Amriamid 200 - Amisulprid Agimexpharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-01-19 11:15:23

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31566-19
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Trong bài viết này, Dược Phẩm TAP giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Amriamid 200 Agimexpharm được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (Việt Nam).

Amriamid 200 Agimexpharm là thuốc gì? 

  • Amriamid 200 là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, với thành phần chính là Amisulprid, được chỉ định chủ yếu để điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Mỗi viên Amriamid 200 chứa 200 mg Amisulprid, giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh như hoang tưởng và ảo giác. Thuốc này có tác dụng hiệu quả trong cả trường hợp tâm thần phân liệt cấp tính và mãn tính, mang lại sự cải thiện rõ rệt cho người bệnh. Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm, Amriamid 200 không chỉ giúp giảm thiểu triệu chứng mà còn hỗ trợ người bệnh trong việc tái hòa nhập cộng đồng. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Thành phần:

  • Amisulprid 200mg

Công dụng của các thành phần chính:

  • Amisulprid là một loại thuốc chống loạn thần không điển hình, chủ yếu được chỉ định để điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể dopamine D2 và D3 trong não, giúp cải thiện các triệu chứng như hoang tưởng và ảo giác. Ngoài ra, Amisulprid còn có tác dụng chống nôn, ngăn ngừa và giảm thiểu cảm giác buồn nôn sau phẫu thuật.

Amriamid 200 Agimexpharm hoạt động như thế nào?

  • Amriamid 200 Agimexpharm hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế ức chế các thụ thể dopamine D2 trong não, giúp điều chỉnh các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt. Hoạt chất Amisulprid trong Amriamid 200 có ái lực chọn lọc cao với các thụ thể này, làm giảm tín hiệu dopamine, từ đó cải thiện tình trạng hoang tưởng, ảo giác và rối loạn suy nghĩ ở bệnh nhân. Ngoài ra, thuốc cũng có tác dụng làm giảm triệu chứng buồn nôn và nôn mửa sau phẫu thuật. Việc sử dụng Amriamid 200 cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.

Tác dụng của Amriamid 200 Agimexpharm là gì?

  • Điều trị các bệnh tâm thần, bao gồm tâm thần phân liệt cấp tính và mãn tính, có biểu hiện triệu chứng và/hoặc không có triệu chứng, kể cả khi không có triệu chứng chiếm ưu thế.

Amriamid 200 Agimexpharm chỉ định sử dụng cho đối tượng nào?

  • Amriamid 200 Agimexpharm được chỉ định sử dụng cho các đối tượng mắc bệnh tâm thần phân liệt, bao gồm cả giai đoạn cấp tính và mãn tính. Ngoài ra, Amriamid cũng có thể được dùng để điều trị các triệu chứng âm tính của bệnh, như thiếu cảm xúc hoặc sự cô lập xã hội.

Liều dùng và cách dùng thuốc Amriamid 200 Agimexpharm

  • Cách sử dụng:
    • Nên uống thuốc trước khi ăn với nhiều nước.
  • Liều dùng tham khảo:
    • Rối loạn tâm thần cấp tính:
      • Khởi đầu: 2-4 viên/ngày. Cá biệt có thể tăng lên đến 6 viên. Không nên dùng liều quá 6 viên/ngày.
      • Liều duy trì phụ thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
      • Giai đoạn có cả triệu chứng dương tính và âm tính: Ban đầu, nên điều chỉnh liều để kiểm soát được tối đa các triệu chứng dương tính. Sau đó, tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân, chỉnh liều để đạt được liều tối thiểu có hiệu quả.
      • Giai đoạn các triệu chứng âm tính chiếm ưu thế: Nên dùng từ 50 - 300 mg/ngày. Điều chỉnh liều tùy theo từng người bệnh. Liều tối ưu khoảng 100 mg/ngày.
      • Amisulprid với liều lên đến 300mg có thể uống 1 lần/ngày, với liều lớn hơn nên chia làm 2 lần/ngày.
      • Trường hợp nào cũng cần phải xác định liều tối thiểu có hiệu quả.
    • Đối tượng đặc biệt:
      • Người > 65 tuổi: Sử dụng thận trọng, có thể giảm liều nếu suy thận.
      • Thanh thiếu niên từ 15 - 18 tuổi: chưa xác định được hiệu quả và độ an toàn khi dùng cho đối tượng này, vì vậy không nên sử dụng. Nếu cần thiết phải sử dụng, cần có sự theo dõi của bác sỹ có kinh nghiệm.
      • Suy thận: bệnh nhân có thanh thải creatinin từ 30 - 60 ml/phút, liều dùng phải được giảm một nửa và ở bệnh nhân có thanh thải creatinin từ 10 - 30 ml/phút giảm còn 1/3. Thận trọng với bệnh nhân suy thận nặng (thanh thải creatinin < 10 ml/phút).
      • Suy gan: Không cần thiết phải giảm liều.
      • Thời gian điều trị: Dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng cho thấy thời gian điều trị là 1 năm, thời gian cụ thể do bác sĩ điều trị quyết định.
    • Nên ngừng dùng thuốc một cách từ từ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Amriamid 200 Agimexpharm khi thuộc trường hợp:

  • Quá mẫn với hoạt chất amisulprid hoặc với bất kỳ thành phần nào của Amriamid 200.
  • Người bệnh có u phụ thuộc prolactin, u tế bào ưa crôm.
  • Trẻ em và thanh thiếu niên < 15 tuổi.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Dùng cùng với levodopa.
  • Phối hợp với các thuốc: bepridil, sultoprid, cisaprid, methadon, Thioridazin, vincamin (tiêm tĩnh mạch), Erythromycin (tiêm tĩnh mạch), halofantrin, Sparfloxacin, pentamidin, thuốc chống nấm azol, thuốc chống loạn nhịp nhóm Ia, nhóm II.

Lưu ý/thận trọng khi dùng Amriamid 200 Agimexpharm

  • Khi sử dụng Amriamid 200 Agimexpharm, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Hội chứng thần kinh ác tính là một tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, đặc biệt khi dùng liều cao; vì vậy, nếu bệnh nhân có dấu hiệu tăng thân nhiệt, cần ngưng thuốc ngay lập tức. Tăng đường huyết cũng có thể xảy ra, do đó bệnh nhân mắc tiểu đường hoặc có nguy cơ cần theo dõi chặt chẽ mức đường huyết khi bắt đầu điều trị. Đối với những người bị suy thận, liều dùng cần được điều chỉnh hoặc áp dụng điều trị không liên tục.
  • Bệnh nhân cao tuổi và những người có tiền sử động kinh cần được theo dõi cẩn thận, vì thuốc có thể gây hạ huyết áp hoặc làm tăng nguy cơ co giật. Ngoài ra, Amisulprid cũng có thể kéo dài khoảng QT, do đó bệnh nhân có vấn đề về tim mạch nên được theo dõi điện tâm đồ trong suốt quá trình điều trị. Nếu ngừng thuốc, cần giảm liều từ từ để tránh các phản ứng không mong muốn. Cuối cùng, bệnh nhân có tiền sử ung thư vú hoặc các vấn đề di truyền như không dung nạp galactose nên thận trọng khi sử dụng thuốc này.

Tác dụng phụ của Amriamid 200 Agimexpharm

  • Rất thường gặp
    • Rối loạn hệ thần kinh: Triệu chứng ngoại tháp (rung, tăng trương lực, tăng tiết nước bọt, bồn chồn đứng ngồi không yên, rối loạn vận động) có thể xảy ra. Các triệu chứng ngoại tháp thường nhẹ khi dùng liều duy trì và khỏi khi dùng thuốc chống co giật, không cần phải ngưng thuốc.
    • Tần số xảy ra các triệu chứng ngoại tháp tùy thuộc vào liều dùng, rất thấp khi dùng liều từ 50 đến 300 mg/ngày.
  • Thường gặp  
    • Rối loạn hệ thần kinh: Loạn trương lực cơ cấp tính (vẹo cổ, cơn rung giật nhãn cầu, cứng khít hàm…) có thể xảy ra. Các rối loạn này sẽ khỏi khi dùng thuốc chống co giật, không cần phải ngưng amisulprid. Buồn ngủ.
    • Rối loạn tâm thần: Mất ngủ, lo âu, kích động, rối loạn chức năng cực khoái.
    • Rối loạn tiêu hóa: Táo bón, buồn nôn, nôn, khô miệng.
    • Rối loạn nội tiết: Tăng prolactin máu, hồi phục khi ngưng thuốc, có thể gây một số biểu hiện lâm sàng: Tăng tiết sữa, vô kinh, vú to ở nam giới, căng vú, bất lực, lãnh cảm.
    • Rối loạn tim mạch: Hạ huyết áp.
    • Khác: Tăng cân.
  • Ít gặp
    • Rối loạn hệ thần kinh: Rối loạn vận động muộn đặc trưng bằng các vận động không tự chủ ở lưỡi và/hoặc mặt đã được ghi nhận, nhất là sau khi dùng thuốc kéo dài. Động kinh.
    • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng đường huyết.
    • Rối loạn tim mạch: Chậm nhịp tim.
    • Xét nghiệm: Tăng các men gan, chủ yếu là men transaminase.
    • Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng.

Tương tác

  • Khi sử dụng Amriamid 200 Agimexpharm, cần chú ý đến các tương tác thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Tránh phối hợp Amisulprid với Levodopa và các thuốc chủ vận dopamin như ropinirol hay bromocriptin, vì sự kết hợp này có thể làm giảm tác dụng của cả hai loại thuốc. Ngoài ra, việc kết hợp Amisulprid với rượu cũng không được khuyến cáo, do có thể làm tăng tác động lên hệ thần kinh trung ương, dẫn đến các phản ứng không mong muốn.
  • Cần thận trọng khi sử dụng Amisulprid cùng với các loại thuốc giảm đau thần kinh trung ương như clonidin, các chất gây nghiện hoặc thuốc gây mê, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các thuốc hạ huyết áp và những loại thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT như thuốc chống loạn nhịp cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi dùng chung với Amisulprid. Việc theo dõi sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ là rất quan trọng để tránh những rủi ro tiềm ẩn trong quá trình điều trị.

Sản phẩm tương tự:

  • Clomedin 25, Olmac 10Olanzapine Tablets USP 5mg là những sản phẩm thuốc được chỉ định trong điều trị các rối loạn tâm thần, đặc biệt là bệnh tâm thần phân liệt. Clomedin 25 chứa Clozapine, một loại thuốc chống loạn thần không điển hình, hiệu quả trong việc điều trị tâm thần phân liệt mãn tính, đặc biệt khi các phương pháp điều trị khác không mang lại kết quả. Olmac 10, với thành phần chính là Olanzapine, cũng là một lựa chọn hiệu quả cho bệnh nhân tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực, giúp cải thiện tình trạng tâm lý và giảm thiểu triệu chứng. Cuối cùng, Olanzapine Tablets USP 5mg cung cấp một liều lượng phù hợp cho những bệnh nhân cần kiểm soát triệu chứng mà không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Tất cả các sản phẩm này đều cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị tối ưu.

Câu hỏi thường gặp

Amriamid 200 Agimexpharm không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai do thiếu dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn. Việc dùng thuốc chỉ được xem xét nếu lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn. Đối với phụ nữ đang cho con bú, cũng không nên sử dụng Amriamid vì chưa có thông tin rõ ràng về việc thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ