Copdumilast - Roflumilast 0,5mg Cophavina

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-13 22:16:12

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27657-17
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

 

Thuốc Copdumilast là gì?

  • Copdumilast là viên nén bao phim chứa roflumilast 0,5 mg do Dược phẩm 150 Cophavina sản xuất. Thuốc dùng trong kiểm soát viêm đường hô hấp mãn tính như COPD nhằm giảm số đợt bùng phát. Copdumilast hoạt động bằng cách ức chế enzym phosphodiesterase-4, từ đó giảm phản ứng viêm trong đường thở và cải thiện chức năng hô hấp. Đối tượng sử dụng chủ yếu là bệnh nhân COPD mức độ nặng có tiền sử đợt cấp, kết hợp dùng với các thuốc giãn phế quản. Dạng bao phim giúp thuốc ổn định hơn trong quá trình đi qua dạ dày và hấp thu tốt ở ruột, giảm mất thuốc do acid dạ dày.

Thành phần và dạng bào chế

  • Thành phần hoạt chất chính: Roflumilast 0,5mg
  • Dạng trình bày: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định của Copdumilast

  • Thuốc Copdumilast được chỉ định để điều trị duy trì bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng (COPD) (FEV1< 50% sau khi dùng thuốc giãn phế quản) kèm theo viêm phế quản mạn tính ở người lớn với tiền sử có đợt cấp thường xuyên và được dùng phối hợp với thuốc giãn phế quản.

Liều dùng - Cách dùng Copdumilast như thế nào?

  • Liều dùng:
    • Liều khuyến cáo của thuốc là 1 viên Copdumilast (0,5mg roflumilast), ngày 1 lần. Thuốc có thể cần phải dùng vài tuần để đạt được hiệu quả điều trị tối đa. Trong các nghiên cứu lâm sàng, thuốc đã được chỉ định điều trị tới 1 năm.
    • Nhóm bệnh nhân đặc biệt:
      • Người già: Không cần điều chỉnh liều dùng.
      • Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều dùng.
      • Bệnh nhân suy gan: Các nghiên cứu lâm sàng ở bệnh nhân suy gan mức độ nhẹ (Child-Pugh A) chưa đủ để đề nghị điều chỉnh liều dùng; do vậy, cần dùng thận trọng với những bệnh nhân này.
      • Bệnh nhân suy gan mức trung bình hoặc nặng không được dùng Copdumilast.
      • Trẻ em: Không chỉ định cho bệnh nhân dưới 18 tuổi.
  • Cách dùng:
    • Thuốc dùng đường uống, nên uống vào cùng một thời điểm trong ngày và với nhiều nước. 
    • Có thể uống khi đói hoặc no.

Chống chỉ định

  • Không dùng Copdumilast với những bệnh nhân bị suy gan mức độ trung bình tới nặng (Child-Pugh B hoặc C).
  • Mẫn cảm với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Cảnh báo và thận trọng

  • Dùng như thuốc cấp cứu: Copdumilast không thích hợp để điều trị co thắt phế quản cấp - không dùng thay cho thuốc giãn phế quản trong trường hợp khẩn.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: trong các nghiên cứu một năm, người dùng thường bị giảm cân nhiều hơn so với nhóm giả dược; nếu cân nặng giảm bất thường, cần ngưng thuốc và theo dõi.
  • Kiểm tra cân nặng định kỳ: mỗi lần tái khám người bệnh cần được cân để phát hiện sớm giảm cân không giải thích được.
  • Bệnh lý miễn dịch & ung thư: hạn chế hoặc ngừng dùng ở bệnh nhân mắc bệnh miễn dịch nặng (HIV, lupus, đa xơ cứng), ung thư (ngoại trừ ung thư tế bào đáy), hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch vì thiếu dữ liệu lâm sàng.
  • Suy tim xung huyết (NYHA 3-4): chưa có nghiên cứu đủ để xác định an toàn, nên không khuyến khích sử dụng cho nhóm này.
  • Rối loạn tâm thần: có thể làm tăng nguy cơ mất ngủ, lo lắng, trầm cảm hoặc suy nghĩ/ hành vi tự sát; cần đánh giá kỹ đối với người có tiền sử tâm thần và theo dõi sát trong các tuần đầu dùng thuốc.
  • Không dung nạp thuốc kéo dài: nếu các triệu chứng như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, đau đầu không thuyên giảm sau vài tuần, cần đánh giá ngừng thuốc hoặc thay phương án.
  • Bệnh nhân trọng lượng dưới 60 kg: có nguy cơ cao hơn gặp rối loạn giấc ngủ vì tác dụng ức chế PDE4 dễ vượt ngưỡng ở cá thể nhẹ cân.
  • Theophylline: do chưa có bằng chứng lâm sàng phối hợp an toàn, nên hạn chế dùng đồng thời roflumilast và theophylline.
  • Bệnh nhân có bất dung nạp lactose: vì công thức có chứa lactose, nên thận trọng nếu người bệnh có rối loạn chuyển hóa lactose hoặc thiếu hụt enzyme lactase.
  • Khả năng lái xe / vận hành máy móc: ảnh hưởng chưa sáng tỏ; nếu xuất hiện chóng mặt, mệt mỏi hoặc triệu chứng thần kinh, nên hạn chế hoạt động cần tập trung.
  • Thời kỳ mang thai & cho con bú: chưa có nghiên cứu đủ để xác định mức độ an toàn trong thai kỳ hoặc tiết sữa; nên chỉ dùng nếu bác sĩ đánh giá lợi ích vượt trội so với rủi ro.
  • Giai đoạn chuyển dạ & sinh nở: không khuyến khích dùng trong giai đoạn này vì nghiên cứu động vật cho thấy thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ và sinh nở.

Tác dụng phụ

  • Tiêu chảy (khoảng 5,9 %)
  • Giảm cân (khoảng 3,4 %)
  • Buồn nôn (khoảng 2,9 %)
  • Đau bụng (khoảng 1,9 %)
  • Đau đầu (khoảng 1,7 %)
  • Hầu hết các phản ứng này xuất hiện trong vài tuần đầu điều trị và thường ở mức nhẹ hoặc vừa, sau đó nhiều trường hợp thuyên giảm khi tiếp tục sử dụng.
  • Nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trở nặng, nên ngưng thuốc và liên hệ bác sĩ để đánh giá và cân nhắc thay đổi liệu pháp.

Tương tác thuốc

  • Các thuốc kích thích CYP (ví dụ rifampicin, phenobarbital, carbamazepine, phenytoin): làm tăng hoạt động enzyme, khiến roflumilast bị chuyển hóa nhanh hơn, giảm nồng độ trong máu và giảm tác dụng điều trị.
  • Các thuốc ức chế CYP3A4 hoặc đồng ức chế CYP3A4 & CYP1A2 (như erythromycin, ketoconazole, fluvoxamine, enoxacin, cimetidine): làm chậm chuyển hóa roflumilast, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết thanh và khả năng tăng tác dụng phụ.
  • Thuốc tránh thai đường uống chứa gestodene và ethinyl estradiol: khi dùng cùng với roflumilast có thể làm tăng nồng độ roflumilast trong máu, gia tăng nguy cơ tác dụng phụ; cần cân nhắc kỹ khi phối hợp.

Cách bảo quản

  • Nơi khô, nhiệt độ dưới 30oC.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc

  • Ưu điểm
    • Giúp giảm tần suất các đợt bùng phát trung bình và nặng ở bệnh nhân mắc COPD mạn tính, đặc biệt nhóm có tiền sử viêm phổi hoặc nhập viện do đợt cấp.
    • Cơ chế ức chế enzyme PDE4 giúp giảm tình trạng viêm đường hô hấp mạn, hỗ trợ cải thiện chức năng phổi lâu dài mà không gây giãn phế quản trực tiếp.
    • Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim uống, tiện lợi hơn so với nhiều thuốc hít, dễ tuân thủ điều trị.
    • Khi dùng đúng đối tượng, thuốc giúp ổn định triệu chứng và giảm nhu cầu nhập viện do COPD.
  • Nhược điểm
    • Là thuốc kê đơn, cần bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
    • Chi phí điều trị cao hơn so với thuốc giãn phế quản hoặc corticosteroid hít truyền thống.
    • Không phù hợp với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú do chưa có dữ liệu nghiên cứu đầy đủ về mức độ an toàn.

Thuốc Copdumilast có thể mua không cần đơn hay không?

  • Copdumilast là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Thuốc chứa hoạt chất roflumilast, có tác dụng ức chế phản ứng viêm ở đường hô hấp và thường được dùng trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Do có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn và tương tác với nhiều thuốc khác, người bệnh không nên tự ý mua hoặc điều chỉnh liều mà cần được theo dõi y tế trong suốt quá trình điều trị.

Thông tin sản xuất

  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Thương hiệu: Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina
  • Số đăng ký công bố sản phẩm: VD-27657-17
  • Hạn sử dụng: 36 tháng

Copdumilast có thể thay thế bằng thuốc nào?

  • Hiện nay, các sản phẩm có công dụng tương tự Copdumilast - tức là giúp kiểm soát tình trạng viêm đường thở - đang được cập nhật. Để biết rõ danh sách các sản phẩm có thể thay thế Copdumilast phù hợp với tình trạng sức khỏe, vui lòng liên hệ Duocphamtap để được tư vấn cụ thể và hướng dẫn chi tiết.

Giá bán Copdumilast là bao nhiêu?

  • Copdumilast hiện đang có giá khoảng 1.100.000vnđ/hộp. Thuốc hiện có bán tại Duocphamtap, để mua hàng chính hãng, chất lượng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.

Câu hỏi thường gặp

 

Copdumilast không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú vì chưa có đầy đủ dữ liệu về mức độ an toàn của thuốc đối với thai nhi và trẻ sơ sinh. Một phần hoạt chất có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần được bác sĩ đánh giá kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi dùng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ