CellCept - Mycophenolate mofetil 250mg Roche

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21283-18
Xuất xứ:
Ấn Độ
Dạng bào chế:
Viên nang
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Cellcept được sản xuất bởi Roche S.p.A (Ý)

Cellcept là thuốc gì? 

  • Cellcept là một loại thuốc ức chế miễn dịch do Roche S.p.A (Ý) sản xuất, chứa hoạt chất Mycophenolate mofetil 250mg. Thuốc thường được sử dụng để ngăn ngừa tình trạng thải ghép sau khi cấy ghép thận, tim hoặc gan bằng cách ức chế hoạt động của hệ miễn dịch, giúp cơ thể duy trì sự tương thích với cơ quan mới. Ngoài ra, Cellcept cũng có thể được chỉ định trong một số bệnh tự miễn theo hướng dẫn của bác sĩ. Việc sử dụng thuốc này cần có chỉ định chuyên khoa, đặc biệt ở phụ nữ mang thai, người có nguy cơ nhiễm trùng cao hoặc gặp vấn đề về chức năng gan, thận. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ và thường xuyên theo dõi để tránh tác dụng phụ. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Thành phần:

Thuốc Cellcept có thành phần chính là: Mycophenolate mofetil 250mg

Công dụng của các thành phần chính:

  • Thành phần chính của Cellcept, Mycophenolate mofetil 250mg, là một chất ức chế miễn dịch mạnh, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào lympho T và B, giúp giảm phản ứng thải ghép sau cấy ghép nội tạng. Cơ chế tác động của hoạt chất này dựa trên việc ức chế enzyme inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH), một yếu tố quan trọng trong quá trình tổng hợp purine, từ đó làm gián đoạn sự phát triển và phân chia của tế bào miễn dịch. Nhờ đó, Mycophenolate mofetil giúp duy trì sự tương thích giữa cơ thể và cơ quan ghép, đồng thời hạn chế nguy cơ đào thải. Ngoài vai trò chính trong ghép tạng, hoạt chất này cũng được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm cầu thận, khi các liệu pháp khác không mang lại hiệu quả mong muốn.

Cellcept hoạt động như thế nào?

  • Cellcept hoạt động bằng cách ức chế hệ miễn dịch, giúp ngăn chặn phản ứng thải ghép của cơ thể đối với nội tạng được cấy ghép. Thành phần chính Mycophenolate mofetil khi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành mycophenolic acid (MPA), một chất có khả năng ngăn chặn enzyme inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH)—yếu tố thiết yếu trong quá trình tổng hợp DNA của tế bào lympho T và B. Khi enzyme này bị ức chế, quá trình tăng sinh của tế bào miễn dịch sẽ bị gián đoạn, giúp giảm nguy cơ tấn công cơ quan ghép. Cơ chế này giúp duy trì sự ổn định của nội tạng được cấy ghép mà không ảnh hưởng đến các tế bào khác trong cơ thể. Nhờ đặc tính ức chế chọn lọc, Cellcept ít gây ảnh hưởng đến các tế bào miễn dịch ngoài mục tiêu, giúp cân bằng giữa hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ.

Tác dụng của Cellcept là gì?

  • Các bệnh nhân cấy ghép tạng đòi hỏi một loại thuốc nhằm ngăn ngừa tình trạng đào thải cơ quan ghép. Và thuốc CellCept là một loại thuốc có tác dụng ức chế miễn dịch giúp giải quyết vấn đề đó

Cellcept chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?

  • Cellcept được chỉ định để dự phòng hiện tượng thải ghép cấp tính và để điều trị tình trạng thải ghép lần đầu hoặc đáp ứng kém với điều trị ở những bệnh nhân ghép thận không cùng hệ thống.
  • Cellcept được chỉ định để dự phòng hiện tượng thải ghép cấp tính ở những bệnh nhân ghép tim không cùng huyết thống. Ở những bệnh nhân được điều trị, NMF giúp cải thiện khả năng sống trong năm đầu tiên sau khi được ghép tim.
  • Cellcept được chỉ định để dự phòng thải ghép cấp tính ở những bệnh nhân ghép gan không cùng huyết thống.
  • Cellcept cần được sử dụng đồng thời với Cyclosporin và Corticosteroid.

Liều dùng và cách dùng thuốc Cellcept

  • Cách sử dụng:
    • Thuốc Cellcept dùng bằng đường uống.
    • Nuốt nguyên viên, không nhai, không nghiền.
  • Liều dùng tham khảo:
  • Liều chuẩn để dự phòng thải ghép thận

Bệnh nhân trưởng thành:

- Liều khuyên dùng là 1g dùng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch (thời gian truyền tối thiểu là hai giờ), hai lần mỗi ngày (dùng 2g mỗi ngày) cho những bệnh nhân ghép thận.

- Mặc dầu trong các thử nghiệm lâm sàng, mức liều 1.5g hai lần mỗi ngày (3g mỗi ngày) đã cho thấy tính an toàn và hiệu quả, nhưng sự vượt trội về hiệu quả chưa được xác định cho những bệnh nhân ghép thận.

- Nhìn chung, những bệnh nhân dùng Cellcept liều 2g/ ngày cho thấy độ an toàn cao hơn những bệnh nhân dùng Cellcept 3g/ngày.

Trẻ em (từ 3 tháng – 18 tuổi):

- Liều khuyến cáo bột pha hỗn hợp dịch uống Cellcept là 600mg/m2 hai lần mỗi ngày (liều tối đa là 2g mỗi ngày).

- Bệnh nhân với diện tích cơ thể 1.25 – 1.5m2 có thể dùng Cellcept dạng viên nang ở liều 750mg hai lần mỗi ngày (1.5g mỗi ngày).

- Bệnh nhân có diện tích cơ thể > 1.5m2 có thể dùng Cellcept dạng viên nén 1g hai lần mỗi ngày (2g mỗi ngày).

  • Liều chuẩn để dự phòng ghép thải tim

Bệnh nhân trưởng thành: Liều khuyên dùng cho những bệnh nhân ghép tim là 1.5g dùng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch (thời gian truyền tối thiểu hai giờ), hai lần mỗi ngày (3g một ngày).

Bệnh nhi: Không có thông tin sử dụng thuốc trên bệnh nhi ghép tim.

  • Liều chuẩn để dự phòng ghép gan

Bệnh nhân trưởng thành: Liều khuyên dùng cho ngững bệnh nhân ghép gan là 1g dùng đường truyền tĩnh mạch (thời gian truyền tối thiểu hai giờ), hai lần mỗi ngày (2g một ngày); hoặc 1.5g dùng đường uống, hai lần mỗi ngày (3g một ngày)

Bệnh nhi: Không có thông tin sử dụng thuốc trên bệnh nhi ghép gan.

  • Liều chuẩn để điều trị hiện tượng thải ghép thận lần đầu hoặc khó điều trị

Bệnh nhân trưởng thành: Liều khuyên dùng là 1.5g dùng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch (thời gian truyền tối thiểu hai giờ), hai lần mỗi ngày (3g một ngày).

Bệnh nhi: Không có dữ liệu điều trị hiện tượng thải ghép thận lần đầu hoặc khó điều trị trên bệnh nhi ghép thận.

Liều khởi đầu của Cellcept phải được dùng càng sớm càng tốt ngay sau khi thép thận, ghép tim hoặc ghép gan.

Chống chỉ định

Không sử dụng Cellcept khi thuộc trường hợp:

  • Dị ứng (mẫn cảm) với mycophenolate mofetil, axit mycophenolic hoặc bất kỳ các thành phần khác trong thuốc.
  • Đang mang thai hoặc dự định có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

Lưu ý/thận trọng khi dùng Cellcept

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị: Trước khi sử dụng Cellcept, hãy trao đổi chi tiết với bác sĩ về tình trạng sức khỏe và lịch sử bệnh lý của bạn.
  • Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng: Nếu xuất hiện các triệu chứng như sốt hoặc đau họng, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn kịp thời.
  • Chú ý đến hiện tượng bầm tím hoặc chảy máu bất thường: Việc xuất hiện các vết bầm tím không rõ nguyên nhân hoặc chảy máu bất thường có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra y tế.
  • Tiền sử bệnh tiêu hóa: Nếu bạn từng mắc các vấn đề về tiêu hóa như loét dạ dày, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng Cellcept.
  • Kế hoạch mang thai: Trước khi có ý định mang thai hoặc nếu phát hiện mang thai trong quá trình bạn hoặc đối tác đang sử dụng Cellcept, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phù hợp.
  • Việc tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Cellcept.

Tác dụng phụ của Cellcept

  • Da: mụn lở loét, zona, rụng tóc, nổi mẩn;
  • Tiêu hóa: buồn nôn, nôn ói, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, đầy hơi, ợ hơi.
  • Nguy cơ bị tràn dịch màng phổi, khó thở;
  • Xuất huyết tiêu hóa, viêm phúc mạc, hoặc tắc ruột, viêm dạ dày, viêm đại tràng, loét dạ dày, tá tràng, viêm thực quản.
  • Có thể làm tăng hay hạ huyết áp;
  • Kích động, lú lẫn, trầm cảm, lo âu, mất ngủ;
  • Tăng hoặc hạ kali máu, tăng đường huyết, hạ magie máu, hạ canxi, tăng cholesterol máu, tăng lipid huyết, tăng phosphat;
  • Tăng axit uric máu, gút,
  • Xuất hiện tình trạng chán ăn, sụt cân;
  • Hô hấp: viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phế quản, viêm thanh quản, viêm xoang.

Tương tác

  • Azathioprine và các thuốc ức chế miễn dịch khác: Sử dụng đồng thời với Cellcept có thể tăng nguy cơ ức chế tủy xương, dẫn đến giảm số lượng tế bào máu.
  • Cholestyramine: Thuốc này có thể giảm hấp thu Mycophenolate mofetil, làm giảm hiệu quả của Cellcept.
  • Rifampicin: Kháng sinh này có thể làm giảm nồng độ Mycophenolate trong máu, ảnh hưởng đến tác dụng ức chế miễn dịch của Cellcept.
  • Thuốc điều trị dạ dày như esomeprazole, pantoprazole: Các thuốc ức chế bơm proton có thể ảnh hưởng đến hấp thu của Cellcept, cần theo dõi khi sử dụng cùng.
  • Kháng sinh: Một số kháng sinh có thể thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột, ảnh hưởng đến chuyển hóa và hấp thu của Cellcept.
  • Isavuconazole: Thuốc chống nấm này có thể tăng nồng độ Mycophenolate trong máu, cần điều chỉnh liều nếu dùng cùng.
  • Telmisartan: Thuốc hạ huyết áp này có thể làm giảm nồng độ Mycophenolate, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của Cellcept.
  • Trước khi bắt đầu hoặc thay đổi bất kỳ liệu pháp nào, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để được tư vấn và điều chỉnh phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Sản phẩm tương tự:

Mycophenolate Mofetil Teva là một lựa chọn thay thế cho Cellcept trong việc ngăn ngừa hiện tượng thải ghép ở bệnh nhân sau cấy ghép thận, tim hoặc gan. Cả hai sản phẩm đều chứa hoạt chất mycophenolate mofetil, một chất ức chế miễn dịch mạnh mẽ, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của tế bào lympho T và B, từ đó giảm nguy cơ cơ thể đào thải cơ quan được ghép. Sự tương đồng về thành phần hoạt chất và cơ chế tác dụng khiến Mycophenolate Mofetil Teva trở thành một giải pháp thay thế hiệu quả cho Cellcept trong điều trị dự phòng thải ghép. Việc lựa chọn giữa các sản phẩm này nên dựa trên tư vấn của bác sĩ, xem xét các yếu tố như tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân, khả năng dung nạp thuốc và chi phí điều trị.


Câu hỏi thường gặp

Thuốc Cellcept của Roche S.p.A có giá khoảng 1.400.000 VNĐ (Hộp 10 vỉ x 10 viên). Giá có thể dao động tùy theo thời điểm, vì vậy hãy liên hệ với Dược Phẩm chúng tôi để được báo giá tốt nhất. Thông tin liên hệ:

- Hotline: 0971.899.466

- Zalo: 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ