trơn ở dạ dày, ruột, hoặc túi mật, thường liên quan đến rối loạn chức năng tiêu hóa hoặc viêm đường mật.
- Hỗ trợ phục hồi nhu động ruột sau phẫu thuật bụng: Điều trị liệt ruột sau mổ (postoperative paralytic ileus) để khôi phục chức năng ruột bình thường.
Hướng dẫn sử dụng
- Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ.
- Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
- Liều lượng cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh. Liều tham khảo:
- Người lớn:
- Liều thông thường: 1 viên 200mg x 3 lần/ngày (tổng 600mg/ngày), uống trước bữa ăn.Liều tối đa: 600mg/ngày, chia 3 lần, chỉ dùng trong các trường hợp đặc biệt theo chỉ định bác sĩ.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do nguy cơ tác dụng phụ thần kinh. Trẻ dưới 2 tuổi chống chỉ định tuyệt đối.
- Bệnh nhân suy gan/thận: Thận trọng, có thể cần điều chỉnh liều do chuyển hóa qua gan và thải trừ qua thận.
Chống chỉ định
- Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:
- Quá mẫn với Trimebutine hoặc bất kỳ tá dược nào (như lactose, cellulose vi tinh thể).
- Trẻ em dưới 2 tuổi (nguy cơ tác dụng phụ thần kinh nghiêm trọng).
- Bệnh nhân mắc bệnh lý tắc nghẽn đường tiêu hóa (tắc ruột, viêm loét đại tràng, megacolon nhiễm độc).
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu (trừ khi bác sĩ đánh giá lợi ích vượt trội nguy cơ).
- Phụ nữ đang cho con bú (do chưa rõ mức độ bài tiết qua sữa mẹ).
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với lúa mì (do chứa tá dược từ tinh bột).
Tác dụng phụ
- Tác dụng phụ thường gặp (>1/100):
- Hệ tiêu hóa: Khô miệng, khó tiêu, đau thượng vị, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy.
- Thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, cảm giác nóng/lạnh.
- Tác dụng phụ ít gặp (1/1,000 - 1/100):
- Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
- Khác: Khó tiểu, đau tức ngực (phì đại tuyến vú), giảm thính lực.
- Tác dụng phụ hiếm gặp (<1/1,000):
- Dị ứng nghiêm trọng: Phù mạch, sốc phản vệ, đỏ da toàn thân.
- Thần kinh: Co giật, lú lẫn (đặc biệt ở người già hoặc quá liều).
- Tim mạch: Nhịp tim chậm, kéo dài QTc, hoặc nhịp nhanh (hiếm gặp, thường do quá liều).
Lưu ý/thận trọng khi sử dụng
- Theo dõi triệu chứng: Nếu đau bụng kéo dài quá 3 ngày, kèm sốt, máu trong phân, hoặc các dấu hiệu bất thường (đau dữ dội, nôn mửa nhiều), cần khám bác sĩ ngay.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng từ tháng thứ 4 trở đi nếu cần thiết, theo chỉ định bác sĩ. Không dùng trong 3 tháng đầu do thiếu dữ liệu an toàn.
- Phụ nữ cho con bú: Tránh dùng do nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ (chưa rõ mức độ bài tiết qua sữa).
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
- Tăng cường lối sống: Giảm stress, ăn uống cân bằng, và tập thể dục nhẹ nhàng giúp cải thiện triệu chứng IBS.Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tương tác với thuốc khác
- Trimebutine ít tương tác nghiêm trọng, nhưng cần thận trọng khi dùng chung với:
- Thuốc gây buồn ngủ (an thần, kháng histamin, opioid): Tăng nguy cơ buồn ngủ và giảm tập trung.
- Thuốc kéo dài QTc (amiodarone, quinolone): Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim khi quá liều Trimebutine.
- Thuốc ức chế cytochrome P450 (CYP3A4): Có thể làm tăng nồng độ Trimebutine, nhưng tương tác này không đáng kể do chuyển hóa chủ yếu qua gan.
- Thuốc chống co thắt khác (pinaverium, dicyclomine): Có thể tăng tác dụng, cần tham khảo bác sĩ khi phối hợp.
Sản phẩm tương tự
Câu hỏi thường gặp
Giá Dedarich 200 có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0971.899.466
- Zalo: 090.179.6388
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này