Ketoprofen EC DWP 100mg - Ketoprofen 100mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-19 15:20:12

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35224-21
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Hoạt chất:
Ketoprofen 100mg
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Ketoprofen EC DWP 100mg là thuốc gì?

  • Ketoprofen EC DWP 100mg là thuốc thuộc nhóm chống viêm không steroid (NSAID), được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Wealphar, Việt Nam, đạt tiêu chuẩn GMP-WHO. Thuốc chứa hoạt chất chính là Ketoprofen 100mg, một dẫn chất của acid phenylpropionic, có tác dụng giảm đau, chống viêm, và hạ sốt. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao tan trong ruột, giúp giảm kích ứng dạ dày và phù hợp cho điều trị ngắn hạn các bệnh lý xương khớp. Thuốc có số đăng ký VD-35224-21 và được đóng gói theo hộp 6 vỉ x 10 viên.

Thành phần có trong Ketoprofen EC DWP 100mg

  • Ketoprofen 100mg: Thuốc chống viêm không steroid, giảm đau và chống viêm.

Cách hoạt động của Ketoprofen EC DWP 100mg

  • Ketoprofen ức chế enzym cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau, và sốt.
  • Ức chế hóa hướng động bạch cầu, giảm di chuyển bạch cầu đến ổ viêm, và ổn định màng lysosom, ngăn chặn quá trình viêm.
  • Có tác dụng giảm đau ngoại biên tại các thụ thể cảm giác.

Công dụng của Ketoprofen EC DWP 100mg

  • Điều trị triệu chứng đau và viêm trong viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, và viêm khớp vi tinh thể.
  • Giảm đau do đau lưng, đau rễ thần kinh, chấn thương thể thao, và các tình trạng cơ xương cấp tính.
  • Hỗ trợ điều trị cơn gút cấp tính.

Hướng dẫn sử dụng 

  • Cách sử dụng: Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ. 
  • Liều dùng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều khuyến cáo sau:
    • Người lớn:
      • Liều khởi đầu: 50-75mg (1/2 đến 3/4 viên) x 3-4 lần/ngày, hoặc 100mg (1 viên) x 2-3 lần/ngày.
      • Liều tấn công: 300mg/ngày (3 viên), chia 2-3 lần, dùng trong đợt ngắn (thường ≤7 ngày).
      • Liều duy trì: 150mg/ngày (1,5 viên), chia 2-3 lần.
      • Liều tối đa: Không vượt quá 300mg/ngày.
    • Người cao tuổi (>75 tuổi) hoặc suy thận nhẹ:
      • Liều khởi đầu: 50mg (1/2 viên) x 2-3 lần/ngày.
      • Liều tối đa: 150mg/ngày (1,5 viên).
    • Suy thận nặng (GFR <25ml/phút/1,73m²) hoặc suy gan nhẹ:
      • Liều tối đa: 100mg/ngày (1 viên).
      • Trẻ em <15 tuổi: Không sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Ketoprofen, aspirin, hoặc các NSAID khác (như Ibuprofen, Diclofenac).
  • Tiền sử dị ứng với NSAID (hen suyễn, phát ban, phù mạch).
  • Loét dạ dày-tá tràng tiến triển, viêm ruột kết, bệnh Crohn, hoặc tiền sử xuất huyết tiêu hóa.
  • Suy gan nặng hoặc suy thận nặng (GFR <25ml/phút/1,73m²).
  • Phụ nữ mang thai (đặc biệt trong 3 tháng cuối, do nguy cơ đóng sớm ống động mạch thai nhi và biến chứng thai kỳ).
  • Phụ nữ cho con bú (do chưa rõ mức độ bài tiết qua sữa mẹ).
  • Trẻ em dưới 15 tuổi.
  • Bệnh nhân vừa trải qua phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
  • Rối loạn đông máu, bệnh tim mạch nặng, hoặc suy tim sung huyết.

Tác dụng phụ 

  • Thường gặp:
    • Tiêu hóa: Đau dạ dày, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khó tiêu, mất cảm giác ngon miệng, viêm miệng.
    • Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, khó chịu, trầm cảm, kích thích.
    • Da: Phát ban, ngứa.
    • Tai và mắt: Ù tai, rối loạn thị giác.
  • Hiếm gặp:
    • Tim mạch: Tăng huyết áp, suy tim (đặc biệt ở người có bệnh tim nền).
    • Tiêu hóa: Xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày-tá tràng, thủng dạ dày.
    • Gan: Tăng men gan, vàng da, viêm gan.
    • Thận: Suy thận, giảm tiểu, phù.
    • Huyết học: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, bầm tím, chảy máu kéo dài.
    • Hô hấp: Co thắt phế quản, khó thở (đặc biệt ở người bị hen suyễn).
    • Dị ứng: Phù mạch, phát ban đỏ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc (TEN).
  • Rất hiếm:
    • Nhồi máu cơ tim, đột quỵ (liên quan đến dùng lâu dài hoặc liều cao).
    • Phản ứng DRESS (phản ứng thuốc với bạch cầu ái toan và triệu chứng toàn thân).

Lưu ý/thận trọng khi sử dụng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Tương tác với thuốc khác

  • NSAID khác (Ibuprofen, Diclofenac, Naproxen): Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và tổn thương thận.
  • Thuốc chống đông máu (Warfarin, Clopidogrel): Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc chống trầm cảm SSRI (Citalopram, Fluoxetine, Sertraline): Tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors: Captopril, Enalapril) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (Losartan): Giảm tác dụng hạ huyết áp, tăng nguy cơ suy thận.
  • Methotrexate: Tăng độc tính của Methotrexate do giảm thải trừ qua thận.
  • Lithium, Cyclosporine, Tacrolimus: Tăng nồng độ và độc tính của các thuốc này.
  • Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Hydrochlorothiazide): Giảm tác dụng lợi tiểu, tăng nguy cơ suy thận.
  • Corticosteroid (Prednisolone): Tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa.
  • Rượu, bia: Tăng nguy cơ kích ứng dạ dày và xuất huyết tiêu hóa.

Sản phẩm tương tự


Câu hỏi thường gặp

Nếu muốn tìm mua Ketoprofen EC DWP 100mg chính hãng, bạn có thể liên hệ với Dược Phẩm TAP. Dược Phẩm TAP cam kết luôn bán hàng chính hãng, tuyệt đối không bán hàng giả, hàng kém chất lượng. Để mua hàng bạn có thể chọn một trong những cách như sau:

- Cách 1: Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Giờ bán hàng buổi sáng: từ 9h-11h30, chiều: từ 14h-16h.

- Cách 2: Mua qua website của nhà thuốc: Duocphamtap.com

- Cách 3: Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ