Antipec 1g - Cefepime Medochemie

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-21 18:44:41

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893710038424
Xuất xứ:
Việt Nam
Hạn sử dụng:
24 tháng

Video

 

Thuốc Antipec 1g là gì?

  • Antipec 1g là bột pha tiêm chứa cefepime – cephalosporin thế hệ 4 có phổ tác dụng rộng trên vi khuẩn gây bệnh. Antipec 1g đáp ứng nhiều phác đồ điều trị hiện hành cho viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp, nhiễm khuẩn da – mô mềm và sốt giảm bạch cầu. Dạng bào chế bột pha tiêm giúp bác sĩ linh hoạt chọn truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp theo mức độ nặng, phù hợp xử trí tại bệnh viện và có thể dùng như liệu pháp kinh nghiệm ở người sốt giảm bạch cầu. Sản phẩm hướng tới người lớn và trẻ em cần điều trị nhiễm khuẩn trung bình đến nặng; cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. 

Thành phần và dạng bào chế

  • Thành phần hoạt chất chính: Cefepime 1g
  • Dạng trình bày: Bột pha tiêm

Công dụng - Chỉ định của Antipec 1g

  • Thuốc Antipec 1g được chỉ định trong các trường hợp:
    • Viêm phổi nặng (viêm phổi cộng đồng hoặc bệnh viện).
    • Nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng hoặc không biến chứng.
    • Nhiễm trùng ổ bụng (viêm phúc mạc, áp xe gan…).
    • Viêm màng não do vi khuẩn.
    • Nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn da và mô mềm.
    • Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật hoặc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Liều dùng - Cách dùng Antipec 1g như thế nào?

  • Liều dùng:
    • Người lớn và trẻ em > 40kg:
      • Thông thường: 1g – 2g mỗi 12 giờ, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền dịch.
      • Trường hợp nhiễm khuẩn nặng (viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết): 2g mỗi 8–12 giờ.
    • Trẻ em (1 tháng – 12 tuổi):
      • Liều thông thường: 50mg/kg/lần, mỗi 8–12 giờ tùy mức độ nhiễm khuẩn.
    • Suy thận:
      • Cần hiệu chỉnh liều tùy theo độ thanh thải creatinin.
  • Cách dùng:
    • Tiêm tĩnh mạch: Pha với 10ml nước cất pha tiêm, tiêm chậm trong 3–5 phút.
    • Truyền tĩnh mạch: Pha tiếp với dung dịch NaCl 0.9% hoặc Glucose 5% đạt thể tích truyền (50–100ml), truyền trong 30 phút.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với Cephalosporin hoặc Penicillin nặng.
  • Trẻ sơ sinh < 1 tháng tuổi (trừ khi có chỉ định chuyên khoa).
  • Không sử dụng nếu thuốc bị đổi màu, vón cục hoặc hết hạn.

Cảnh báo và thận trọng

  • Bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc gan: trong quá trình điều trị kéo dài với Antipec 1g cần theo dõi chặt chẽ thông số thận (creatinine, CrCl) và chức năng gan vì thuốc chủ yếu đào thải qua đường thận và có thể tích tụ gây độc.
  • Phụ nữ mang thai: chỉ nên dùng Antipec 1g khi bác sĩ xác định rằng lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi, vì dữ liệu sử dụng trong thai kỳ còn hạn chế.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Antipec 1g (cefepime) thải vào sữa mẹ với nồng độ thấp nhưng vẫn cần theo dõi trẻ bú mẹ để phát hiện các phản ứng bất thường như tiêu chảy hoặc nhiễm khuẩn thứ phát.
  • Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận mạn: liều cần được điều chỉnh phù hợp và theo dõi sát vì nguy cơ tác dụng phụ thần kinh (như co giật, lú lẫn) tăng lên khi nồng độ thuốc cao do đào thải chậm.
  • Trong quá trình dùng Antipec 1g: cần cảnh giác với nguy cơ nhiễm khuẩn cơ hội (như Clostridioides difficile) khi điều trị kéo dài, và thông báo ngay nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài hoặc có máu.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nổi ban nhẹ.
  • Ít gặp: Viêm tĩnh mạch, đau tại vị trí tiêm, tăng men gan.
  • Hiếm gặp: Phản vệ, co giật (liều cao ở người suy thận).

Tương tác thuốc

  • Tương tác với thuốc lợi tiểu mạnh hoặc aminoglycoside: Khi dùng chung với các thuốc như furosemide, gentamicin hoặc amikacin, Cefepime có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận và thần kinh, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận.
  • Tương tác với dung dịch chứa calcium: Không nên pha hoặc truyền cùng lúc Antipec 1g với các dung dịch chứa calcium như Ringer lactate, vì có thể gây kết tủa và làm giảm độ ổn định của thuốc.

Cách bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 25°C.
  • Không để đông lạnh dung dịch đã pha.
  • Dùng ngay sau khi pha.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc

  • Ưu điểm: 
    • Phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên nhiều chủng Gram âm và Gram dương, bao gồm cả vi khuẩn sinh beta-lactamase.
    • Thường được lựa chọn trong điều trị nhiễm khuẩn nặng tại bệnh viện như viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp, nhiễm khuẩn ổ bụng hoặc sốt giảm bạch cầu.
    • Có nhiều dữ liệu lâm sàng và được sử dụng phổ biến trong môi trường điều trị nội trú, giúp bác sĩ dễ theo dõi và điều chỉnh liều.
  • Nhược điểm:
    • Là thuốc kê đơn, cần theo dõi chặt chẽ khi dùng, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc suy thận.
    • Dữ liệu về sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú còn hạn chế.

Thuốc Antipec 1g có thể mua không cần đơn hay không?

  • Antipec 1g là thuốc kê đơn thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ tư, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Việc dùng thuốc không đúng liều hoặc không theo hướng dẫn có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc và gây tác dụng không mong muốn.

Thông tin sản xuất

  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Thương hiệu: Công ty TNHH Medochemie
  • Số đăng ký công bố sản phẩm: 893710038424
  • Hạn sử dụng: 24 tháng

Antipec 1g có thể thay thế bằng thuốc nào?

  • Một số thuốc chứa Cefepime khác như Cefepim có thể được sử dụng thay thế Antipec 1g, vì cùng hoạt chất, cùng cơ chế tác động và phổ kháng khuẩn rộng trên vi khuẩn Gram âm lẫn Gram dương. Các sản phẩm này thường được chỉ định trong điều trị viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp hoặc nhiễm khuẩn ổ bụng, mang lại lựa chọn linh hoạt trong điều trị nội trú.

Giá bán Antipec 1g là bao nhiêu?

  • Giá của Antipec 1g có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Duocphamtap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

 

Hiện chưa có đủ dữ liệu chứng minh độ an toàn tuyệt đối của Antipec 1g trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Thuốc chỉ nên được sử dụng khi bác sĩ xác định rằng lợi ích điều trị vượt trội hơn rủi ro tiềm ẩn cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ