B-Hist 16 - Betahistin 16mg Windlas

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-12 11:29:44

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22126-19
Dạng bào chế:
Viên nén
Hạn sử dụng:
24 tháng

Video

 

Thuốc B-Hist 16 là gì?

  • B-Hist 16 là viên nén chứa Betahistin dihydrochlorid 16 mg, do Windlas Biotech Limited sản xuất. B-Hist 16 được dùng chủ yếu điều trị các triệu chứng chóng mặt, ù tai, và rối loạn chức năng tai trong như bệnh Ménière. B-Hist 16 hỗ trợ cải thiện lưu thông máu trong tai trong và giảm áp lực nội dịch, từ đó giảm tần suất và mức độ các cơn chóng mặt hoặc cảm giác quay. Dạng viên nén giúp liều ổn định, dễ phối hợp với chế độ dùng thuốc hàng ngày và thuận tiện trong theo dõi liều lượng. 

Thành phần và dạng bào chế

  • Thành phần hoạt chất chính:  Betahistin dihydroclorid 16mg
  • Dạng trình bày: Viên nén

Công dụng - Chỉ định của B-Hist 16

  • Thuốc B-Hist 16 được chỉ định dùng trong trường hợp:
    • Chóng mặt do nguyên nhân tiền đình.
    • Hội chứng Meniere: chóng mặt, ù tai, nôn, nhức đầu, mất thính lực.

Liều dùng - Cách dùng B-Hist 16 như thế nào?

  • Liều dùng:
    • 1-2 viên 8mg x 3 lần/ngày, ½-1 viên 16mg x 3 lần/ngày hoặc 1 viên 24mg x 2 lần/ngày.
    • Ðiều trị 2 - 3 tháng.
  • Cách dùng:
    • Thuốc chỉ dùng bằng đường uống, uống thuốc với lượng vừa đủ nước sôi để nguội.
    • Nên dùng cùng với thức ăn.

Chống chỉ định

  • Loét dạ dày tá tràng. U tủy thượng thận.
  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Cảnh báo và thận trọng

  • Người dị ứng: nếu bạn từng bị dị ứng với betahistin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc - như mày đay hoặc phát ban - cần thông báo với bác sĩ trước khi dùng
  • Người có khối u tuyến thượng thận phaechromocytoma: B-Hist 16 bị chống chỉ định ở bệnh nhân này vì thuốc có thể kích thích giải phóng catecholamin
  • Người bị loét dạ dày: tình trạng viêm loét dạ dày có thể trầm trọng hơn khi dùng betahistin, cần thận trọng hoặc tránh dùng
  • Người có bệnh hen suyễn: cần theo dõi chặt vì thuốc có thể ảnh hưởng phản ứng dị ứng đường hô hấp
  • Người huyết áp thấp: betahistin có thể làm hạ huyết áp nhẹ, do đó cần thận trọng khi dùng cho người bị hạ áp
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: B-Hist 16 không được khuyến nghị trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú; nếu thực sự cần dùng, phải có sự chỉ dẫn y khoa nghiêm ngặt

Tác dụng phụ

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ; khó thở hoặc thiếu tỉnh táo.
  • Huyết áp thấp: có thể xảy ra tụt huyết áp, đặc biệt khi đứng nhanh hoặc thay đổi tư thế.
  • Tiêu hóa – hệ dạ dày ruột: nôn ói, khó tiêu, đau vùng dạ dày, căng phồng bụng.
  • Thần kinh trung ương: đau đầu hoặc chóng mặt có thể xuất hiện trong khi dùng thuốc.
  • Nếu xuất hiện các triệu chứng dị ứng nặng, khó thở, sưng phù hoặc tụt huyết áp bất thường, nên ngưng thuốc ngay và tìm trợ giúp y tế.

Tương tác thuốc

  • Khi dùng cùng MAOIs (thuốc ức chế monoamine oxidase, ví dụ selegiline), có thể làm tăng nồng độ betahistin trong huyết tương do giảm chuyển hóa, dẫn đến gia tăng tác dụng hoặc tác dụng phụ.
  • Khi phối hợp với thuốc chống trầm cảm (nhất là loại ảnh hưởng hệ serotonin) có thể tăng nguy cơ tương tác dược lý, gây quá mức tác động lên hệ thần kinh trung ương.
  • Khi dùng đồng thời với thuốc điều trị Parkinson (có tác dụng dopaminergic) có thể có tương tác bổ sung hoặc đối kháng trên cơ chế thần kinh trung ương, làm thay đổi đáp ứng lâm sàng.

Cách bảo quản

  • Nơi khô, dưới 30°C. Tránh ánh sáng.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc

  • Ưu điểm
    • B-Hist 16 có ưu điểm không gây buồn ngủ mạnh như nhiều thuốc kháng histamin khác, giúp người dùng duy trì tỉnh táo trong suốt quá trình điều trị.
    • Dạng viên nén dễ sử dụng, thuận tiện mang theo và giúp kiểm soát liều lượng chính xác trong từng ngày điều trị.
    • Thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh Ménière và rối loạn tiền đình tại nhiều quốc gia, với hồ sơ lâm sàng đáng tin cậy.
    • Khi dùng đúng liều, tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp, thuốc được xem là có khả năng dung nạp tốt trong điều trị dài ngày.
  • Nhược điểm
    • B-Hist 16 không được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai và cho con bú do thiếu dữ liệu nghiên cứu về độ an toàn.
    • Thuốc cần kê đơn và phải được sử dụng dưới sự theo dõi của bác sĩ, đặc biệt với người có bệnh lý dạ dày, huyết áp thấp hoặc rối loạn nội tiết.

Thuốc B-Hist 16 có thể mua không cần đơn hay không?

  • B-Hist 16 là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Thuốc cần được kiểm soát liều lượng và thời gian dùng để tránh các phản ứng bất lợi như tụt huyết áp hoặc rối loạn dạ dày. Người bệnh không nên tự ý mua và sử dụng B-Hist 16 mà không có sự hướng dẫn của nhân viên y tế chuyên môn.

Thông tin sản xuất

  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
  • Nơi sản xuất: Ấn Độ 
  • Thương hiệu: M/s Windlas Biotech Limited
  • Số đăng ký công bố sản phẩm: VN-22126-19
  • Hạn sử dụng: 24 tháng

B-Hist 16 có thể thay thế bằng thuốc nào?

  • Các sản phẩm chứa Betahistine 16 như Betahistine 16 có thể được xem là lựa chọn thay thế cho B-Hist 16. Chúng có cùng cơ chế hỗ trợ cải thiện lưu thông máu vùng tai trong, giúp giảm chóng mặt, ù tai và rối loạn thăng bằng ở người mắc bệnh Ménière. Nhờ cùng hoạt chất và dạng bào chế, các thuốc này mang lại tác dụng tương đương, tuy nhiên việc thay thế cần được bác sĩ hướng dẫn để đảm bảo phù hợp với từng tình trạng bệnh.

Giá bán B-Hist 16 là bao nhiêu?

  • B-Hist 16 hiện đang có giá khoảng 250.000vnđ/hộp. Thuốc hiện có bán tại Duocphamtap, để mua hàng chính hãng, chất lượng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.

Câu hỏi thường gặp

 

B-Hist 16 không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Hiện chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu chứng minh độ an toàn của thuốc đối với thai nhi và trẻ nhỏ, do đó chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết và có hướng dẫn trực tiếp từ bác sĩ chuyên khoa.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ