Cyclonamine 12,5% - Etamsylat 125mg/ml Pharmaceutical

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2024-11-18 14:30:49

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21709-19
Xuất xứ:
Ba Lan
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm/truyền
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Cyclonamine 12,5% được sản xuất bởi Pharmaceutical (Ba Lan).

Cyclonamine 12,5% là thuốc gì? 

  • Cyclonamine 12,5% là thuốc được sản xuất bởi Pharmaceutical, có thành phần chính là Etamsylat 125mg/ml, thường được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa chảy máu mao mạch do nhiều nguyên nhân khác nhau. Thuốc có tác dụng làm tăng độ bền thành mạch, hỗ trợ cầm máu nhanh và hiệu quả mà không gây ảnh hưởng đến quá trình đông máu tự nhiên của cơ thể. Cyclonamine 12,5% thường được chỉ định trong các trường hợp chảy máu sau phẫu thuật, rong kinh, chảy máu cam, hoặc các tình trạng xuất huyết dưới da, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân có mao mạch yếu hoặc dễ vỡ. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng theo chỉ định và liều lượng của bác sĩ để đảm bảo an toàn, đặc biệt với người có tiền sử bệnh lý về đông máu hoặc rối loạn mạch máu.

Thành phần:

Thuốc Cyclonamine 12,5% có chứa các thành phần chính bao gồm:

  • Etamsylate:..................250mg.
  • Tá dược: vừa đủ 2ml.

Dạng bào chế: dạng dung dịch tiêm.

Công dụng của các thành phần chính:

  • Cyclonamine 12,5% chứa Etamsylat, một chất có tác dụng cầm máu và tăng cường sức bền mạch máu. Etamsylat giúp cải thiện tính thấm mao mạch, giảm xuất huyết và chảy máu không kiểm soát trong các tình trạng như rong kinh, xuất huyết sau phẫu thuật, hoặc chảy máu do chấn thương. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp rối loạn mao mạch hoặc khi có nguy cơ chảy máu do sự giòn, yếu của các mạch máu nhỏ. Cyclonamine 12,5% cũng giúp giảm thiểu các vấn đề về xuất huyết dưới da và chảy máu cam.

Cyclonamine 12,5% hoạt động như thế nào?

  • Cyclonamine 12,5% hoạt động chủ yếu nhờ vào Etamsylat, một chất có tác dụng cải thiện sự ổn định của thành mạch máu. Etamsylat làm giảm thấm mao mạch, giúp các mạch máu không bị rò rỉ dịch hoặc tế bào máu, từ đó kiểm soát chảy máu và tăng khả năng đông máu tự nhiên. Ngoài ra, thuốc còn giúp tăng cường tính bền vững của các tế bào nội mạc mạch máu, hỗ trợ việc cầm máu nhanh chóng, làm giảm nguy cơ bị các biến chứng chảy máu do các nguyên nhân như phẫu thuật, chấn thương hoặc bệnh lý mạch máu.

Tác dụng của Cyclonamine 12,5% là gì?

Dược lực học

  • Etamsylate là thuốc ngăn ngừa xuất huyết và bảo vệ thành mạch. Chúng tác động lên bước đầu tiên của quá trình đông máu bằng cách: tăng khả năng kết tập tiểu cầu và  phục hồi sức bền của mao mạch; giúp giảm thời gian chảy máu, giảm lượng máu mất đi.
  • Cơ chế hoạt động của Etamsylate diễn ra như sau:
  • Thuốc có khả năng làm tăng P-Selectin màng, yếu tố quan trọng trong kết tập tiểu cầu, nhờ vậy, Etamsylate ức chế quá trình chảy máu nhưng không gây huyết khối trong lòng mạch.
  • Các phân tử Etamsylate có tính đối kháng Hyaluronidase, làm giảm tổng hợp các Glycosaminoglycan, làm tăng sức bền thành mạch.
  • Giảm nồng độ của Prostacyclin và chất chuyển hóa Thromboxane, thường hiệu quả trong trường hợp có chảy máu trong tâm thất.
  • Etamsylate không ảnh hưởng đến sự tiêu các sợi Fibrin, không làm thay đổi tới các yếu tố đông máu.

Dược động học

  • Hấp thu: Etamsylate được hấp thu chậm nhưng hoàn toàn tại ống tiêu hóa, cho thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng từ 4 – 5 giờ sau khi dùng thuốc.
  • Phân bố: Các phân tử thuốc phân bố rộng trong mô, qua được nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ. Thể tích phân bố thuốc trong toàn cơ thể là 86,6 L. với tỷ lệ gắn kết protein huyết tương là 90-95%.
  • Bài tiết: Thuốc đươc bài tiết ra ngoài chủ yếu qua nước tiểu (thành phần bài tiết có chứa khoảng 72% các phân tử thuốc ở dạng không đổi). Thời gian bán thải của Etamsylate là 2 giờ (IV).

Cyclonamine 12,5% chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?

Thuốc tiêm Cyclonamine 12,5% được các chuyên gia y tế chỉ định dùng trong:

  • Ngăn ngừa và điều trị chảy máu nhiều trong và sau khi phẫu thuật đặc biệt là những phẫu thuật nha khoa, phẫu thuật nhãn khoa, phẫu thuật ở tai, mũi, họng, phẫu thuật sản phụ khoa.
  • Hỗ trợ cầm máu đối với bệnh nhân gặp tình trạng chảy máu đường tiêu hoá, đường tiết niệu, bệnh lý về tuần hoàn.

Liều dùng và cách dùng thuốc Cyclonamine 12,5%

  • Cách sử dụng:
    • Thuốc Cyclonamine 12,5% được bào chế dạng dung dịch tiêm nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường tiêm, có thể tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
    • Nếu trường hợp bệnh nhân tự tiêm ở nhà thì cần làm theo đúng quy trình và sự chỉ dẫn của nhân viên y tế khi tiêm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Liều dùng tham khảo:
    • Liều dùng dành cho người lớn:
    • Trước khi phẫu thuật (1 – 2 giờ): dùng 2 ống.
    • Trong quá trình phẫu thuật: dùng 1 – 2 ống tùy thuộc mức độ chảy máu của bệnh nhân.
    • Sau khi phẫu thuật: mỗi ngày dùng 2 lần, mỗi lần dùng 1 ống.
    • Đối với bệnh nhân chảy máu đột ngột: tiêm tĩnh mạch 3 – 4 ống, sau khoảng 4 6 giờ sau thì tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 2 ống.
    • Đối với phụ nữ chảy máu quá nhiều trong thời kỳ kinh nguyệt: ngày dùng 4 lần, mỗi lần 2 ống cho đến khi hết chảy máu.
    • Liều dùng dành cho trẻ em: cần giảm liều một cách phù hợp (nên giảm xuống còn ½ liều dùng của người lớn).

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm hoặc có tiền sử mẫn cảm với các thành phần có trong thuốc.
  • Bệnh nhân đang gặp phải tình trạng rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Lưu ý/thận trọng khi dùng Cyclonamine 12,5%

  • Theo dõi chặt chẽ khi sử dụng lâu dài: Cyclonamine 12,5% không nên dùng lâu dài mà không có sự giám sát của bác sĩ vì có thể gây tác dụng phụ về hệ tuần hoàn hoặc rối loạn đông máu.
  • Không dùng cho người có tiền sử dị ứng: Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Etamsylat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, không nên sử dụng.
  • Cẩn thận khi sử dụng cho bệnh nhân có bệnh lý tim mạch: Người có bệnh lý về tim mạch hoặc huyết áp không ổn định nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
  • Chỉ dùng theo chỉ định bác sĩ: Thuốc cần được sử dụng với liều lượng và thời gian đúng theo chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tác dụng phụ của Cyclonamine 12,5%

  • Bên cạnh các tác dụng của thuốc, người bệnh khi điều trị bằng thuốc Cyclonamine 12,5% cũng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn: tác dụng phụ thường gặp của thuốc là đau đầu, dị ứng trên da hoặc bệnh nhân có thể cảm thấy bồn chồn,...
  • Bệnh nhân nên đến ngay trung tâm y tế để tham khảo ý kiến của các bác sĩ hoặc dược sĩ nếu xuất hiện những tác dụng phụ trên hoặc những biểu hiện lạ được nghi ngờ là do sử dụng thuốc gây ra.

Tương tác

  • Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin): Cyclonamine 12,5% có thể tương tác với thuốc chống đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi thường xuyên khi dùng kết hợp.
  • Thuốc hạ huyết áp (ACE inhibitors, Beta-blockers): Việc sử dụng Cyclonamine 12,5% với thuốc hạ huyết áp có thể gây thay đổi huyết áp quá mức.
  • Thuốc trị tiểu đường (Metformin, Insulin): Cần theo dõi khi sử dụng Cyclonamine 12,5% cùng thuốc tiểu đường để tránh thay đổi mức đường huyết.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Dùng chung với NSAIDs có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt trong trường hợp có tiền sử rối loạn đông máu.

Sản phẩm tương tự:

  • Hiện nay, các sản phẩm thay thế Cyclonamine 12,5% có tác dụng tương tự trong việc cầm máu và hỗ trợ điều trị các tình trạng xuất huyết đang được cập nhật. Để tìm hiểu thêm về những sản phẩm thay thế phù hợp với nhu cầu điều trị cụ thể, bạn có thể liên hệ trực tiếp với DuocphamTAP để được tư vấn chi tiết và lựa chọn sản phẩm thay thế hiệu quả. Các sản phẩm thay thế có thể bao gồm những loại thuốc cùng nhóm tác dụng Etamsylat, giúp tăng cường sức bền mạch máu và cải thiện tình trạng xuất huyết, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và chỉ định bác sĩ.

Câu hỏi thường gặp

Thuốc Cyclonamine 12,5% của Pharmaceutical có giá khoảng 130.000 VNĐ (Hộp 5 ống 2ml). Giá có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:

- Hotline: 0971.899.466

- Zalo: 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ