Etoposid Bidiphar 100mg/5ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ đại học tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ xin liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Phí vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-30 16:36:57

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29306-18
Xuất xứ:
Việt Nam
Hạn sử dụng:
36 tháng

Video

 

Thuốc Etoposid Bidiphar là gì?

  • Etoposid Bidiphar là thuốc chống ung thư thuộc nhóm ức chế topoisomerase II, được dùng trong điều trị các bệnh lý ác tính như ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư tinh hoàn và ung thư buồng trứng. Thuốc hoạt động bằng cách cản trở quá trình nhân đôi DNA, từ đó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Etoposid Bidiphar được bào chế dưới dạng dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch, giúp kiểm soát liều lượng chính xác và đảm bảo thuốc được hấp thu trực tiếp vào máu. Sản phẩm do Bidiphar sản xuất, phù hợp sử dụng trong môi trường bệnh viện với sự theo dõi của đội ngũ y tế chuyên môn.

Thành phần và dạng bào chế

  • Thành phần hoạt chất chính: Etoposid 100mg/5ml
  • Dạng trình bày: Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

Công dụng - Chỉ định của Etoposid Bidiphar

  • Etoposid Bidiphar được sử dụng để điều trị:
    • Ung thư tinh hoàn phối hợp với các thuốc hóa trị khác.
    • Ung thư phổi tế bào nhỏ kết hợp hóa trị liệu.
    • Bạch cầu nguyên bào đơn nhân (AML M5) và nguyên tủy bào đơn nhân ác tính (AML M4) khi liệu pháp chuẩn không hiệu quả, kết hợp hóa trị.

Liều dùng - Cách dùng Etoposid Bidiphar như thế nào?

  • Liều dùng:
    • Liều etoposid trong liệu pháp kết hợp với hóa trị là 100 – 120 mg/m2/ngày, truyền tĩnh mạch trong 30 phút đến 2 giờ, kéo dài 3 – 5 ngày, sau đó nghỉ 10 – 20 ngày, với 3 – 4 chu kỳ điều trị. Liều và số chu kỳ điều chỉnh tùy theo suy tủy xương và đáp ứng khối u.
    • Liều cần điều chỉnh khi kết hợp với thuốc ức chế tủy xương hoặc ảnh hưởng từ hóa trị, tia X. Bệnh nhân không nên tiếp tục điều trị nếu bạch cầu trung tính < 1.500 tế bào/mm3 hoặc tiểu cầu < 100.000 tế bào/mm3, trừ khi do bệnh ác tính. Cần điều chỉnh nếu bạch cầu trung tính < 500 tế bào/mm3 trong 5 ngày, có sốt/nhiễm trùng, tiểu cầu < 25.000 tế bào/mm3, hoặc độc tính nhóm 3, 4.
    • Thời gian và liều dùng do bác sĩ quyết định. Etoposid nên ngừng nếu khối u không đáp ứng hoặc có tác dụng phụ không thể chấp nhận.
    • Bệnh nhân cao tuổi không cần điều chỉnh liều. 
    • Đối với suy thận, điều chỉnh liều theo Độ thanh thải creatinin:
      • 50 ml/phút: 100% liều
      • 15 – 50 ml/phút: 75% liều
      • < 15 ml/phút: Giảm thêm liều.
  • Cách dùng:
    • Truyền tĩnh mạch trong 30 phút đến 2 giờ.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với hoạt chất, các chất nhóm podophyllotoxin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy tủy xương nặng, trừ khi do bệnh lý nền.
  • Suy gan nặng.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Kết hợp với vắc xin sốt vàng da hoặc vắc xin sống khác cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
  • Trẻ sinh non hoặc sơ sinh (do chứa ancol benzylic).

Cảnh báo và thận trọng

  • Etoposid Bidiphar phải được sử dụng dưới sự giám sát trực tiếp của bác sĩ chuyên khoa ung bướu, cần theo dõi kỹ trong suốt quá trình truyền dịch để tránh phản ứng thoát mạch.
  • Cần theo dõi công thức máu định kỳ, đặc biệt là số lượng bạch cầu, tiểu cầu và hemoglobin vì thuốc có thể gây ức chế tủy xương, dẫn đến nhiễm trùng hoặc xuất huyết.
  • Không sử dụng thuốc cho người có bạch cầu trung tính dưới 1.500 tế bào/mm³ hoặc tiểu cầu dưới 100.000 tế bào/mm³, trừ trường hợp giảm do bệnh ác tính cần điều trị đặc biệt.
  • Điều chỉnh liều phù hợp nếu người bệnh có dấu hiệu nhiễm trùng, sốt hoặc giảm tế bào máu trong quá trình điều trị.
  • Thuốc có thể gây bệnh bạch cầu thứ phát hoặc đột biến tế bào, do đó cần theo dõi sát trong suốt quá trình dùng và sau điều trị.
  • Thận trọng khi phối hợp với xạ trị hoặc thuốc gây độc tủy khác, tránh tăng độc tính lên hệ tạo máu.
  • Phản ứng phản vệ có thể xảy ra và đe dọa tính mạng; cần ngừng truyền ngay và xử trí kịp thời nếu xuất hiện khó thở, nổi mẩn hoặc tụt huyết áp.
  • Không tiêm vào động mạch hoặc khoang cơ thể khác, chỉ truyền tĩnh mạch chậm theo đúng hướng dẫn để tránh tổn thương mô.
  • Cần kiểm tra chức năng gan, thận và thần kinh ngoại biên thường xuyên trước và trong khi điều trị, chỉ dùng khi các chức năng này ổn định.
  • Người có tiền sử nhiễm herpes zoster hoặc nhiễm trùng cần được kiểm soát tốt trước khi bắt đầu điều trị.
  • Thuốc có thể gây độc tính di truyền và ảnh hưởng khả năng sinh sản, vì vậy cần áp dụng biện pháp tránh thai trong và sau điều trị ít nhất 6 tháng.
  • Phụ nữ mang thai tuyệt đối không dùng thuốc vì có thể gây dị tật hoặc tổn thương thai nhi; nam giới nên xem xét bảo quản tinh trùng trước điều trị.
  • Phụ nữ cho con bú cần ngừng cho trẻ bú trong thời gian dùng thuốc vì có nguy cơ gây hại cho trẻ sơ sinh do ethanol và benzyl alcohol trong thành phần.
  • Không dùng thuốc cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, đặc biệt là bệnh nhân suy gan hoặc người có tiền sử nghiện rượu vì nguy cơ ngộ độc cao.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Loét miệng, khô miệng, hôi miệng hoặc thay đổi vị giác khi dùng kéo dài.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, cảm giác khó chịu ở vùng bụng.
  • Rụng tóc tạm thời: Tóc thường mọc lại sau khi kết thúc điều trị.
  • Triệu chứng hô hấp: Khó thở, ho khan, thở khò khè, đau ngực đột ngột.
  • Rối loạn máu: Dễ bầm tím, xuất huyết bất thường, xuất hiện đốm đỏ hoặc tím dưới da.
  • Giảm tế bào máu: Gây thiếu máu với biểu hiện da nhợt, mệt mỏi, chóng mặt hoặc giảm bạch cầu dẫn đến sốt, đau họng, loét niêm mạc.
  • Tác dụng trên gan: Vàng da, nước tiểu sẫm, phân bạc màu, ngứa, đau vùng hạ sườn phải.
  • Triệu chứng thần kinh: Có thể xuất hiện co giật hoặc rối loạn thị giác thoáng qua.
  • Khi xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng, cần ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ để được kiểm tra, điều chỉnh liều hoặc điều trị hỗ trợ phù hợp.

Tương tác thuốc

  • Cyclosporin dùng cùng liều cao có thể làm tăng nồng độ etoposid trong máu và giảm khả năng thải trừ, dẫn đến nguy cơ tích lũy thuốc.
  • Cisplatin dùng đồng thời có thể làm giảm độ thanh thải toàn thân của etoposid, khiến thuốc tồn tại lâu hơn trong cơ thể.
  • Phenytoin và Phenobarbital làm tăng chuyển hóa etoposid, khiến hiệu quả điều trị giảm đáng kể.
  • Warfarin khi sử dụng cùng etoposid có thể làm tăng chỉ số INR, cần theo dõi chặt chẽ để tránh nguy cơ chảy máu.
  • Vắc xin sống, đặc biệt là vắc xin sốt vàng, không nên dùng chung vì có thể gây nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng hoặc tử vong, nhất là ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
  • Các thuốc gây ức chế tủy xương khác có thể làm tăng độc tính của etoposid lên hệ tạo máu, cần theo dõi công thức máu thường xuyên.
  • Các dẫn chất anthracyclin có thể đối kháng tác dụng với etoposid, làm giảm hiệu quả điều trị trong một số trường hợp.
  • Kết hợp etoposid với các thuốc như bleomycin, cisplatin, ifosfamid hoặc methotrexat có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu cấp tính.

Cách bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
  • Tránh tiếp xúc với ánh sáng.
  • Để xa tầm tay của trẻ.

Ưu điểm và nhược điểm của thuốc

  • Ưu điểm: 
    • Thuốc được sản xuất bởi đơn vị uy tín Bidiphar, đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất thuốc chống ung thư trong nước.
    • Dạng dung dịch đậm đặc truyền tĩnh mạch giúp kiểm soát liều lượng chính xác và đưa thuốc vào hệ tuần hoàn nhanh hơn so với viên uống.
    • Thành phần hoạt chất thuộc nhóm tác động trực tiếp lên quá trình phân chia tế bào ung thư, phù hợp với nhiều loại khối u ác tính.
    • Có thể phối hợp linh hoạt với phác đồ hóa trị đa thuốc và truyền tĩnh mạch tại bệnh viện giúp tối ưu hóa điều trị chuyên sâu.
  • Nhược điểm:
    • Thuốc là thuốc kê đơn và chỉ sử dụng dưới sự giám sát chuyên khoa, nên không phù hợp để dùng tự ý.
    • Không dùng cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú

Thuốc Etoposid Bidiphar có thể mua không cần đơn hay không?

  • Etoposid Bidiphar là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa ung thư. Việc dùng thuốc không đúng liều hoặc tự ý điều trị có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là ảnh hưởng đến tủy xương và hệ miễn dịch.

Thông tin sản xuất

  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 5ml
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Thương hiệu: Bidiphar
  • Số đăng ký công bố sản phẩm: VD-29306-18 
  • Hạn sử dụng: 36 tháng

Etoposid Bidiphar có thể thay thế bằng thuốc nào?

  • Các sản phẩm như Sintopozid và Lastet 50mg đều chứa hoạt chất tương tự etoposid, được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư tinh hoàn. Chúng có cơ chế tác động gần giống Etoposid Bidiphar, giúp ức chế quá trình phân chia tế bào ung thư và có thể được lựa chọn thay thế trong phác đồ điều trị.

Giá bán Etoposid Bidiphar là bao nhiêu?

  • Giá của Etoposid Bidiphar có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Duocphamtap qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

 

Etoposid Bidiphar không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai vì có nguy cơ gây hại cho thai nhi. Với phụ nữ đang cho con bú, thuốc có thể bài tiết một phần qua sữa mẹ, nên cần ngừng cho bú trong thời gian điều trị để tránh rủi ro cho trẻ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế cho lời khuyên y tế. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm cần đi kèm với sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ