Cimetidine MKP 300 Mekophar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-16 21:27:39

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110082124
Xuất xứ:
Việt Nam
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

 

Thuốc Cimetidine MKP 300 là gì?

  • Cimetidine MKP 300 là một biệt dược do Mekophar sản xuất, chứa hoạt chất cimetidin 300 mg dưới dạng viên nén bao phim, dùng ưu tiên trong các trường hợp tăng tiết acid dạ dày kéo dài. Cimetidine MKP 300 được lựa chọn cho người bị loét tá tràng hoặc dạ dày thực tổn, hoặc trường hợp trào ngược dạ dày-thực quản có tổn thương niêm mạc, nhờ khả năng giảm áp lực axit về đêm và ban ngày. Viên nén bao phim mang lại lợi thế trong việc bảo vệ dược chất qua môi trường acid dạ dày, giúp hấp thu ổn định hơn so với dạng không phủ. Lợi ích nổi bật của sản phẩm là giúp giảm tần suất tái phát tổn thương đường tiêu hóa.

Thành phần và dạng bào chế

  • Thành phần hoạt chất chính:  Cimetidin 300mg
  • Dạng trình bày: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định của Cimetidine MKP 300

  • Thuốc Cimetidine MKP 300 được dùng trong:
    • Điều trị tăng tiết dịch vị
    • Dùng cho người suy tụy để giảm phân hủy enzyme bổ sung
    • Giảm kém hấp thu, mất dịch
    • Dự phòng xuất huyết tiêu hóa ở người bệnh nặng
    • Trước khi gây mê toàn thân
    • Điều trị loét dạ dày - tá tràng lành tính

Liều dùng - Cách dùng Cimetidine MKP 300 như thế nào?

  • Liều dùng:
    • Liều dùng thuốc Cimetidine MKP 300 cho người lớn:
      • Loét dạ dày, tá tràng: 800mg/ngày, uống liều duy nhất vào buổi tối trước khi đi ngủ trong ít nhất 4 tuần đối với loét tá tràng và ít nhất 6 tuần đối với loét dạ dày. Liều duy trì là 400mg/ngày.
      • Trào ngược dạ dày thực quản: 300 - 400mg/lần, ngày 4 lần, dùng từ 4 - 8 tuần.
      • Hội chứng Zollinger-Ellison: 300 - 400mg/lần, ngày 4 lần.
      • Stress gây loét đường tiêu hóa trên: 300mg/lần, lặp lại mỗi 6 giờ.
    • Liều dùng cho trẻ em trên 1 tuổi:
      • Liều từ 20 - 30mg/kg/ngày, chia 3 - 4 lần.
  • Cách dùng:
    • Thuốc uống với nước.
    • Uống nước trước khi ngủ khi dùng 1 lần/ngày.
    • Khi dùng làm nhiều lần trong ngày thì dùng trước khi ngủ và trong khi ăn.

Chống chỉ định

  • Không sử dụng thuốc này cho bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc.

Cảnh báo và thận trọng

  • Với người rối loạn hấp thu glucose-galactose hoặc không dung nạp galactose, nên lựa chọn chế phẩm không chứa thành phần dẫn xuất đường hoặc dạng khác phù hợp hơn.
  • Nếu có tiền sử loét dạ dày, cần theo dõi sát các triệu chứng bất thường trong quá trình dùng thuốc.
  • Người thiếu hụt lactase Lapp cần cân nhắc kỹ vì thuốc chứa thành phần đường có thể gây khó chịu tiêu hóa.
  • Người lái xe hoặc vận hành máy móc cần thận trọng bởi thuốc có thể gây chóng mặt hoặc rối loạn nhận thức, ảnh hưởng tới khả năng tập trung.
  • Khi thuốc dùng dài hạn, bệnh nhân nên kiểm tra chức năng gan, thận định kỳ để phát hiện sớm tình trạng bất lợi.
  • Đối với người có chức năng thận suy giảm, nên giảm liều dùng để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.
  • Trước khi bắt đầu điều trị, nếu nghi ngờ u ác tính đường tiêu hóa, cần loại trừ ung thư dạ dày trước khi dùng thuốc kéo dài.
  • Khi phối hợp với thuốc có chỉ số điều trị hẹp, cần điều chỉnh liều và theo dõi kỹ nồng độ thuốc đồng thời.
  • Nếu dùng cùng thuốc chống đông, cần theo dõi và kiểm tra thời gian prothrombin để điều chỉnh liều khi cần.
  • Nếu dùng liều lẻ (ví dụ không chia hết cho 300 mg), nên tìm dạng bào chế khác phù hợp để đảm bảo liều lượng chính xác.
  • Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú: Cimetidine có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, nên chỉ dùng khi bác sĩ phê duyệt và đánh giá lợi ích/rủi ro rõ ràng.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp (ADR > 1/100):
    • Tiêu hóa: tiêu chảy và các rối loạn đường tiêu hóa khác
    • Thần kinh: đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi
    • Da: nổi ban
    • Nội tiết: to vú ở nam giới khi dùng liên tục trên 1 tháng hoặc với liều cao
  • Ít gặp (1/100 > ADR > 1/1000):
    • Nội tiết: bất lực khi sử dụng liều cao kéo dài
    • Da: dát sần, ban mụn, mày đay
    • Gan: tăng enzyme gan thoáng qua (tự hồi phục khi ngừng thuốc)
    • Thận: tăng creatinin huyết
  • Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
    • Tim mạch: nhịp chậm, nhịp nhanh, rối loạn dẫn truyền nhĩ-thất
    • Máu: giảm bạch cầu đa nhân, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, giảm hồng cầu, thiếu máu không tái tạo
    • Thần kinh: lú lẫn (phục hồi được), trầm cảm, kích động, ảo giác, mất phương hướng
    • Gan: viêm gan ứ mật, vàng da, rối loạn chức năng gan
    • Tụy: viêm tụy cấp
    • Thận: viêm thận kẽ
    • Cơ – khớp: đau cơ, đau khớp
    • Quá mẫn: sốt, dị ứng (có thể dẫn đến sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì)
    • Da: ban đỏ, viêm da tróc vảy, hồng ban đa dạng, rụng tóc
    • Hô hấp: tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phổi
  • Ngừng thuốc hoặc chuyển sang thuốc thay thế, đồng thời theo dõi triệu chứng và điều trị hỗ trợ khi cần.

Tương tác thuốc

  • Phenytoin, Carbamazepin, Acid Valproic: Cimetidine có thể làm tăng nồng độ các thuốc chống động kinh này bằng cách ức chế chuyển hóa tại gan, cần theo dõi nồng độ và điều chỉnh liều.
  • Thuốc điều trị ung thư (thuốc alkyl hóa, thuốc chống chuyển hóa): Cimetidine có khả năng làm tăng độc tính myelosuppressive khi dùng đồng thời với thuốc ung thư, cần thận trọng, giám sát tế bào máu.
  • Dẫn xuất benzodiazepin: sử dụng chung có thể làm chậm chuyển hóa benzodiazepin, làm tăng tác dụng an thần, nên giảm liều benzodiazepin nếu cần.
  • Metformin (thuốc thuộc nhóm biguanid): Cimetidine ức chế bài tiết ống thận của Metformin (chẹn OCT2), có thể làm tăng nồng độ Metformin trong huyết tương.
  • Lidocain, Metronidazol, Nifedipin, Procainamid, Propranolol, Quinidin, Theophylin: Cimetidine ức chế chuyển hóa của những thuốc này qua enzim gan, tăng tác dụng hoặc độc tính, cần theo dõi chặt.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Amitriptylin, Nortriptylin, Desipramin, Doxepin, Imipramin): Cimetidine làm giảm chuyển hóa của các thuốc này, tăng nồng độ trong máu, có thể gây tác dụng phụ.
  • Thuốc giảm đau opioid (Pethidin, Morphin, Methadone): Cimetidine có thể làm chậm loại bỏ opioid, dẫn đến tăng hiệu ứng hoặc độc tính, nên theo dõi sát hiệu ứng giảm đau và tác dụng phụ.
  • Triamteren: khi dùng cùng, cần thận trọng vì có thể tương tác qua cơ chế chuyển hóa chung.
  • Warfarin và các thuốc chống đông đường uống (Acenocoumarol, Phenindione): Cimetidine có thể tăng tác dụng chống đông do ức chế phân giải thuốc, cần theo dõi thời gian prothrombin hoặc INR.
  • Zalcitabine, Zolmitriptan: Cimetidine làm giảm thải hoặc làm tăng nồng độ của các thuốc này, nên điều chỉnh liều hoặc theo dõi nồng độ khi dùng phối hợp.
  • Kháng acid (thuốc làm giảm acid dạ dày): nếu uống cùng lúc với Cimetidine có thể làm giảm hấp thu Cimetidine, nên cách nhau ít nhất 1 giờ khi uống.
  • Rượu: khi dùng Cimetidine, nếu uống rượu cần thận trọng vì rượu có thể ảnh hưởng đến đường tiêu hóa và làm tăng tác dụng phụ của thuốc.

Cách bảo quản

  • Để tránh ẩm thấp, nắng nóng.
  • Không để trẻ nghịch.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc

  • Ưu điểm
    • Có khả năng khởi phát tác dụng tương đối nhanh, giúp làm dịu cảm giác khó chịu do tăng tiết acid dạ dày trong thời gian ngắn.
    • Dạng viên nén bao phim tiện sử dụng, dễ bảo quản, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị tốt hơn.
    • Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Hóa-Dược Mekophar – đơn vị dược phẩm trong nước có uy tín, đảm bảo chất lượng và độ ổn định nguồn cung.
    • Có lịch sử sử dụng lâu dài, được ghi nhận và nghiên cứu nhiều năm nên thông tin về liều dùng, phản ứng bất lợi và hướng xử trí khá đầy đủ.
  • Nhược điểm
    • Có khả năng gây tương tác với nhiều loại thuốc do ức chế enzym gan, nên cần theo dõi khi phối hợp với thuốc điều trị mạn tính.
    • Vẫn còn hạn chế dữ liệu đầy đủ về mức độ ảnh hưởng trên phụ nữ mang thai và cho con bú, do đó không khuyến nghị tự ý sử dụng.

Thuốc Cimetidine MKP 300 có thể mua không cần đơn hay không?

  • Cimetidine MKP 300 là thuốc kê đơn thuộc nhóm kháng histamin H₂, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như loét dạ dày, loét tá tràng và trào ngược dạ dày – thực quản. Người bệnh cần được bác sĩ thăm khám, chỉ định liều dùng cụ thể và hướng dẫn thời gian điều trị để đảm bảo sử dụng đúng mục đích và đạt hiệu quả điều trị mong muốn.

Thông tin sản xuất

  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Thương hiệu: Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar
  • Số đăng ký công bố sản phẩm: 893110082124
  • Hạn sử dụng: 36 tháng

Cimetidine MKP 300 có thể thay thế bằng thuốc nào?

  • Các sản phẩm có tác dụng tương tự Cimetidine MKP 300, tức là giúp giảm tiết acid dạ dày và hỗ trợ làm lành các tổn thương niêm mạc trong loét dạ dày – tá tràng hiện đang được cập nhật thêm. Để biết rõ sản phẩm phù hợp có thể thay thế Cimetidine MKP 300, vui lòng liên hệ Duocphamtap để được tư vấn chi tiết và cập nhật thông tin mới nhất từ nguồn dược uy tín.

Giá bán Cimetidine MKP 300 là bao nhiêu?

  • Giá của Cimetidine MKP 300 có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Duocphamtap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

 

Cimetidine MKP 300 có khả năng đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, do đó không nên tự ý sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú nếu chưa có chỉ định của bác sĩ. Trong một số trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn để đưa ra liều phù hợp. Việc tự ý dùng thuốc trong giai đoạn này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và trẻ nhỏ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ